Đội hình

Đội hình: 5-3-2

Đội hình: 4-3-3

Matthias·Debono5.2
1-Matthias·Debono
Z. Leonardi 88'
2-Z. Leonardi
Sven Xerri
17-Sven Xerri
J. Micallef
16-J. Micallef
Matthew Ellul5.9 76'
5-Matthew Ellul
Nikolai Micallef 76'
13-Nikolai Micallef
D. Scicluna
8-D. Scicluna
Andrew Borg
18-Andrew Borg
A. Zammit
10-A. Zammit
M. Veselji6.0 58'
7-M. Veselji
Basil Tuma 76'
9-Basil Tuma
Cieran Slicker5.9
1-Cieran Slicker
max johnston
2-max johnston
J. Chilokoa-Mullen
20-J. Chilokoa-Mullen
Dane·Murray7.0 46'
5-Dane·Murray
Lewis Neilson6.9
16-Lewis Neilson
Lyall Cameron 85'
17-Lyall Cameron
Lennon Miller8.1
8-Lennon Miller
Ewan Wilson
23-Ewan Wilson
Mulligan8.0 75'
15-Mulligan
Adedire Awokoya Mebude6.3 75'
11-Adedire Awokoya Mebude
Kieron Bowie6.0 36'
19-Kieron Bowie

Thay người

88'

Z. Leonardi

19-M. Gambin

2-Z. Leonardi

76'

Matthew Ellul

22-James Vella

5-Matthew Ellul

76'

Nikolai Micallef

6-K. Mohnani

13-Nikolai Micallef

76'

Basil Tuma

21-Daniel Letherby

9-Basil Tuma

58'

M. Veselji

15-isaiah chukunyere

7-M. Veselji

85'

Lyall Cameron

18-Miller Thomson

17-Lyall Cameron

75'

Mulligan

22-Calvin Ramsay

15-Mulligan

75'

Adedire Awokoya Mebude

9-Bobby Wales

11-Adedire Awokoya Mebude

46'

Dane·Murray

14-D. Watson

5-Dane·Murray

36'

Kieron Bowie

10-D. Kelly

19-Kieron Bowie

Đội hình xuất phát

Matthias·Debono
5.2

1-Matthias·Debono

Thủ môn

Z. Leonardi

2-Z. Leonardi

88'

Hậu vệ

Sven Xerri

17-Sven Xerri

Hậu vệ

J. Micallef

16-J. Micallef

Hậu vệ

Matthew Ellul
5.9

5-Matthew Ellul

76'

Hậu vệ

Nikolai Micallef

13-Nikolai Micallef

76'

Hậu vệ

D. Scicluna

8-D. Scicluna

Tiền vệ

Andrew Borg

18-Andrew Borg

Tiền vệ

A. Zammit

10-A. Zammit

Tiền vệ

M. Veselji
6.0

7-M. Veselji

58'

Tiền đạo

Basil Tuma

9-Basil Tuma

76'

Tiền đạo

Cieran Slicker
5.9

1-Cieran Slicker

Thủ môn

max johnston

2-max johnston

Hậu vệ

J. Chilokoa-Mullen

20-J. Chilokoa-Mullen

Hậu vệ

Dane·Murray
7.0

5-Dane·Murray

46'

Hậu vệ

Lewis Neilson
6.9

16-Lewis Neilson

Hậu vệ

Lyall Cameron

17-Lyall Cameron

85'

Tiền vệ

Lennon Miller
8.1

8-Lennon Miller

Tiền vệ

Ewan Wilson

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

Mulligan
8.0

15-Mulligan

75'

Tiền đạo

Adedire Awokoya Mebude
6.3

11-Adedire Awokoya Mebude

75'

Tiền đạo

Kieron Bowie
6.0

19-Kieron Bowie

36'

Tiền đạo

Dự bị

Deacon Abela

4-Deacon Abela

Hậu vệ

K. Mohnani

6-K. Mohnani

76'

Tiền vệ

H. Sacco

12-H. Sacco

Thủ môn

Matthew Debattista

14-Matthew Debattista

Tiền vệ

isaiah chukunyere

15-isaiah chukunyere

58'

Tiền đạo

M. Gambin

19-M. Gambin

88'

Tiền vệ

Daniel Letherby

21-Daniel Letherby

76'

Tiền vệ

James Vella

22-James Vella

76'

Hậu vệ

Dylan Ciappara

23-Dylan Ciappara

Thủ môn

M. Anderson

3-M. Anderson

Hậu vệ

Jack Milne

4-Jack Milne

Hậu vệ

Robert Apter

7-Robert Apter

Tiền đạo

Bobby Wales

9-Bobby Wales

75'

Tiền đạo

D. Kelly

10-D. Kelly

36'

Tiền vệ

L. Budinauckas

12-L. Budinauckas

Thủ môn

D. Watson

14-D. Watson

46'

Tiền vệ

Miller Thomson

18-Miller Thomson

85'

Tiền đạo

Calvin Ramsay

22-Calvin Ramsay

75'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Francesco Macri

Francesco Macri

 

Scot Gemmill

Scot Gemmill

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn