Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-2-3-1

Christy Pym6.9
1-Christy Pym
Jordan Bowery6.3
9-Jordan Bowery
Adedeji Oshilaja6.6
23-Adedeji Oshilaja
Baily Cargill6.5 46'
6-Baily Cargill
Elliott Hewitt6.4 46'
4-Elliott Hewitt
Keanu Baccus6.2 79'
17-Keanu Baccus
George Maris6.8 46'
10-George Maris
Stephen McLaughlin5.0
3-Stephen McLaughlin
Aaron Lewis5.5 62'
8-Aaron Lewis
Will Evans5.0
11-Will Evans
Lee Gregory8.4
19-Lee Gregory
Ryan Allsop6.9
21-Ryan Allsop
Ethan Laird6.7 71'
2-Ethan Laird
Christoph·Klarer6.7
4-Christoph·Klarer
Ben Davies7.3
25-Ben Davies
Alex Cochrane6.2
20-Alex Cochrane
Tomoki Iwata7.3 71'
24-Tomoki Iwata
Seung-Ho Paik6.4
13-Seung-Ho Paik
Willum Thor Willumsson8.6
18-Willum Thor Willumsson
Jay Stansfield6.3 59'
28-Jay Stansfield
Keshi Anderson7.5 79'
14-Keshi Anderson
Lyndon Dykes5.6 71'
17-Lyndon Dykes

Thay người

79'

Keanu Baccus

16-Stephen Quinn

17-Keanu Baccus

62'

Aaron Lewis

44-Hiram Boateng

8-Aaron Lewis

46'

Baily Cargill

14-Aden Flint

6-Baily Cargill

46'

Elliott Hewitt

7-Lucas Akins

4-Elliott Hewitt

46'

George Maris

22-Frazer Blake-Tracy

10-George Maris

79'

Keshi Anderson

33-Ayumu Yokoyama

14-Keshi Anderson

71'

Ethan Laird

19-Taylor·Gardner Hickman

2-Ethan Laird

71'

Tomoki Iwata

12-Marc Leonard

24-Tomoki Iwata

71'

Lyndon Dykes

26-Luke Harris

17-Lyndon Dykes

59'

Jay Stansfield

9-Alfie May

28-Jay Stansfield

Đội hình xuất phát

Christy Pym
6.9

1-Christy Pym

Thủ môn

Jordan Bowery
6.3

9-Jordan Bowery

Hậu vệ

Adedeji Oshilaja
6.6

23-Adedeji Oshilaja

Hậu vệ

Baily Cargill
6.5

6-Baily Cargill

46'

Hậu vệ

Elliott Hewitt
6.4

4-Elliott Hewitt

46'

Tiền vệ

Keanu Baccus
6.2

17-Keanu Baccus

79'

Tiền vệ

George Maris
6.8

10-George Maris

46'

Tiền vệ

Stephen McLaughlin
5.0

3-Stephen McLaughlin

Tiền vệ

Aaron Lewis
5.5

8-Aaron Lewis

62'

Tiền vệ

Will Evans
5.0

11-Will Evans

Tiền đạo

Lee Gregory
8.4

19-Lee Gregory

Tiền đạo

Ryan Allsop
6.9

21-Ryan Allsop

Thủ môn

Ethan Laird
6.7

2-Ethan Laird

71'

Hậu vệ

Christoph·Klarer
6.7

4-Christoph·Klarer

Hậu vệ

Ben Davies
7.3

25-Ben Davies

Hậu vệ

Alex Cochrane
6.2

20-Alex Cochrane

Hậu vệ

Tomoki Iwata
7.3

24-Tomoki Iwata

71'

Tiền vệ

Seung-Ho Paik
6.4

13-Seung-Ho Paik

Tiền vệ

Willum Thor Willumsson
8.6

18-Willum Thor Willumsson

Tiền vệ

Jay Stansfield
6.3

28-Jay Stansfield

59'

Tiền vệ

Keshi Anderson
7.5

14-Keshi Anderson

79'

Tiền vệ

Lyndon Dykes
5.6

17-Lyndon Dykes

71'

Tiền đạo

Dự bị

Lucas Akins
6.7

7-Lucas Akins

46'

Tiền đạo

Scott Flinders

13-Scott Flinders

Thủ môn

Aden Flint
5.9

14-Aden Flint

46'

Hậu vệ

Stephen Quinn
6.4

16-Stephen Quinn

79'

Tiền vệ

Ben Waine

21-Ben Waine

Tiền đạo

Frazer Blake-Tracy
6.2

22-Frazer Blake-Tracy

46'

Hậu vệ

Hiram Boateng
6.8

44-Hiram Boateng

62'

Tiền vệ

Dion Sanderson

5-Dion Sanderson

Hậu vệ

Alfie May
6.9

9-Alfie May

59'

Tiền đạo

Marc Leonard
6.5

12-Marc Leonard

71'

Tiền vệ

Taylor·Gardner Hickman
6.6

19-Taylor·Gardner Hickman

71'

Tiền vệ

Luke Harris
6.1

26-Luke Harris

71'

Tiền vệ

Ayumu Yokoyama
6.8

33-Ayumu Yokoyama

79'

Tiền đạo

Bailey Peacock-Farrell

45-Bailey Peacock-Farrell

Thủ môn

Huấn luyện viên

Nigel Clough

Nigel Clough

 

Chris Davies

Chris Davies

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn