4-3-3Maccabi Tel Aviv 4-3-3

4-4-2 Midtjylland4-4-2

Roy Mashpati6.6
90-Roy Mashpati
Stav Lemkin6.5 71'
4-Stav Lemkin
Nemanja Stojic6.7
18-Nemanja Stojic
Raz Shlomo7.3
13-Raz Shlomo
Idan Nachmias6.8
5-Idan Nachmias
Dor Peretz6.5
42-Dor Peretz
Issouf Bemba Sissokho6.9
28-Issouf Bemba Sissokho
Joris van Overeem6.9
14-Joris van Overeem
Osher Davida6.9 83'
77-Osher Davida
Elad Madmon6.9 72'
19-Elad Madmon
Hisham Layous6.9 72'
33-Hisham Layous
Elías Rafn Ólafsson6.8
16-Elías Rafn Ólafsson
Kevin Mbabu6.7 68'
43-Kevin Mbabu
Ousmane Diao6.8
4-Ousmane Diao
Mads Bech Sørensen6.8
22-Mads Bech Sørensen
Joel Andersson6.7
6-Joel Andersson
Dario Osorio6.7
11-Dario Osorio
Emiliano Martínez6.9 83'
5-Emiliano Martínez
Denil Castillo7.1
21-Denil Castillo
Aral Simsir7.3 59'
58-Aral Simsir
Franculino Gluda Dju6.7 83'
7-Franculino Gluda Dju
Jan Kuchta6.6 60'
25-Jan Kuchta

Thay người

83'

Osher Davida

77-Osher Davida

Tiền đạo

Weslley Pinto Batista

17-Weslley Pinto Batista

Tiền đạo

72'

Elad Madmon

19-Elad Madmon

Tiền đạo

Eran Zahavi

7-Eran Zahavi

Tiền đạo

72'

Hisham Layous

33-Hisham Layous

Tiền đạo

Henry Addo

20-Henry Addo

Tiền vệ

71'

Stav Lemkin

4-Stav Lemkin

Hậu vệ

Avishay Cohen

2-Avishay Cohen

Hậu vệ

83'

Emiliano Martínez

5-Emiliano Martínez

Tiền vệ

Valdemar Byskov Andreasen

20-Valdemar Byskov Andreasen

Tiền vệ

83'

Franculino Gluda Dju

7-Franculino Gluda Dju

Tiền đạo

Pedro Bravo

19-Pedro Bravo

Tiền vệ

68'

Kevin Mbabu

43-Kevin Mbabu

Hậu vệ

Victor Bak Jensen

55-Victor Bak Jensen

Hậu vệ

60'

Jan Kuchta

25-Jan Kuchta

Tiền đạo

Edward Chilufya

14-Edward Chilufya

Tiền đạo

59'

Aral Simsir

58-Aral Simsir

Tiền vệ

Kristoffer Askildsen

17-Kristoffer Askildsen

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Roy Mashpati
6.6

90-Roy Mashpati

Thủ môn

Stav Lemkin
6.5

4-Stav Lemkin

71'

Hậu vệ

Nemanja Stojic
6.7

18-Nemanja Stojic

Hậu vệ

Raz Shlomo
7.3

13-Raz Shlomo

Hậu vệ

Idan Nachmias
6.8

5-Idan Nachmias

Hậu vệ

Dor Peretz
6.5

42-Dor Peretz

Tiền vệ

Issouf Bemba Sissokho
6.9

28-Issouf Bemba Sissokho

Tiền vệ

Joris van Overeem
6.9

14-Joris van Overeem

Tiền vệ

Osher Davida
6.9

77-Osher Davida

83'

Tiền đạo

Elad Madmon
6.9

19-Elad Madmon

72'

Tiền đạo

Hisham Layous
6.9

33-Hisham Layous

72'

Tiền đạo

Elías Rafn Ólafsson
6.8

16-Elías Rafn Ólafsson

Thủ môn

Kevin Mbabu
6.7

43-Kevin Mbabu

68'

Hậu vệ

Ousmane Diao
6.8

4-Ousmane Diao

Hậu vệ

Mads Bech Sørensen
6.8

22-Mads Bech Sørensen

Hậu vệ

Joel Andersson
6.7

6-Joel Andersson

Hậu vệ

Dario Osorio
6.7

11-Dario Osorio

Tiền vệ

Emiliano Martínez
6.9

5-Emiliano Martínez

83'

Tiền vệ

Denil Castillo
7.1

21-Denil Castillo

Tiền vệ

Aral Simsir
7.3

58-Aral Simsir

59'

Tiền vệ

Franculino Gluda Dju
6.7

7-Franculino Gluda Dju

83'

Tiền đạo

Jan Kuchta
6.6

25-Jan Kuchta

60'

Tiền đạo

Dự bị

Avishay Cohen

2-Avishay Cohen

71'

Hậu vệ

Eran Zahavi

7-Eran Zahavi

72'

Tiền đạo

Yonas Malede

15-Yonas Malede

Tiền đạo

Weslley Pinto Batista

17-Weslley Pinto Batista

83'

Tiền đạo

Henry Addo

20-Henry Addo

72'

Tiền vệ

O. Melika

22-O. Melika

Thủ môn

Roey Magor

41-Roey Magor

Tiền vệ

Ido Oli

48-Ido Oli

Tiền vệ

Roee Amedi

50-Roee Amedi

Thủ môn

Nir Bitton

55-Nir Bitton

Hậu vệ

Daniel Tishler

73-Daniel Tishler

Hậu vệ

Jonas Lössl

1-Jonas Lössl

Thủ môn

Hanbeom Lee

3-Hanbeom Lee

Hậu vệ

Adam Gabriel

13-Adam Gabriel

Hậu vệ

Edward Chilufya

14-Edward Chilufya

60'

Tiền đạo

Christian Sørensen

15-Christian Sørensen

Hậu vệ

Kristoffer Askildsen

17-Kristoffer Askildsen

59'

Tiền vệ

Pedro Bravo

19-Pedro Bravo

83'

Tiền vệ

Valdemar Byskov Andreasen

20-Valdemar Byskov Andreasen

83'

Tiền vệ

Liam Selin

31-Liam Selin

Thủ môn

Victor Lind

53-Victor Lind

Tiền đạo

Victor Bak Jensen

55-Victor Bak Jensen

68'

Hậu vệ

José Carlos Ferreira Júnior

73-José Carlos Ferreira Júnior

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Zarko Lazetic

Zarko Lazetic

 

Thomas Thomasberg

Thomas Thomasberg

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra