4-3-3Maccabi Tel Aviv 4-3-3

4-2-3-1 Fotbal Club FCSB4-2-3-1

Roy Mashpati6.3
90-Roy Mashpati
Idan Nachmias 71'
5-Idan Nachmias
Raz Shlomo
13-Raz Shlomo
tyrese asante6.8
6-tyrese asante
Ofir Davidzada
27-Ofir Davidzada
Dor Peretz
42-Dor Peretz
Joris van Overeem
14-Joris van Overeem
Gabi Kanikovski6.1
16-Gabi Kanikovski
Dan Biton 46'
10-Dan Biton
Eran Zahavi 77'
7-Eran Zahavi
Henry Addo
20-Henry Addo
Ștefan Târnovanu
32-Ștefan Târnovanu
Valentin Crețu6.7
2-Valentin Crețu
Joyskim Dawa Tchakonte6.6
5-Joyskim Dawa Tchakonte
Siyabonga Ngezana6.8
30-Siyabonga Ngezana
Risto Radunović
33-Risto Radunović
Adrian Sut
8-Adrian Sut
Mihai Lixandru
16-Mihai Lixandru
Marius Stefanescu 46'
15-Marius Stefanescu
Darius Olaru 63'
27-Darius Olaru
Alexandru Băluță6.2 46'
25-Alexandru Băluță
David Miculescu 75'
11-David Miculescu

Thay người

77'

Eran Zahavi

7-Eran Zahavi

Tiền đạo

Yonas Malede

15-Yonas Malede

Tiền đạo

71'

Idan Nachmias

5-Idan Nachmias

Hậu vệ

Matan Baltaksa

30-Matan Baltaksa

Hậu vệ

46'

Dan Biton

10-Dan Biton

Tiền đạo

Sagiv Yehezkel

29-Sagiv Yehezkel

Hậu vệ

75'

David Miculescu

11-David Miculescu

Tiền đạo

Daniel Popa

19-Daniel Popa

Tiền đạo

63'

Darius Olaru

27-Darius Olaru

Tiền vệ

Baba Alhassan

42-Baba Alhassan

Tiền vệ

46'

Marius Stefanescu

15-Marius Stefanescu

Tiền vệ

Luis Phelipe

70-Luis Phelipe

Tiền đạo

46'

Alexandru Băluță

25-Alexandru Băluță

Tiền vệ

William·Baeten

24-William·Baeten

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Roy Mashpati
6.3

90-Roy Mashpati

Thủ môn

Idan Nachmias

5-Idan Nachmias

71'

Hậu vệ

Raz Shlomo

13-Raz Shlomo

Hậu vệ

tyrese asante
6.8

6-tyrese asante

Hậu vệ

Ofir Davidzada

27-Ofir Davidzada

Hậu vệ

Dor Peretz

42-Dor Peretz

Tiền vệ

Joris van Overeem

14-Joris van Overeem

Tiền vệ

Gabi Kanikovski
6.1

16-Gabi Kanikovski

Tiền vệ

Dan Biton

10-Dan Biton

46'

Tiền đạo

Eran Zahavi

7-Eran Zahavi

77'

Tiền đạo

Henry Addo

20-Henry Addo

Tiền đạo

Ștefan Târnovanu

32-Ștefan Târnovanu

Thủ môn

Valentin Crețu
6.7

2-Valentin Crețu

Hậu vệ

Joyskim Dawa Tchakonte
6.6

5-Joyskim Dawa Tchakonte

Hậu vệ

Siyabonga Ngezana
6.8

30-Siyabonga Ngezana

Hậu vệ

Risto Radunović

33-Risto Radunović

Hậu vệ

Adrian Sut

8-Adrian Sut

Tiền vệ

Mihai Lixandru

16-Mihai Lixandru

Tiền vệ

Marius Stefanescu

15-Marius Stefanescu

46'

Tiền vệ

Darius Olaru

27-Darius Olaru

63'

Tiền vệ

Alexandru Băluță
6.2

25-Alexandru Băluță

46'

Tiền vệ

David Miculescu

11-David Miculescu

75'

Tiền đạo

Dự bị

Avishay Cohen

2-Avishay Cohen

Hậu vệ

Yonas Malede

15-Yonas Malede

77'

Tiền đạo

Matan Hozez

18-Matan Hozez

Tiền đạo

O. Melika

22-O. Melika

Thủ môn

Nadav Aviv·Niddam

26-Nadav Aviv·Niddam

Tiền vệ

Sagiv Yehezkel
6.1

29-Sagiv Yehezkel

46'

Hậu vệ

Matan Baltaksa

30-Matan Baltaksa

71'

Hậu vệ

Sayd Abu Farhi

34-Sayd Abu Farhi

Tiền đạo

S. Rosen

35-S. Rosen

Hậu vệ

R. Navi

37-R. Navi

Tiền vệ

Roee Amedi

50-Roee Amedi

Thủ môn

Nir Bitton

55-Nir Bitton

Hậu vệ

Ionut Pantiru

3-Ionut Pantiru

Hậu vệ

Denis Haruț

6-Denis Haruț

Hậu vệ

David Kiki

12-David Kiki

Hậu vệ

Malcom Edjouma

18-Malcom Edjouma

Tiền vệ

Daniel Popa
6.5

19-Daniel Popa

75'

Tiền đạo

Nana Antwi

20-Nana Antwi

Hậu vệ

Vlad Chiricheş

21-Vlad Chiricheş

Hậu vệ

William·Baeten
8.1

24-William·Baeten

46'

Tiền vệ

Alexandru Musi

29-Alexandru Musi

Tiền vệ

Baba Alhassan

42-Baba Alhassan

63'

Tiền vệ

Luis Phelipe
6.1

70-Luis Phelipe

46'

Tiền đạo

Andrei Vlad

99-Andrei Vlad

Thủ môn

Huấn luyện viên

Zarko Lazetic

Zarko Lazetic

 

Ilias Charalampous

Ilias Charalampous

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra