4-1-4-1Manchester City (w) 4-1-4-1

4-4-2 Tottenham Hotspur (w)4-4-2

Khiara Keating6.3
35-Khiara Keating
Kerstin·Casparij7.6
18-Kerstin·Casparij
Alanna Kennedy7.6
14-Alanna Kennedy
Alex Greenwood7.1
5-Alex Greenwood
Leila Ouahabi7.3
15-Leila Ouahabi
Yui Hasegawa7.9
25-Yui Hasegawa
Aoba Fujino5.7 70'
20-Aoba Fujino
Jill Roord8.7 70'
10-Jill Roord
Jess Park6.7 79'
16-Jess Park
Lauren Hemp9.0 78'
11-Lauren Hemp
Khadija Shaw9.3 78'
21-Khadija Shaw
Becky Spencer5.0
22-Becky Spencer
Ella Morris5.9
3-Ella Morris
Luana Buhler5.5
21-Luana Buhler
Clare Hunt5.8 46'
15-Clare Hunt
Ashleigh Neville6.0
29-Ashleigh Neville
Bethany England5.2 56'
9-Bethany England
Eveliina Summanen6.0
25-Eveliina Summanen
Molly Bartrip6.3
5-Molly Bartrip
Matilda Vinberg6.7 56'
13-Matilda Vinberg
Jessica Naz6.1 82'
7-Jessica Naz
Drew Spence6.2 70'
24-Drew Spence

Thay người

79'

Jess Park

16-Jess Park

Tiền vệ

Laura Coombs

7-Laura Coombs

Tiền vệ

78'

Lauren Hemp

11-Lauren Hemp

Tiền vệ

Chloe Kelly

9-Chloe Kelly

Tiền đạo

78'

Khadija Shaw

21-Khadija Shaw

Tiền đạo

Lily Murphy

46-Lily Murphy

Tiền đạo

70'

Aoba Fujino

20-Aoba Fujino

Tiền vệ

Mary Fowler

8-Mary Fowler

Tiền đạo

70'

Jill Roord

10-Jill Roord

Tiền vệ

L. Brown

19-L. Brown

Tiền vệ

82'

Jessica Naz

7-Jessica Naz

Tiền đạo

Charlotte Grant

2-Charlotte Grant

Hậu vệ

70'

Drew Spence

24-Drew Spence

Tiền đạo

Olga Ahtinen

20-Olga Ahtinen

Tiền vệ

56'

Bethany England

9-Bethany England

Tiền vệ

Martha Thomas

17-Martha Thomas

Tiền đạo

56'

Matilda Vinberg

13-Matilda Vinberg

Tiền vệ

Hayley Raso

8-Hayley Raso

Tiền đạo

46'

Clare Hunt

15-Clare Hunt

Hậu vệ

Amy Turner

4-Amy Turner

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Khiara Keating
6.3

35-Khiara Keating

Thủ môn

Kerstin·Casparij
7.6

18-Kerstin·Casparij

Hậu vệ

Alanna Kennedy
7.6

14-Alanna Kennedy

Hậu vệ

Alex Greenwood
7.1

5-Alex Greenwood

Hậu vệ

Leila Ouahabi
7.3

15-Leila Ouahabi

Hậu vệ

Yui Hasegawa
7.9

25-Yui Hasegawa

Tiền vệ

Aoba Fujino
5.7

20-Aoba Fujino

70'

Tiền vệ

Jill Roord
8.7

10-Jill Roord

70'

Tiền vệ

Jess Park
6.7

16-Jess Park

79'

Tiền vệ

Lauren Hemp
9.0

11-Lauren Hemp

78'

Tiền vệ

Khadija Shaw
9.3

21-Khadija Shaw

78'

Tiền đạo

Becky Spencer
5.0

22-Becky Spencer

Thủ môn

Ella Morris
5.9

3-Ella Morris

Hậu vệ

Luana Buhler
5.5

21-Luana Buhler

Hậu vệ

Clare Hunt
5.8

15-Clare Hunt

46'

Hậu vệ

Ashleigh Neville
6.0

29-Ashleigh Neville

Hậu vệ

Bethany England
5.2

9-Bethany England

56'

Tiền vệ

Eveliina Summanen
6.0

25-Eveliina Summanen

Tiền vệ

Molly Bartrip
6.3

5-Molly Bartrip

Tiền vệ

Matilda Vinberg
6.7

13-Matilda Vinberg

56'

Tiền vệ

Jessica Naz
6.1

7-Jessica Naz

82'

Tiền đạo

Drew Spence
6.2

24-Drew Spence

70'

Tiền đạo

Dự bị

Laura Coombs
6.2

7-Laura Coombs

79'

Tiền vệ

Mary Fowler
6.9

8-Mary Fowler

70'

Tiền đạo

Chloe Kelly
6.3

9-Chloe Kelly

78'

Tiền đạo

L. Brown
6.2

19-L. Brown

70'

Tiền vệ

Gracie Prior

28-Gracie Prior

Hậu vệ

Ayaka Yamashita

31-Ayaka Yamashita

Thủ môn

Codie Thomas

44-Codie Thomas

Hậu vệ

Lily Murphy

46-Lily Murphy

78'

Tiền đạo

Eve O'Carroll

52-Eve O'Carroll

Tiền vệ

Charlotte Grant
6.8

2-Charlotte Grant

82'

Hậu vệ

Amy Turner
6.8

4-Amy Turner

46'

Hậu vệ

Hayley Raso
6.6

8-Hayley Raso

56'

Tiền đạo

Anna Julia Csiki

14-Anna Julia Csiki

Tiền vệ

Martha Thomas
6.6

17-Martha Thomas

56'

Tiền đạo

Olga Ahtinen
6.7

20-Olga Ahtinen

70'

Tiền vệ

Eleanor Heeps

27-Eleanor Heeps

Thủ môn

Lenna Gunning-Williams

31-Lenna Gunning-Williams

Tiền đạo

Wang Shuang

77-Wang Shuang

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gareth Taylor

Gareth Taylor

 

Robert Vilahamn (Karlsson)

Robert Vilahamn (Karlsson)

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra