Đội hình
Đội hình:
Đội hình:
Thay người
41-kenan busuladzic
Tiền vệ
78'
23-Lasse Berg Johnsen
Tiền vệ
78'
23-Lasse Berg Johnsen
41-kenan busuladzic
35-nils zatterstrom
Hậu vệ
64'
64'
35-nils zatterstrom
37-Adrian·Skogmar
Tiền vệ
64'
10-Anders Christiansen
Tiền vệ
64'
10-Anders Christiansen
37-Adrian·Skogmar
7-Otto Rosengren
Tiền vệ
64'
9-Isaac Thelin
Tiền đạo
64'
9-Isaac Thelin
7-Otto Rosengren
34-Zakaria Loukili
Tiền vệ
64'
8-Sergio Peña
Tiền vệ
64'
8-Sergio Peña
34-Zakaria Loukili
32-Daniel gudjohnsen
Tiền đạo
64'
20-Erik Botheim
Tiền đạo
64'
20-Erik Botheim
32-Daniel gudjohnsen
17-Jens Stryger Larsen
Tiền vệ
46'
6-Oscar Lewicki
Tiền vệ
46'
6-Oscar Lewicki
17-Jens Stryger Larsen
19-Colin Rosler
Tiền vệ
46'
13-Martin Olsson
Hậu vệ
46'
13-Martin Olsson
19-Colin Rosler
5-Søren Rieks
Tiền vệ
46'
14-Sebastian Jorgensen
Tiền vệ
46'
14-Sebastian Jorgensen
5-Søren Rieks
25-Busanello
Hậu vệ
46'
38-hugo bolin
Tiền vệ
46'
38-hugo bolin
25-Busanello
27-Adam·Marhiev
Tiền vệ
79'
69-maksym derkach
Tiền đạo
79'
69-maksym derkach
27-Adam·Marhiev
43-Ziga Lipuscek
Hậu vệ
79'
0-ceti taty
Tiền vệ
79'
0-ceti taty
43-Ziga Lipuscek
11-Roberts Savalnieks
Tiền đạo
65'
24-mikaze nagasawa
Tiền vệ
65'
24-mikaze nagasawa
11-Roberts Savalnieks
26-Stefan Panić
Tiền vệ
65'
97-Jevgenijs Miņins
Tiền vệ
65'
97-Jevgenijs Miņins
26-Stefan Panić
Đội hình xuất phát
1-friedrich ricardo
Thủ môn
35-nils zatterstrom
64'Hậu vệ
17-Jens Stryger Larsen
46'Tiền vệ
37-Adrian·Skogmar
64'Tiền vệ
19-Colin Rosler
46'Tiền vệ
7-Otto Rosengren
64'Tiền vệ
5-Søren Rieks
46'Tiền vệ
34-Zakaria Loukili
64'Tiền vệ
32-Daniel gudjohnsen
64'Tiền đạo
41-kenan busuladzic
78'Tiền vệ
25-Busanello
46'Hậu vệ
40-joseph ondoa
Thủ môn
18-Dmitrijs Zelenkovs
Tiền vệ
21-Elvis Stuglis
Tiền đạo
11-Roberts Savalnieks
65'Tiền đạo
26-Stefan Panić
65'Tiền vệ
8-lasha odisharia
Tiền vệ
30-Harona Njie
Tiền đạo
27-Adam·Marhiev
79'Tiền vệ
43-Ziga Lipuscek
79'Hậu vệ
17-Cedric kouadio
Tiền đạo
66-kenroy campbell
Hậu vệ
Dự bị
6-Oscar Lewicki
46'Tiền vệ
8-Sergio Peña
64'Tiền vệ
9-Isaac Thelin
64'Tiền đạo
10-Anders Christiansen
64'Tiền vệ
13-Martin Olsson
46'Hậu vệ
14-Sebastian Jorgensen
46'Tiền vệ
20-Erik Botheim
64'Tiền đạo
23-Lasse Berg Johnsen
78'Tiền vệ
30-Joakim Persson
Thủ môn
38-hugo bolin
46'Tiền vệ
39-william nieroth
Thủ môn
0-ceti taty
79'Tiền vệ
1-Pāvels Šteinbors
Thủ môn
2-Daniels Balodis
Hậu vệ
3-victor osuagwu
Tiền đạo
6-Alfusainey Jatta
Hậu vệ
9-Jānis Ikaunieks
Tiền vệ
15-Rostand Ndjiki
Tiền vệ
16-sergejs vilkovs
Thủ môn
22-Darko Lemajić
Tiền đạo
23-Herdi Prenga
Hậu vệ
24-mikaze nagasawa
65'Tiền vệ
25-Petr Mares
Tiền vệ
69-maksym derkach
79'Tiền đạo
77-luka silagadze
Tiền vệ
97-Jevgenijs Miņins
65'Tiền vệ
Huấn luyện viên
Henrik Rydstrom
Viktors Morozs
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn