4-2-3-1Magesi 4-2-3-1

4-3-3 Mamelodi Sundowns4-3-3

Elvis Chipezeze5.7
1-Elvis Chipezeze
Delano Abrahams6.8
25-Delano Abrahams
Mzwandile Buthelezi6.2
3-Mzwandile Buthelezi
Lehlegonolo Mokone6.6
34-Lehlegonolo Mokone
John Managa Mokone6.6
8-John Managa Mokone
Samuel darpoh6.0
6-Samuel darpoh
Deolin Mekoa6.8 74'
28-Deolin Mekoa
Mcedi Vandala5.1
36-Mcedi Vandala
T. Kakora5.5 81'
16-T. Kakora
Kayden Kyle Rademeyer5.5 90'
18-Kayden Kyle Rademeyer
Wonderboy Makhubu8.7
41-Wonderboy Makhubu
Denis Onyango6.4
1-Denis Onyango
Khuliso Johnson Mudau6.3 15'
25-Khuliso Johnson Mudau
Malibongwe Prince Khoza
42-Malibongwe Prince Khoza
Grant Kekana6.5
20-Grant Kekana
Divine Lunga7.0
29-Divine Lunga
Marcelo Allende7.6
11-Marcelo Allende
Teboho Mokoena6.7
4-Teboho Mokoena
Sphelele Mkhulise6.5 46'
21-Sphelele Mkhulise
Lucas Ribeiro5.8
10-Lucas Ribeiro
Iqraam Rayners6.2 46'
13-Iqraam Rayners
P. Shalulile6.0 89'
38-P. Shalulile

Thay người

90'

Kayden Kyle Rademeyer

18-Kayden Kyle Rademeyer

Tiền vệ

Gift Motupa

40-Gift Motupa

Tiền đạo

81'

T. Kakora

16-T. Kakora

Tiền vệ

L. Mtshali

26-L. Mtshali

Hậu vệ

74'

Deolin Mekoa

28-Deolin Mekoa

Tiền vệ

Ntsako Makhubela

88-Ntsako Makhubela

Tiền đạo

89'

P. Shalulile

38-P. Shalulile

Tiền đạo

B. Aubaas

15-B. Aubaas

Tiền vệ

46'

Sphelele Mkhulise

21-Sphelele Mkhulise

Tiền vệ

Arthur Sales

9-Arthur Sales

Tiền đạo

46'

Iqraam Rayners

13-Iqraam Rayners

Tiền đạo

Tashreeq Matthews

17-Tashreeq Matthews

Tiền vệ

15'

Khuliso Johnson Mudau

25-Khuliso Johnson Mudau

Hậu vệ

Thapelo Morena

27-Thapelo Morena

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Elvis Chipezeze
5.7

1-Elvis Chipezeze

Thủ môn

Delano Abrahams
6.8

25-Delano Abrahams

Hậu vệ

Mzwandile Buthelezi
6.2

3-Mzwandile Buthelezi

Hậu vệ

Lehlegonolo Mokone
6.6

34-Lehlegonolo Mokone

Hậu vệ

John Managa Mokone
6.6

8-John Managa Mokone

Hậu vệ

Samuel darpoh
6.0

6-Samuel darpoh

Tiền vệ

Deolin Mekoa
6.8

28-Deolin Mekoa

74'

Tiền vệ

Mcedi Vandala
5.1

36-Mcedi Vandala

Tiền vệ

T. Kakora
5.5

16-T. Kakora

81'

Tiền vệ

Kayden Kyle Rademeyer
5.5

18-Kayden Kyle Rademeyer

90'

Tiền vệ

Wonderboy Makhubu
8.7

41-Wonderboy Makhubu

Tiền đạo

Denis Onyango
6.4

1-Denis Onyango

Thủ môn

Khuliso Johnson Mudau
6.3

25-Khuliso Johnson Mudau

15'

Hậu vệ

Malibongwe Prince Khoza

42-Malibongwe Prince Khoza

Hậu vệ

Grant Kekana
6.5

20-Grant Kekana

Hậu vệ

Divine Lunga
7.0

29-Divine Lunga

Hậu vệ

Marcelo Allende
7.6

11-Marcelo Allende

Tiền vệ

Teboho Mokoena
6.7

4-Teboho Mokoena

Tiền vệ

Sphelele Mkhulise
6.5

21-Sphelele Mkhulise

46'

Tiền vệ

Lucas Ribeiro
5.8

10-Lucas Ribeiro

Tiền đạo

Iqraam Rayners
6.2

13-Iqraam Rayners

46'

Tiền đạo

P. Shalulile
6.0

38-P. Shalulile

89'

Tiền đạo

Dự bị

Tshepo Makgoga

4-Tshepo Makgoga

Hậu vệ

Bafedile Baloyi

12-Bafedile Baloyi

Tiền đạo

Rhulani Manzini

19-Rhulani Manzini

Tiền đạo

Dimakatso Komape

23-Dimakatso Komape

Hậu vệ

Mbali Tshabalala

24-Mbali Tshabalala

Thủ môn

L. Mtshali
5.9

26-L. Mtshali

81'

Hậu vệ

Gift Motupa
6.7

40-Gift Motupa

90'

Tiền đạo

Cameron Ashby

80-Cameron Ashby

Tiền vệ

Ntsako Makhubela
6.1

88-Ntsako Makhubela

74'

Tiền đạo

Mosa Lebusa
7.9

5-Mosa Lebusa

51'

Hậu vệ

Arthur Sales
6.7

9-Arthur Sales

46'

Tiền đạo

Neo Maema

12-Neo Maema

Tiền vệ

Terrence Mashego

14-Terrence Mashego

Hậu vệ

B. Aubaas
6.1

15-B. Aubaas

89'

Tiền vệ

Tashreeq Matthews
8.2

17-Tashreeq Matthews

46'

Tiền vệ

Thapelo Morena
6.1

27-Thapelo Morena

15' 51'

Hậu vệ

J. February

36-J. February

Thủ môn

K. Letlhaku

43-K. Letlhaku

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Manqoba Mngqithi

Manqoba Mngqithi

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra