4-3-3Manchester City (w) 4-3-3

4-2-3-1 Paris FC (w)4-2-3-1

Khiara Keating6.5
35-Khiara Keating
N. Layzell6.5
3-N. Layzell
Alanna Kennedy6.5
14-Alanna Kennedy
Alex Greenwood6.5 36'
5-Alex Greenwood
Laia Aleixandri6.5
4-Laia Aleixandri
Jess Park6.5 46'
16-Jess Park
Yui Hasegawa6.5 46'
25-Yui Hasegawa
L. Brown6.5
19-L. Brown
Chloe Kelly8.2
9-Chloe Kelly
Khadija Shaw8.7 77'
21-Khadija Shaw
Mary Fowler6.5
8-Mary Fowler
Chiamaka Nnadozie6.1
16-Chiamaka Nnadozie
Céline Ould Hocine6.2
2-Céline Ould Hocine
Deja Nicole Davis6.0 46'
29-Deja Nicole Davis
Théa Greboval6.2
19-Théa Greboval
Lou Bogaert6.3
3-Lou Bogaert
Margaux Le Mouël6.2 84'
15-Margaux Le Mouël
Daphne Corboz6.1
8-Daphne Corboz
Clara Mateo6.0 46'
10-Clara Mateo
Gaëtane Thiney6.5 68'
17-Gaëtane Thiney
Kessya Bussy6.5
22-Kessya Bussy
Mathilde Bourdieu6.5 61'
9-Mathilde Bourdieu

Thay người

77'

Khadija Shaw

21-Khadija Shaw

Tiền đạo

Lily Murphy

46-Lily Murphy

Tiền đạo

46'

Jess Park

16-Jess Park

Tiền vệ

Aoba Fujino

20-Aoba Fujino

Tiền đạo

46'

Yui Hasegawa

25-Yui Hasegawa

Tiền vệ

Laura Coombs

7-Laura Coombs

Tiền vệ

36'

Alex Greenwood

5-Alex Greenwood

Hậu vệ

Kerstin·Casparij

18-Kerstin·Casparij

Hậu vệ

84'

Margaux Le Mouël

15-Margaux Le Mouël

Tiền vệ

Sarah Rose Hunter

5-Sarah Rose Hunter

Tiền vệ

68'

Gaëtane Thiney

17-Gaëtane Thiney

Tiền vệ

Kaja Korošec

4-Kaja Korošec

Tiền vệ

61'

Mathilde Bourdieu

9-Mathilde Bourdieu

Tiền đạo

Julie Dufour

11-Julie Dufour

Tiền đạo

46'

Deja Nicole Davis

29-Deja Nicole Davis

Hậu vệ

Teninsoun Sissoko

23-Teninsoun Sissoko

Hậu vệ

46'

Clara Mateo

10-Clara Mateo

Tiền vệ

Maëlle Garbino

21-Maëlle Garbino

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Khiara Keating
6.5

35-Khiara Keating

Thủ môn

N. Layzell
6.5

3-N. Layzell

Hậu vệ

Alanna Kennedy
6.5

14-Alanna Kennedy

Hậu vệ

Alex Greenwood
6.5

5-Alex Greenwood

36'

Hậu vệ

Laia Aleixandri
6.5

4-Laia Aleixandri

Hậu vệ

Jess Park
6.5

16-Jess Park

46'

Tiền vệ

Yui Hasegawa
6.5

25-Yui Hasegawa

46'

Tiền vệ

L. Brown
6.5

19-L. Brown

Tiền vệ

Chloe Kelly
8.2

9-Chloe Kelly

Tiền đạo

Khadija Shaw
8.7

21-Khadija Shaw

77'

Tiền đạo

Mary Fowler
6.5

8-Mary Fowler

Tiền đạo

Chiamaka Nnadozie
6.1

16-Chiamaka Nnadozie

Thủ môn

Céline Ould Hocine
6.2

2-Céline Ould Hocine

Hậu vệ

Deja Nicole Davis
6.0

29-Deja Nicole Davis

46'

Hậu vệ

Théa Greboval
6.2

19-Théa Greboval

Hậu vệ

Lou Bogaert
6.3

3-Lou Bogaert

Hậu vệ

Margaux Le Mouël
6.2

15-Margaux Le Mouël

84'

Tiền vệ

Daphne Corboz
6.1

8-Daphne Corboz

Tiền vệ

Clara Mateo
6.0

10-Clara Mateo

46'

Tiền vệ

Gaëtane Thiney
6.5

17-Gaëtane Thiney

68'

Tiền vệ

Kessya Bussy
6.5

22-Kessya Bussy

Tiền vệ

Mathilde Bourdieu
6.5

9-Mathilde Bourdieu

61'

Tiền đạo

Dự bị

Vivianne Miedema

6-Vivianne Miedema

Tiền đạo

Laura Coombs

7-Laura Coombs

46'

Tiền vệ

Lauren Hemp

11-Lauren Hemp

Tiền đạo

Kerstin·Casparij

18-Kerstin·Casparij

36'

Hậu vệ

Aoba Fujino

20-Aoba Fujino

46'

Tiền đạo

Gracie Prior

28-Gracie Prior

66'

Hậu vệ

Ayaka Yamashita

31-Ayaka Yamashita

Thủ môn

Katie Startup

40-Katie Startup

Thủ môn

Codie Thomas

44-Codie Thomas

Hậu vệ

Lily Murphy

46-Lily Murphy

77'

Tiền đạo

Eve O'Carroll

52-Eve O'Carroll

Tiền vệ

Inès Marques

1-Inès Marques

Thủ môn

Kaja Korošec

4-Kaja Korošec

68'

Tiền vệ

Sarah Rose Hunter

5-Sarah Rose Hunter

84'

Tiền vệ

Julie Dufour

11-Julie Dufour

61'

Tiền đạo

Melween Ndongala

18-Melween Ndongala

Hậu vệ

Maëlle Garbino

21-Maëlle Garbino

46'

Tiền vệ

Teninsoun Sissoko

23-Teninsoun Sissoko

46'

Hậu vệ

Alizée Flagellat

30-Alizée Flagellat

Thủ môn

Marie Mulot

31-Marie Mulot

Hậu vệ

K. Dufour

32-K. Dufour

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gareth Taylor

Gareth Taylor

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra