4-3-1-2Mansfield Town 4-3-1-2

3-4-2-1 Burton Albion3-4-2-1

Christy Pym6.0
1-Christy Pym
Lucas Akins6.2
7-Lucas Akins
Aden Flint6.0
14-Aden Flint
Adedeji Oshilaja6.1
23-Adedeji Oshilaja
Jordan Bowery6.3 85'
9-Jordan Bowery
Keanu Baccus5.8 89'
17-Keanu Baccus
Louis Reed6.5
25-Louis Reed
Stephen Quinn6.7 75'
16-Stephen Quinn
Davis Keillor-Dunn6.4
40-Davis Keillor-Dunn
Will Evans7.4 75'
11-Will Evans
Lee Gregory7.1
19-Lee Gregory
Max Crocombe6.8
1-Max Crocombe
Udoka Godwin-Malife6.8
2-Udoka Godwin-Malife
Terence Vancooten6.3
15-Terence Vancooten
Jack Armer5.3
17-Jack Armer
N. Akoto6.7 60'
14-N. Akoto
Kgagelo Chauke6.0 76'
33-Kgagelo Chauke
Elliot Watt5.5
4-Elliot Watt
T. Kalinauskas5.3
7-T. Kalinauskas
Ben Whitfield8.1 83'
34-Ben Whitfield
Billy Bodin9.1
11-Billy Bodin
Danilo Orsi6.5 82'
9-Danilo Orsi

Thay người

89'

Keanu Baccus

17-Keanu Baccus

Tiền vệ

Aaron Lewis

8-Aaron Lewis

Hậu vệ

85'

Jordan Bowery

9-Jordan Bowery

Hậu vệ

Stephen McLaughlin

3-Stephen McLaughlin

Hậu vệ

75'

Stephen Quinn

16-Stephen Quinn

Tiền vệ

Hiram Boateng

44-Hiram Boateng

Tiền vệ

75'

Will Evans

11-Will Evans

Tiền đạo

Will Swan

26-Will Swan

Tiền đạo

83'

Ben Whitfield

34-Ben Whitfield

Tiền vệ

Jack Cooper Love

16-Jack Cooper Love

Tiền đạo

82'

Danilo Orsi

9-Danilo Orsi

Tiền đạo

Mason Bennett

32-Mason Bennett

Tiền đạo

76'

Kgagelo Chauke

33-Kgagelo Chauke

Tiền vệ

Geraldo Bajrami

5-Geraldo Bajrami

Hậu vệ

60'

N. Akoto

14-N. Akoto

Tiền vệ

Dylan Williams

19-Dylan Williams

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Christy Pym
6.0

1-Christy Pym

Thủ môn

Lucas Akins
6.2

7-Lucas Akins

Hậu vệ

Aden Flint
6.0

14-Aden Flint

Hậu vệ

Adedeji Oshilaja
6.1

23-Adedeji Oshilaja

Hậu vệ

Jordan Bowery
6.3

9-Jordan Bowery

85'

Hậu vệ

Keanu Baccus
5.8

17-Keanu Baccus

89'

Tiền vệ

Louis Reed
6.5

25-Louis Reed

Tiền vệ

Stephen Quinn
6.7

16-Stephen Quinn

75'

Tiền vệ

Davis Keillor-Dunn
6.4

40-Davis Keillor-Dunn

Tiền vệ

Will Evans
7.4

11-Will Evans

75'

Tiền đạo

Lee Gregory
7.1

19-Lee Gregory

Tiền đạo

Max Crocombe
6.8

1-Max Crocombe

Thủ môn

Udoka Godwin-Malife
6.8

2-Udoka Godwin-Malife

Hậu vệ

Terence Vancooten
6.3

15-Terence Vancooten

Hậu vệ

Jack Armer
5.3

17-Jack Armer

Hậu vệ

N. Akoto
6.7

14-N. Akoto

60'

Tiền vệ

Kgagelo Chauke
6.0

33-Kgagelo Chauke

76'

Tiền vệ

Elliot Watt
5.5

4-Elliot Watt

Tiền vệ

T. Kalinauskas
5.3

7-T. Kalinauskas

Tiền vệ

Ben Whitfield
8.1

34-Ben Whitfield

83'

Tiền vệ

Billy Bodin
9.1

11-Billy Bodin

Tiền vệ

Danilo Orsi
6.5

9-Danilo Orsi

82'

Tiền đạo

Dự bị

George Williams

2-George Williams

Hậu vệ

Stephen McLaughlin
6.5

3-Stephen McLaughlin

85'

Hậu vệ

Aaron Lewis
6.8

8-Aaron Lewis

89'

Hậu vệ

Scott Flinders

13-Scott Flinders

Thủ môn

B. Quinn

15-B. Quinn

Tiền đạo

Will Swan
6.7

26-Will Swan

75'

Tiền đạo

Hiram Boateng
6.8

44-Hiram Boateng

75'

Tiền vệ

Geraldo Bajrami
5.2

5-Geraldo Bajrami

76'

Hậu vệ

Harvey Isted

13-Harvey Isted

Thủ môn

Jack Cooper Love
6.1

16-Jack Cooper Love

83'

Tiền đạo

Rumarn·Burrell

18-Rumarn·Burrell

Tiền đạo

Dylan Williams
6.2

19-Dylan Williams

60'

Hậu vệ

F. Delap

26-F. Delap

Hậu vệ

Mason Bennett
6.1

32-Mason Bennett

82'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Nigel Clough

Nigel Clough

 

Gary Bowyer

Gary Bowyer

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra