4-2-3-1Marumo Gallants FC 4-2-3-1

4-2-3-1 AmaZulu4-2-3-1

Washington Arubi6.7
36-Washington Arubi
Joseph Malongoane6.8
2-Joseph Malongoane
Mbhazima Rikhotso6.9
3-Mbhazima Rikhotso
S. Sikhosana6.6
35-S. Sikhosana
Lebohang Mabotja7.8
21-Lebohang Mabotja
Sekela Christopher Sithole5.7 64'
26-Sekela Christopher Sithole
Edgar Manaka6.8
5-Edgar Manaka
T. Dhludhlu
11-T. Dhludhlu
M. Mphambaniso6.2 68'
10-M. Mphambaniso
Daniel msendami7.2
22-Daniel msendami
Siyabulela Mbali Shai6.7 64'
27-Siyabulela Mbali Shai
O. Mzimela6.3
1-O. Mzimela
Thembela Sikhakhane6.5 86'
5-Thembela Sikhakhane
Abbubaker Mobara6.2
2-Abbubaker Mobara
Taariq Fielies6.5
12-Taariq Fielies
R. Hanamub6.0
4-R. Hanamub
Ben Motshwari6.8
8-Ben Motshwari
Celimpilo Ngema6.7 64'
10-Celimpilo Ngema
T. Moremi6.8 64'
19-T. Moremi
ethan brooks6.5 76'
18-ethan brooks
Mondli Mbanjwa6.6 46'
15-Mondli Mbanjwa
E. Ighodaro6.1
9-E. Ighodaro

Thay người

68'

M. Mphambaniso

10-M. Mphambaniso

Tiền vệ

Xolani Mlambo

4-Xolani Mlambo

Tiền vệ

64'

Sekela Christopher Sithole

26-Sekela Christopher Sithole

Tiền vệ

Thapelo Paulos Mokobodi

8-Thapelo Paulos Mokobodi

Tiền vệ

64'

Siyabulela Mbali Shai

27-Siyabulela Mbali Shai

Tiền đạo

Mlungisi Khumalo

76-Mlungisi Khumalo

Tiền vệ

86'

Thembela Sikhakhane

5-Thembela Sikhakhane

Hậu vệ

Wayde Jooste

26-Wayde Jooste

Tiền vệ

76'

ethan brooks

18-ethan brooks

Tiền vệ

A. Sithole

37-A. Sithole

Tiền vệ

64'

Celimpilo Ngema

10-Celimpilo Ngema

Tiền vệ

Rowan Human

21-Rowan Human

Tiền vệ

64'

T. Moremi

19-T. Moremi

Tiền vệ

S. Dion

33-S. Dion

Tiền đạo

46'

Mondli Mbanjwa

15-Mondli Mbanjwa

Tiền vệ

B. Haba

29-B. Haba

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Washington Arubi
6.7

36-Washington Arubi

Thủ môn

Joseph Malongoane
6.8

2-Joseph Malongoane

Hậu vệ

Mbhazima Rikhotso
6.9

3-Mbhazima Rikhotso

Hậu vệ

S. Sikhosana
6.6

35-S. Sikhosana

Hậu vệ

Lebohang Mabotja
7.8

21-Lebohang Mabotja

Hậu vệ

Sekela Christopher Sithole
5.7

26-Sekela Christopher Sithole

64'

Tiền vệ

Edgar Manaka
6.8

5-Edgar Manaka

Tiền vệ

T. Dhludhlu

11-T. Dhludhlu

Tiền vệ

M. Mphambaniso
6.2

10-M. Mphambaniso

68'

Tiền vệ

Daniel msendami
7.2

22-Daniel msendami

Tiền vệ

Siyabulela Mbali Shai
6.7

27-Siyabulela Mbali Shai

64'

Tiền đạo

O. Mzimela
6.3

1-O. Mzimela

Thủ môn

Thembela Sikhakhane
6.5

5-Thembela Sikhakhane

86'

Hậu vệ

Abbubaker Mobara
6.2

2-Abbubaker Mobara

Hậu vệ

Taariq Fielies
6.5

12-Taariq Fielies

Hậu vệ

R. Hanamub
6.0

4-R. Hanamub

Hậu vệ

Ben Motshwari
6.8

8-Ben Motshwari

Tiền vệ

Celimpilo Ngema
6.7

10-Celimpilo Ngema

64'

Tiền vệ

T. Moremi
6.8

19-T. Moremi

64'

Tiền vệ

ethan brooks
6.5

18-ethan brooks

76'

Tiền vệ

Mondli Mbanjwa
6.6

15-Mondli Mbanjwa

46'

Tiền vệ

E. Ighodaro
6.1

9-E. Ighodaro

Tiền đạo

Dự bị

Nicholas Mlambo

1-Nicholas Mlambo

Thủ môn

Xolani Mlambo
6.9

4-Xolani Mlambo

68'

Tiền vệ

Kamohelo·Mahlatsi

6-Kamohelo·Mahlatsi

Tiền vệ

Thapelo Paulos Mokobodi
6.6

8-Thapelo Paulos Mokobodi

64'

Tiền vệ

Phathutshedzo Nange

14-Phathutshedzo Nange

Tiền vệ

Mpho Chabatsane

18-Mpho Chabatsane

Tiền vệ

Trevor Mathiane

25-Trevor Mathiane

Hậu vệ

Siyabonga Nhlapo
6.6

50-Siyabonga Nhlapo

86'

Tiền vệ

Mlungisi Khumalo
6.2

76-Mlungisi Khumalo

64'

Tiền vệ

Rowan Human
6.9

21-Rowan Human

64'

Tiền vệ

Ramahlwe Mphahlele

23-Ramahlwe Mphahlele

Hậu vệ

Wayde Jooste
6.5

26-Wayde Jooste

86'

Tiền vệ

Hendrick Ekstein

27-Hendrick Ekstein

Tiền vệ

B. Haba
6.8

29-B. Haba

46'

Tiền đạo

S. Dion
5.9

33-S. Dion

64'

Tiền đạo

A. Sithole
6.5

37-A. Sithole

76'

Tiền vệ

V. Mothwa

44-V. Mothwa

Thủ môn

Kwanda Mngonyama

45-Kwanda Mngonyama

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Dan Malesela

Dan Malesela

 

Arthur Zwane

Arthur Zwane

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra