4-3-3Melbourne City 4-3-3

5-4-1 Wellington Phoenix5-4-1

Patrick Beach6.3
33-Patrick Beach
Callum·Talbot7.8
2-Callum·Talbot
Kai Trewin8.0
27-Kai Trewin
Samuel Souprayen8.1
26-Samuel Souprayen
Aziz Behich8.6
16-Aziz Behich
Nathaniel Atkinson8.3
13-Nathaniel Atkinson
Steven Ugarkovic8.3
6-Steven Ugarkovic
Andreas Kuen7.3 19'
30-Andreas Kuen
Benjamin Mazzeo6.2 64'
46-Benjamin Mazzeo
Arion Sulemani5.2 65'
20-Arion Sulemani
Harry Politidis8.3 81'
38-Harry Politidis
Joshua Oluwayemi6.8
1-Joshua Oluwayemi
Tim Payne6.0 89'
6-Tim Payne
Matthew Sheridan5.5 81'
27-Matthew Sheridan
Scott Wootton6.2
4-Scott Wootton
Isaac Hughes6.8
15-Isaac Hughes
Sam Sutton6.3 81'
19-Sam Sutton
Luke Brooke-Smith6.7 64'
29-Luke Brooke-Smith
Paulo Retre5.6
8-Paulo Retre
Kazuki Nagasawa6.6 46'
25-Kazuki Nagasawa
Hideki Ishige5.9
9-Hideki Ishige
Kosta Barbarouses6.1
7-Kosta Barbarouses

Thay người

81'

Harry Politidis

38-Harry Politidis

Tiền đạo

Michael Ghossaini

50-Michael Ghossaini

Tiền đạo

65'

Arion Sulemani

20-Arion Sulemani

Tiền đạo

Medin Memeti

35-Medin Memeti

Tiền đạo

64'

Benjamin Mazzeo

46-Benjamin Mazzeo

Tiền đạo

Kavian Rahmani

47-Kavian Rahmani

Tiền vệ

19'

Andreas Kuen

30-Andreas Kuen

Tiền vệ

Zane Schreiber

19-Zane Schreiber

Tiền vệ

89'

Tim Payne

6-Tim Payne

Hậu vệ

Corban Piper

3-Corban Piper

Hậu vệ

81'

Matthew Sheridan

27-Matthew Sheridan

Hậu vệ

N. Walker

41-N. Walker

Tiền đạo

81'

Sam Sutton

19-Sam Sutton

Hậu vệ

Lukas Eric Kelly-Heald

18-Lukas Eric Kelly-Heald

Hậu vệ

64'

Luke Brooke-Smith

29-Luke Brooke-Smith

Tiền vệ

Luke Supyk

23-Luke Supyk

Tiền đạo

46'

Kazuki Nagasawa

25-Kazuki Nagasawa

Tiền vệ

Oskar van Hattum

24-Oskar van Hattum

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Patrick Beach
6.3

33-Patrick Beach

Thủ môn

Callum·Talbot
7.8

2-Callum·Talbot

Hậu vệ

Kai Trewin
8.0

27-Kai Trewin

Hậu vệ

Samuel Souprayen
8.1

26-Samuel Souprayen

Hậu vệ

Aziz Behich
8.6

16-Aziz Behich

Hậu vệ

Nathaniel Atkinson
8.3

13-Nathaniel Atkinson

Tiền vệ

Steven Ugarkovic
8.3

6-Steven Ugarkovic

Tiền vệ

Andreas Kuen
7.3

30-Andreas Kuen

19'

Tiền vệ

Benjamin Mazzeo
6.2

46-Benjamin Mazzeo

64'

Tiền đạo

Arion Sulemani
5.2

20-Arion Sulemani

65'

Tiền đạo

Harry Politidis
8.3

38-Harry Politidis

81'

Tiền đạo

Joshua Oluwayemi
6.8

1-Joshua Oluwayemi

Thủ môn

Tim Payne
6.0

6-Tim Payne

89'

Hậu vệ

Matthew Sheridan
5.5

27-Matthew Sheridan

81'

Hậu vệ

Scott Wootton
6.2

4-Scott Wootton

Hậu vệ

Isaac Hughes
6.8

15-Isaac Hughes

Hậu vệ

Sam Sutton
6.3

19-Sam Sutton

81'

Hậu vệ

Luke Brooke-Smith
6.7

29-Luke Brooke-Smith

64'

Tiền vệ

Paulo Retre
5.6

8-Paulo Retre

Tiền vệ

Kazuki Nagasawa
6.6

25-Kazuki Nagasawa

46'

Tiền vệ

Hideki Ishige
5.9

9-Hideki Ishige

Tiền vệ

Kosta Barbarouses
6.1

7-Kosta Barbarouses

Tiền đạo

Dự bị

Zane Schreiber
7.8

19-Zane Schreiber

19' 81'

Tiền vệ

German Ferreyra
6.0

22-German Ferreyra

81'

Hậu vệ

Medin Memeti
6.1

35-Medin Memeti

65'

Tiền đạo

James Nieuwenhuizen

40-James Nieuwenhuizen

Thủ môn

Lawrence·Wong

41-Lawrence·Wong

Tiền vệ

Kavian Rahmani

47-Kavian Rahmani

64'

Tiền vệ

Michael Ghossaini

50-Michael Ghossaini

81'

Tiền đạo

Corban Piper
6.9

3-Corban Piper

89'

Hậu vệ

Mohamed·Al-Taay

12-Mohamed·Al-Taay

Tiền vệ

Lukas Eric Kelly-Heald
6.9

18-Lukas Eric Kelly-Heald

81'

Hậu vệ

Luke Supyk
6.9

23-Luke Supyk

64'

Tiền đạo

Oskar van Hattum
6.6

24-Oskar van Hattum

46'

Tiền đạo

Alby Kelly-Heald

30-Alby Kelly-Heald

Thủ môn

N. Walker
6.6

41-N. Walker

81'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Aurelio Vidmar

Aurelio Vidmar

 

Giancarlo Italiano

Giancarlo Italiano

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra