Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-4-2

Ayaka Yamashita7.5
31-Ayaka Yamashita
Kerstin·Casparij7.7
18-Kerstin·Casparij
Laia Aleixandri7.5
4-Laia Aleixandri
Alex Greenwood8.0
5-Alex Greenwood
Leila Ouahabi7.6 78'
15-Leila Ouahabi
L. Brown6.9
19-L. Brown
Yui Hasegawa8.4
25-Yui Hasegawa
Jill Roord7.1 46'
10-Jill Roord
Chloe Kelly6.1 69'
9-Chloe Kelly
Mary Fowler8.7
8-Mary Fowler
Lauren Hemp8.1 70'
11-Lauren Hemp
Kinga Szemik6.9
1-Kinga Szemik
Li Mengwen6.1
26-Li Mengwen
Amber Tysiak6.5
5-Amber Tysiak
Camila Sáez6.8
17-Camila Sáez
Shelina Zadorsky5.7 77'
14-Shelina Zadorsky
Anouk Denton5.0
18-Anouk Denton
Dagný Brynjarsdóttir6.4 70'
10-Dagný Brynjarsdóttir
Katrina Gorry6.3
22-Katrina Gorry
Emma Harries6.4 46'
12-Emma Harries
Viviane Asseyi6.2 56'
20-Viviane Asseyi
Riko Ueki6.8
9-Riko Ueki

Thay người

78'

Leila Ouahabi

3-N. Layzell

15-Leila Ouahabi

70'

Lauren Hemp

20-Aoba Fujino

11-Lauren Hemp

69'

Chloe Kelly

21-Khadija Shaw

9-Chloe Kelly

46'

Jill Roord

6-Vivianne Miedema

10-Jill Roord

77'

Shelina Zadorsky

21-Shannon Cooke

14-Shelina Zadorsky

70'

Dagný Brynjarsdóttir

11-Manuela Paví Sepúlveda

10-Dagný Brynjarsdóttir

56'

Viviane Asseyi

4-O. Siren

20-Viviane Asseyi

46'

Emma Harries

77-Seraina Piubel

12-Emma Harries

Đội hình xuất phát

Ayaka Yamashita
7.5

31-Ayaka Yamashita

Thủ môn

Kerstin·Casparij
7.7

18-Kerstin·Casparij

Hậu vệ

Laia Aleixandri
7.5

4-Laia Aleixandri

Hậu vệ

Alex Greenwood
8.0

5-Alex Greenwood

Hậu vệ

Leila Ouahabi
7.6

15-Leila Ouahabi

78'

Hậu vệ

L. Brown
6.9

19-L. Brown

Tiền vệ

Yui Hasegawa
8.4

25-Yui Hasegawa

Tiền vệ

Jill Roord
7.1

10-Jill Roord

46'

Tiền vệ

Chloe Kelly
6.1

9-Chloe Kelly

69'

Tiền đạo

Mary Fowler
8.7

8-Mary Fowler

Tiền đạo

Lauren Hemp
8.1

11-Lauren Hemp

70'

Tiền đạo

Kinga Szemik
6.9

1-Kinga Szemik

Thủ môn

Li Mengwen
6.1

26-Li Mengwen

Hậu vệ

Amber Tysiak
6.5

5-Amber Tysiak

Hậu vệ

Camila Sáez
6.8

17-Camila Sáez

Hậu vệ

Shelina Zadorsky
5.7

14-Shelina Zadorsky

77'

Hậu vệ

Anouk Denton
5.0

18-Anouk Denton

Tiền vệ

Dagný Brynjarsdóttir
6.4

10-Dagný Brynjarsdóttir

70'

Tiền vệ

Katrina Gorry
6.3

22-Katrina Gorry

Tiền vệ

Emma Harries
6.4

12-Emma Harries

46'

Tiền vệ

Viviane Asseyi
6.2

20-Viviane Asseyi

56'

Tiền đạo

Riko Ueki
6.8

9-Riko Ueki

Tiền đạo

Dự bị

N. Layzell
6.4

3-N. Layzell

78'

Hậu vệ

Vivianne Miedema
6.8

6-Vivianne Miedema

46'

Tiền đạo

Laura Coombs

7-Laura Coombs

Tiền vệ

Alanna Kennedy
6.8

14-Alanna Kennedy

78'

Hậu vệ

Aoba Fujino
6.3

20-Aoba Fujino

70'

Tiền đạo

Khadija Shaw
6.9

21-Khadija Shaw

69'

Tiền đạo

Khiara Keating

35-Khiara Keating

Thủ môn

Codie Thomas

44-Codie Thomas

Hậu vệ

Lily Murphy

46-Lily Murphy

Tiền đạo

O. Siren
6.8

4-O. Siren

56'

Tiền vệ

Marika Bergman-Lundin

7-Marika Bergman-Lundin

Tiền vệ

Manuela Paví Sepúlveda
6.8

11-Manuela Paví Sepúlveda

70'

Tiền đạo

Shannon Cooke
6.5

21-Shannon Cooke

77'

Hậu vệ

Megan Walsh

25-Megan Walsh

Thủ môn

H. Houssein

33-H. Houssein

Tiền vệ

Marnie Grace Morrison

42-Marnie Grace Morrison

Hậu vệ

Seraina Piubel
5.6

77-Seraina Piubel

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gareth Taylor

Gareth Taylor

 

Rehanne Skinner

Rehanne Skinner

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn