3-4-2-1Malta 3-4-2-1

5-4-1 Moldova5-4-1

Henry Bonello6.9
1-Henry Bonello
Kurt Shaw6.7 90+2'
5-Kurt Shaw
Gabriel Bohrer Mentz6.4 90+2'
4-Gabriel Bohrer Mentz
Jean Borg6.7
2-Jean Borg
Joseph Mbong6.2
7-Joseph Mbong
Matthew Guillaumier6.1
6-Matthew Guillaumier
Teddy Teuma6.8
10-Teddy Teuma
Ryan Camenzuli6.0
3-Ryan Camenzuli
Trent Buhagiar6.2 46'
19-Trent Buhagiar
Paul Mbong6.3 71'
8-Paul Mbong
Luke Montebello6.8 46'
11-Luke Montebello
Dumitru Celeadnic6.8
1-Dumitru Celeadnic
Sergiu Platica6.0
20-Sergiu Platica
Artur Crăciun6.3
14-Artur Crăciun
Victor Mudrac5.2
15-Victor Mudrac
Denis Marandici6.1 46'
6-Denis Marandici
Oleg Reabciuk6.2
2-Oleg Reabciuk
Mihail Caimacov6.6
11-Mihail Caimacov
Vladyslav Babohlo5.0
4-Vladyslav Babohlo
Vadim Rață5.6 88'
22-Vadim Rață
Artur Ioniță6.7 77'
7-Artur Ioniță
Vitalie Damașcan6.0 56'
10-Vitalie Damașcan

Thay người

90+2'

Kurt Shaw

5-Kurt Shaw

Hậu vệ

Luke Tabone

23-Luke Tabone

Hậu vệ

90+2'

Gabriel Bohrer Mentz

4-Gabriel Bohrer Mentz

Hậu vệ

Zach Muscat

22-Zach Muscat

Hậu vệ

71'

Paul Mbong

8-Paul Mbong

Tiền vệ

Alexander Satariano

14-Alexander Satariano

Tiền đạo

46'

Trent Buhagiar

19-Trent Buhagiar

Tiền vệ

Basil Tuma

13-Basil Tuma

Tiền đạo

46'

Luke Montebello

11-Luke Montebello

Tiền đạo

Kemar David Reid

9-Kemar David Reid

Tiền vệ

88'

Vadim Rață

22-Vadim Rață

Tiền vệ

Virgiliu Postolachi

17-Virgiliu Postolachi

Tiền đạo

77'

Artur Ioniță

7-Artur Ioniță

Tiền vệ

Victor Stina

16-Victor Stina

Tiền vệ

56'

Vitalie Damașcan

10-Vitalie Damașcan

Tiền đạo

Dmitri Mandricenco

19-Dmitri Mandricenco

Tiền vệ

46'

Denis Marandici

6-Denis Marandici

Hậu vệ

maxim cojocaru

13-maxim cojocaru

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Henry Bonello
6.9

1-Henry Bonello

Thủ môn

Kurt Shaw
6.7

5-Kurt Shaw

90+2'

Hậu vệ

Gabriel Bohrer Mentz
6.4

4-Gabriel Bohrer Mentz

90+2'

Hậu vệ

Jean Borg
6.7

2-Jean Borg

Hậu vệ

Joseph Mbong
6.2

7-Joseph Mbong

Tiền vệ

Matthew Guillaumier
6.1

6-Matthew Guillaumier

Tiền vệ

Teddy Teuma
6.8

10-Teddy Teuma

Tiền vệ

Ryan Camenzuli
6.0

3-Ryan Camenzuli

Tiền vệ

Trent Buhagiar
6.2

19-Trent Buhagiar

46'

Tiền vệ

Paul Mbong
6.3

8-Paul Mbong

71'

Tiền vệ

Luke Montebello
6.8

11-Luke Montebello

46'

Tiền đạo

Dumitru Celeadnic
6.8

1-Dumitru Celeadnic

Thủ môn

Sergiu Platica
6.0

20-Sergiu Platica

Hậu vệ

Artur Crăciun
6.3

14-Artur Crăciun

Hậu vệ

Victor Mudrac
5.2

15-Victor Mudrac

Hậu vệ

Denis Marandici
6.1

6-Denis Marandici

46'

Hậu vệ

Oleg Reabciuk
6.2

2-Oleg Reabciuk

Hậu vệ

Mihail Caimacov
6.6

11-Mihail Caimacov

Tiền vệ

Vladyslav Babohlo
5.0

4-Vladyslav Babohlo

Tiền vệ

Vadim Rață
5.6

22-Vadim Rață

88'

Tiền vệ

Artur Ioniță
6.7

7-Artur Ioniță

77'

Tiền vệ

Vitalie Damașcan
6.0

10-Vitalie Damașcan

56'

Tiền đạo

Dự bị

Kemar David Reid
5.7

9-Kemar David Reid

46'

Tiền vệ

Matthew·Grech

12-Matthew·Grech

Thủ môn

Basil Tuma
6.2

13-Basil Tuma

46'

Tiền đạo

Alexander Satariano
7.3

14-Alexander Satariano

71'

Tiền đạo

Ryan Scicluna

15-Ryan Scicluna

Tiền vệ

R. Al-Tumi

16-R. Al-Tumi

Thủ môn

Nicky Muscat

17-Nicky Muscat

Tiền vệ

Jurgen Degabriele

18-Jurgen Degabriele

Tiền đạo

Adam Magri Overend

20-Adam Magri Overend

Hậu vệ

Dunstan Vella

21-Dunstan Vella

Tiền vệ

Zach Muscat
6.2

22-Zach Muscat

90+2'

Hậu vệ

Luke Tabone
6.1

23-Luke Tabone

90+2'

Hậu vệ

Dan Puscas

3-Dan Puscas

Tiền vệ

Andrei Moțoc

5-Andrei Moțoc

Hậu vệ

Cristian Avram

12-Cristian Avram

Thủ môn

maxim cojocaru
6.2

13-maxim cojocaru

46'

Tiền đạo

Victor Stina
6.8

16-Victor Stina

77'

Tiền vệ

Virgiliu Postolachi
6.8

17-Virgiliu Postolachi

88'

Tiền đạo

Daniel Danu

18-Daniel Danu

Tiền vệ

Dmitri Mandricenco
6.1

19-Dmitri Mandricenco

56'

Tiền vệ

Cristian Dros

21-Cristian Dros

Tiền vệ

Nikolai Cebotari

23-Nikolai Cebotari

Thủ môn

Huấn luyện viên

Emilio De Leo

Emilio De Leo

 

Serghei Clescenco

Serghei Clescenco

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra