Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-2-3-1

Malena Mieres6.2
24-Malena Mieres
Alexia Apostolakis6.7
8-Alexia Apostolakis
Rebekah Stott6.4
13-Rebekah Stott
Taylor Marie Otto6.6
5-Taylor Marie Otto
Tyla-Jay Vlajnic6.7 81'
27-Tyla-Jay Vlajnic
Leah Davidson6.3 55'
18-Leah Davidson
Leticia McKenna6.3
6-Leticia McKenna
Laura Hughes6.9
14-Laura Hughes
Lourdes de la Caridad Bosch6.5
19-Lourdes de la Caridad Bosch
Kathryn Elizabeth Harvey6.5 56'
7-Kathryn Elizabeth Harvey
Bryleeh Flo Henry6.6 56'
22-Bryleeh Flo Henry
Carolina Jesus Vilão Dias6.5
39-Carolina Jesus Vilão Dias
Tiana Jaber6.9 84'
3-Tiana Jaber
Mackenzie Barry6.6
4-Mackenzie Barry
Alivia Kelly6.7
5-Alivia Kelly
Lara Wall6.6
21-Lara Wall
Maya McCutcheon6.7
6-Maya McCutcheon
Daisy Brazendale6.5 78'
15-Daisy Brazendale
Grace Jale6.1
7-Grace Jale
Alyssa Whinham6.5
10-Alyssa Whinham
Annalie Longo6.9
16-Annalie Longo
O. Fergusson6.9 65'
9-O. Fergusson

Thay người

81'

Tyla-Jay Vlajnic

16-Karly Roestbakken

27-Tyla-Jay Vlajnic

56'

Kathryn Elizabeth Harvey

17-Mariana Speckmaier

7-Kathryn Elizabeth Harvey

56'

Bryleeh Flo Henry

9-Holly McNamara

22-Bryleeh Flo Henry

55'

Leah Davidson

10-Rhianna·Pollicina

18-Leah Davidson

84'

Tiana Jaber

2-zoe mcmeeken

3-Tiana Jaber

78'

Daisy Brazendale

11-M. Elliott

15-Daisy Brazendale

65'

O. Fergusson

20-Emma Main

9-O. Fergusson

Đội hình xuất phát

Malena Mieres
6.2

24-Malena Mieres

Thủ môn

Alexia Apostolakis
6.7

8-Alexia Apostolakis

Hậu vệ

Rebekah Stott
6.4

13-Rebekah Stott

Hậu vệ

Taylor Marie Otto
6.6

5-Taylor Marie Otto

Hậu vệ

Tyla-Jay Vlajnic
6.7

27-Tyla-Jay Vlajnic

81'

Hậu vệ

Leah Davidson
6.3

18-Leah Davidson

55'

Tiền vệ

Leticia McKenna
6.3

6-Leticia McKenna

Tiền vệ

Laura Hughes
6.9

14-Laura Hughes

Tiền vệ

Lourdes de la Caridad Bosch
6.5

19-Lourdes de la Caridad Bosch

Tiền đạo

Kathryn Elizabeth Harvey
6.5

7-Kathryn Elizabeth Harvey

56'

Tiền đạo

Bryleeh Flo Henry
6.6

22-Bryleeh Flo Henry

56'

Tiền đạo

Carolina Jesus Vilão Dias
6.5

39-Carolina Jesus Vilão Dias

Thủ môn

Tiana Jaber
6.9

3-Tiana Jaber

84'

Hậu vệ

Mackenzie Barry
6.6

4-Mackenzie Barry

Hậu vệ

Alivia Kelly
6.7

5-Alivia Kelly

Hậu vệ

Lara Wall
6.6

21-Lara Wall

Hậu vệ

Maya McCutcheon
6.7

6-Maya McCutcheon

Tiền vệ

Daisy Brazendale
6.5

15-Daisy Brazendale

78'

Tiền vệ

Grace Jale
6.1

7-Grace Jale

Tiền vệ

Alyssa Whinham
6.5

10-Alyssa Whinham

Tiền vệ

Annalie Longo
6.9

16-Annalie Longo

Tiền vệ

O. Fergusson
6.9

9-O. Fergusson

65'

Tiền đạo

Dự bị

Holly McNamara

9-Holly McNamara

56'

Tiền đạo

Rhianna·Pollicina

10-Rhianna·Pollicina

55'

Tiền vệ

Karly Roestbakken

16-Karly Roestbakken

81'

Hậu vệ

Mariana Speckmaier

17-Mariana Speckmaier

56'

Tiền vệ

Melissa Barbieri

23-Melissa Barbieri

Thủ môn

zoe mcmeeken

2-zoe mcmeeken

84'

Hậu vệ

M. Elliott

11-M. Elliott

78'

Hậu vệ

Mebae Tanaka

14-Mebae Tanaka

Tiền đạo

Emma Main

20-Emma Main

65'

Tiền đạo

A. Feinberg-Danieli

22-A. Feinberg-Danieli

Thủ môn

Huấn luyện viên

Melissa Barbieri

Melissa Barbieri

 

Gemma Lewis

Gemma Lewis

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn