Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-2-3-1

Khiara Keating7.3
35-Khiara Keating
Kerstin·Casparij8.0
18-Kerstin·Casparij
Laia Aleixandri7.0 59'
4-Laia Aleixandri
Alex Greenwood7.6
5-Alex Greenwood
Leila Ouahabi7.6 74'
15-Leila Ouahabi
Jill Roord8.6
10-Jill Roord
Yui Hasegawa7.9 74'
25-Yui Hasegawa
Jess Park8.6 59'
16-Jess Park
Mary Fowler8.7
8-Mary Fowler
Khadija Shaw8.3 74'
21-Khadija Shaw
Aoba Fujino5.9
20-Aoba Fujino
Janina·Leitzig5.1
1-Janina·Leitzig
Catherine Bott5.4
4-Catherine Bott
Sophie Howard6.3
5-Sophie Howard
Chantelle Swaby6.0
31-Chantelle Swaby
Courtney Nevin6.3 73'
2-Courtney Nevin
Janice Cayman6.0 73'
11-Janice Cayman
R. Mace6.3
30-R. Mace
Hannah Cain5.9 62'
21-Hannah Cain
Yuka Momiki6.3
29-Yuka Momiki
M. Goodwin6.2 73'
20-M. Goodwin
Saori·Takarada6.7 81'
6-Saori·Takarada

Thay người

74'

Leila Ouahabi

44-Codie Thomas

15-Leila Ouahabi

74'

Yui Hasegawa

52-Eve O'Carroll

25-Yui Hasegawa

74'

Khadija Shaw

46-Lily Murphy

21-Khadija Shaw

59'

Laia Aleixandri

14-Alanna Kennedy

4-Laia Aleixandri

59'

Jess Park

19-L. Brown

16-Jess Park

81'

Saori·Takarada

47-Simone Sherwood

6-Saori·Takarada

73'

Courtney Nevin

17-Julie Thibaud

2-Courtney Nevin

73'

Janice Cayman

18-Emilia Pelgander

11-Janice Cayman

73'

M. Goodwin

53-Nelly Lasova

20-M. Goodwin

62'

Hannah Cain

7-Deanne Rose

21-Hannah Cain

Đội hình xuất phát

Khiara Keating
7.3

35-Khiara Keating

Thủ môn

Kerstin·Casparij
8.0

18-Kerstin·Casparij

Hậu vệ

Laia Aleixandri
7.0

4-Laia Aleixandri

59'

Hậu vệ

Alex Greenwood
7.6

5-Alex Greenwood

Hậu vệ

Leila Ouahabi
7.6

15-Leila Ouahabi

74'

Hậu vệ

Jill Roord
8.6

10-Jill Roord

Tiền vệ

Yui Hasegawa
7.9

25-Yui Hasegawa

74'

Tiền vệ

Jess Park
8.6

16-Jess Park

59'

Tiền vệ

Mary Fowler
8.7

8-Mary Fowler

Tiền đạo

Khadija Shaw
8.3

21-Khadija Shaw

74'

Tiền đạo

Aoba Fujino
5.9

20-Aoba Fujino

Tiền đạo

Janina·Leitzig
5.1

1-Janina·Leitzig

Thủ môn

Catherine Bott
5.4

4-Catherine Bott

Hậu vệ

Sophie Howard
6.3

5-Sophie Howard

Hậu vệ

Chantelle Swaby
6.0

31-Chantelle Swaby

Hậu vệ

Courtney Nevin
6.3

2-Courtney Nevin

73'

Hậu vệ

Janice Cayman
6.0

11-Janice Cayman

73'

Tiền vệ

R. Mace
6.3

30-R. Mace

Tiền vệ

Hannah Cain
5.9

21-Hannah Cain

62'

Tiền vệ

Yuka Momiki
6.3

29-Yuka Momiki

Tiền vệ

M. Goodwin
6.2

20-M. Goodwin

73'

Tiền vệ

Saori·Takarada
6.7

6-Saori·Takarada

81'

Tiền đạo

Dự bị

Alanna Kennedy
6.8

14-Alanna Kennedy

59'

Hậu vệ

L. Brown
6.1

19-L. Brown

59'

Tiền vệ

Gracie Prior

28-Gracie Prior

Hậu vệ

Ayaka Yamashita

31-Ayaka Yamashita

Thủ môn

Katie Startup

40-Katie Startup

Thủ môn

Codie Thomas
6.5

44-Codie Thomas

74'

Hậu vệ

Lily Murphy

46-Lily Murphy

74'

Tiền đạo

Eve O'Carroll
5.9

52-Eve O'Carroll

74'

Tiền vệ

Deanne Rose
6.7

7-Deanne Rose

62'

Tiền đạo

Julie Thibaud
6.2

17-Julie Thibaud

73'

Hậu vệ

Emilia Pelgander
6.2

18-Emilia Pelgander

73'

Tiền vệ

Sari Kees

22-Sari Kees

Hậu vệ

Lize Kop

23-Lize Kop

Thủ môn

Simone Sherwood
6.8

47-Simone Sherwood

81'

Hậu vệ

Nelly Lasova
6.1

53-Nelly Lasova

73'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Gareth Taylor

Gareth Taylor

 

Willie Kirk

Willie Kirk

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn