4-2-3-1Manchester United 4-2-3-1

4-2-3-1 FC Twente Enschede4-2-3-1

André Onana6.9
24-André Onana
Noussair Mazraoui7.5
3-Noussair Mazraoui
Harry Maguire7.8
5-Harry Maguire
Lisandro Martínez7.2
6-Lisandro Martínez
Diogo Dalot7.0
20-Diogo Dalot
Manuel Ugarte7.6
25-Manuel Ugarte
Christian Eriksen7.2 79'
14-Christian Eriksen
Amad Diallo6.9 67'
16-Amad Diallo
Bruno Fernandes7.3
8-Bruno Fernandes
Marcus Rashford7.9 79'
10-Marcus Rashford
Joshua Zirkzee6.7 79'
11-Joshua Zirkzee
Lars Unnerstall7.2
1-Lars Unnerstall
Bart van Rooij7.7
28-Bart van Rooij
Mees Hilgers7.2
2-Mees Hilgers
Max Bruns6.5
38-Max Bruns
Anass Salah-Eddine6.6
34-Anass Salah-Eddine
Youri Regeer6.8 83'
8-Youri Regeer
Michel Vlap6.7 61'
18-Michel Vlap
Ricky van Wolfswinkel6.3
9-Ricky van Wolfswinkel
Sem Steijn6.9 60'
14-Sem Steijn
Mitchell Van Bergen6.7 74'
7-Mitchell Van Bergen
Sam Lammers7.2 83'
10-Sam Lammers

Thay người

79'

Christian Eriksen

14-Christian Eriksen

Tiền vệ

Kobbie Mainoo

37-Kobbie Mainoo

Tiền vệ

79'

Marcus Rashford

10-Marcus Rashford

Tiền vệ

Rasmus Winther·Hojlund

9-Rasmus Winther·Hojlund

Tiền đạo

79'

Joshua Zirkzee

11-Joshua Zirkzee

Tiền đạo

Mason Mount

7-Mason Mount

Tiền vệ

67'

Amad Diallo

16-Amad Diallo

Tiền vệ

Alejandro Garnacho

17-Alejandro Garnacho

Tiền đạo

83'

Youri Regeer

8-Youri Regeer

Tiền vệ

Gustaf Lagerbielke

3-Gustaf Lagerbielke

Hậu vệ

83'

Sam Lammers

10-Sam Lammers

Tiền đạo

Gijs Besselink

41-Gijs Besselink

Tiền vệ

74'

Mitchell Van Bergen

7-Mitchell Van Bergen

Tiền vệ

sayfallah ltaief

30-sayfallah ltaief

Tiền vệ

61'

Michel Vlap

18-Michel Vlap

Tiền vệ

Mathias Ullereng Kjolo

4-Mathias Ullereng Kjolo

Tiền vệ

60'

Sem Steijn

14-Sem Steijn

Tiền vệ

Daan Rots

11-Daan Rots

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

André Onana
6.9

24-André Onana

Thủ môn

Noussair Mazraoui
7.5

3-Noussair Mazraoui

Hậu vệ

Harry Maguire
7.8

5-Harry Maguire

Hậu vệ

Lisandro Martínez
7.2

6-Lisandro Martínez

Hậu vệ

Diogo Dalot
7.0

20-Diogo Dalot

Hậu vệ

Manuel Ugarte
7.6

25-Manuel Ugarte

Tiền vệ

Christian Eriksen
7.2

14-Christian Eriksen

79'

Tiền vệ

Amad Diallo
6.9

16-Amad Diallo

67'

Tiền vệ

Bruno Fernandes
7.3

8-Bruno Fernandes

Tiền vệ

Marcus Rashford
7.9

10-Marcus Rashford

79'

Tiền vệ

Joshua Zirkzee
6.7

11-Joshua Zirkzee

79'

Tiền đạo

Lars Unnerstall
7.2

1-Lars Unnerstall

Thủ môn

Bart van Rooij
7.7

28-Bart van Rooij

Hậu vệ

Mees Hilgers
7.2

2-Mees Hilgers

Hậu vệ

Max Bruns
6.5

38-Max Bruns

Hậu vệ

Anass Salah-Eddine
6.6

34-Anass Salah-Eddine

Hậu vệ

Youri Regeer
6.8

8-Youri Regeer

83'

Tiền vệ

Michel Vlap
6.7

18-Michel Vlap

61'

Tiền vệ

Ricky van Wolfswinkel
6.3

9-Ricky van Wolfswinkel

Tiền vệ

Sem Steijn
6.9

14-Sem Steijn

60'

Tiền vệ

Mitchell Van Bergen
6.7

7-Mitchell Van Bergen

74'

Tiền vệ

Sam Lammers
7.2

10-Sam Lammers

83'

Tiền đạo

Dự bị

Altay Bayindir

1-Altay Bayindir

Thủ môn

Matthijs De Ligt

4-Matthijs De Ligt

Hậu vệ

Mason Mount
6.7

7-Mason Mount

79'

Tiền vệ

Rasmus Winther·Hojlund
6.6

9-Rasmus Winther·Hojlund

79'

Tiền đạo

Alejandro Garnacho
6.6

17-Alejandro Garnacho

67'

Tiền đạo

Casemiro

18-Casemiro

Tiền vệ

Antony Matheus dos Santos

21-Antony Matheus dos Santos

Tiền đạo

Tom Heaton

22-Tom Heaton

Thủ môn

Jonny Evans

35-Jonny Evans

Hậu vệ

Kobbie Mainoo
7.0

37-Kobbie Mainoo

79'

Tiền vệ

T. Collier

43-T. Collier

Tiền vệ

Gustaf Lagerbielke
6.5

3-Gustaf Lagerbielke

83'

Hậu vệ

Mathias Ullereng Kjolo
6.6

4-Mathias Ullereng Kjolo

61'

Tiền vệ

Bas Kuipers

5-Bas Kuipers

Hậu vệ

Carel Eiting

6-Carel Eiting

Tiền vệ

Daan Rots
6.3

11-Daan Rots

60'

Tiền đạo

Issam El Maach

16-Issam El Maach

Thủ môn

Przemysław Tytoń

22-Przemysław Tytoń

Thủ môn

Julien Mesbahi

24-Julien Mesbahi

Hậu vệ

sayfallah ltaief
6.4

30-sayfallah ltaief

74'

Tiền vệ

Mats Rots

39-Mats Rots

Hậu vệ

Gijs Besselink
6.9

41-Gijs Besselink

83'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Ruben Amorim

Ruben Amorim

 

Joseph Oosting

Joseph Oosting

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra