Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-3-3

Christy Pym6.7
1-Christy Pym
Jordan Bowery6.7
9-Jordan Bowery
Adedeji Oshilaja7.8
23-Adedeji Oshilaja
Baily Cargill6.8
6-Baily Cargill
Elliott Hewitt5.6
4-Elliott Hewitt
George Maris6.7 61'
10-George Maris
Aaron Lewis5.6 67'
8-Aaron Lewis
Keanu Baccus5.1 88'
17-Keanu Baccus
Frazer Blake-Tracy5.6
22-Frazer Blake-Tracy
Lucas Akins6.1
7-Lucas Akins
Will Evans6.3 88'
11-Will Evans
Dillon Phillips6.8
20-Dillon Phillips
Joe Rafferty6.9 60'
2-Joe Rafferty
Hakeem Odofin6.5
22-Hakeem Odofin
Zak Jules6.8
16-Zak Jules
Reece James6.4
6-Reece James
Liam Kelly6.2 60'
4-Liam Kelly
Joe Powell8.8
7-Joe Powell
Andre Green6.6 60'
11-Andre Green
Mallik Wilks5.4 86'
12-Mallik Wilks
Jonson Clarke-Harris6.3
9-Jonson Clarke-Harris
Sam Nombe5.5 79'
8-Sam Nombe

Thay người

88'

Keanu Baccus

3-Stephen McLaughlin

17-Keanu Baccus

88'

Will Evans

21-Ben Waine

11-Will Evans

67'

Aaron Lewis

44-Hiram Boateng

8-Aaron Lewis

61'

George Maris

14-Aden Flint

10-George Maris

86'

Mallik Wilks

34-Ciaran·McGuckin

12-Mallik Wilks

79'

Sam Nombe

10-Jordan Hugill

8-Sam Nombe

60'

Joe Rafferty

30-Jamie McCart

2-Joe Rafferty

60'

Liam Kelly

17-Shaun McWilliams

4-Liam Kelly

60'

Andre Green

23-Jack Harry Holmes

11-Andre Green

Đội hình xuất phát

Christy Pym
6.7

1-Christy Pym

Thủ môn

Jordan Bowery
6.7

9-Jordan Bowery

Hậu vệ

Adedeji Oshilaja
7.8

23-Adedeji Oshilaja

Hậu vệ

Baily Cargill
6.8

6-Baily Cargill

Hậu vệ

Elliott Hewitt
5.6

4-Elliott Hewitt

Tiền vệ

George Maris
6.7

10-George Maris

61'

Tiền vệ

Aaron Lewis
5.6

8-Aaron Lewis

67'

Tiền vệ

Keanu Baccus
5.1

17-Keanu Baccus

88'

Tiền vệ

Frazer Blake-Tracy
5.6

22-Frazer Blake-Tracy

Tiền vệ

Lucas Akins
6.1

7-Lucas Akins

Tiền đạo

Will Evans
6.3

11-Will Evans

88'

Tiền đạo

Dillon Phillips
6.8

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Joe Rafferty
6.9

2-Joe Rafferty

60'

Hậu vệ

Hakeem Odofin
6.5

22-Hakeem Odofin

Hậu vệ

Zak Jules
6.8

16-Zak Jules

Hậu vệ

Reece James
6.4

6-Reece James

Hậu vệ

Liam Kelly
6.2

4-Liam Kelly

60'

Tiền vệ

Joe Powell
8.8

7-Joe Powell

Tiền vệ

Andre Green
6.6

11-Andre Green

60'

Tiền vệ

Mallik Wilks
5.4

12-Mallik Wilks

86'

Tiền đạo

Jonson Clarke-Harris
6.3

9-Jonson Clarke-Harris

Tiền đạo

Sam Nombe
5.5

8-Sam Nombe

79'

Tiền đạo

Dự bị

Stephen McLaughlin
6.8

3-Stephen McLaughlin

88'

Hậu vệ

Alfie Kilgour

5-Alfie Kilgour

Hậu vệ

Scott Flinders

13-Scott Flinders

Thủ môn

Aden Flint
6.8

14-Aden Flint

61'

Hậu vệ

Stephen Quinn

16-Stephen Quinn

Tiền vệ

Ben Waine
6.6

21-Ben Waine

88'

Tiền đạo

Hiram Boateng
6.2

44-Hiram Boateng

67'

Tiền vệ

Cameron Dawson

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Jordan Hugill
6.7

10-Jordan Hugill

79'

Tiền đạo

Alex MacDonald

14-Alex MacDonald

Tiền vệ

Shaun McWilliams
6.0

17-Shaun McWilliams

60'

Tiền vệ

Jack Harry Holmes
6.7

23-Jack Harry Holmes

60'

Tiền đạo

Jamie McCart
6.9

30-Jamie McCart

60'

Hậu vệ

Ciaran·McGuckin
6.5

34-Ciaran·McGuckin

86'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Nigel Clough

Nigel Clough

 

Steve Evans

Steve Evans

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn