4-2-3-1Melbourne Victory 4-2-3-1

4-2-3-1 FC Macarthur4-2-3-1

Jack Duncan6.6
25-Jack Duncan
Jason Geria6.5
2-Jason Geria
Brendan Hamill6.6
5-Brendan Hamill
Roderick Miranda7.2
21-Roderick Miranda
Kasey bos6.8
28-Kasey bos
Ryan Teague7.6
6-Ryan Teague
Jordi Valadon6.5
14-Jordi Valadon
Nishan Velupillay6.2 81'
17-Nishan Velupillay
Zinédine Machach6.0 62'
8-Zinédine Machach
Reno Piscopo9.1 89'
27-Reno Piscopo
Nikos Vergos6.8 81'
9-Nikos Vergos
Filip Kurto6.0
12-Filip Kurto
Kealey Adamson5.1 87'
20-Kealey Adamson
Tomislav Uskok6.1
6-Tomislav Uskok
Dino Arslanagic6.3
15-Dino Arslanagic
Ivan Vujica6.0 46'
13-Ivan Vujica
Liam Rose6.5 78'
22-Liam Rose
Luke Brattan6.0
26-Luke Brattan
Jed Drew5.3 78'
11-Jed Drew
Jake·Hollman5.3
8-Jake·Hollman
Marin Jakoliš7.3
44-Marin Jakoliš
Valère Germain8.5
98-Valère Germain

Thay người

89'

Reno Piscopo

27-Reno Piscopo

Tiền vệ

Fabian Monge

18-Fabian Monge

Tiền vệ

81'

Nishan Velupillay

17-Nishan Velupillay

Tiền vệ

Clarismario Santos Rodrigues

11-Clarismario Santos Rodrigues

Tiền đạo

81'

Nikos Vergos

9-Nikos Vergos

Tiền đạo

Jing Reec

19-Jing Reec

Tiền đạo

62'

Zinédine Machach

8-Zinédine Machach

Tiền vệ

Daniel Arzani

7-Daniel Arzani

Tiền đạo

87'

Kealey Adamson

20-Kealey Adamson

Hậu vệ

Harrison Sawyer

28-Harrison Sawyer

Tiền đạo

78'

Liam Rose

22-Liam Rose

Tiền vệ

Joshua·Damevski

27-Joshua·Damevski

Hậu vệ

78'

Jed Drew

11-Jed Drew

Tiền vệ

D. Bosnjak

24-D. Bosnjak

Tiền đạo

46'

Ivan Vujica

13-Ivan Vujica

Hậu vệ

Walter·Scott

18-Walter·Scott

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Jack Duncan
6.6

25-Jack Duncan

Thủ môn

Jason Geria
6.5

2-Jason Geria

Hậu vệ

Brendan Hamill
6.6

5-Brendan Hamill

Hậu vệ

Roderick Miranda
7.2

21-Roderick Miranda

Hậu vệ

Kasey bos
6.8

28-Kasey bos

Hậu vệ

Ryan Teague
7.6

6-Ryan Teague

Tiền vệ

Jordi Valadon
6.5

14-Jordi Valadon

Tiền vệ

Nishan Velupillay
6.2

17-Nishan Velupillay

81'

Tiền vệ

Zinédine Machach
6.0

8-Zinédine Machach

62'

Tiền vệ

Reno Piscopo
9.1

27-Reno Piscopo

89'

Tiền vệ

Nikos Vergos
6.8

9-Nikos Vergos

81'

Tiền đạo

Filip Kurto
6.0

12-Filip Kurto

Thủ môn

Kealey Adamson
5.1

20-Kealey Adamson

87'

Hậu vệ

Tomislav Uskok
6.1

6-Tomislav Uskok

Hậu vệ

Dino Arslanagic
6.3

15-Dino Arslanagic

Hậu vệ

Ivan Vujica
6.0

13-Ivan Vujica

46'

Hậu vệ

Liam Rose
6.5

22-Liam Rose

78'

Tiền vệ

Luke Brattan
6.0

26-Luke Brattan

Tiền vệ

Jed Drew
5.3

11-Jed Drew

78'

Tiền vệ

Jake·Hollman
5.3

8-Jake·Hollman

Tiền vệ

Marin Jakoliš
7.3

44-Marin Jakoliš

Tiền vệ

Valère Germain
8.5

98-Valère Germain

Tiền đạo

Dự bị

Adama Traoré

3-Adama Traoré

Hậu vệ

Daniel Arzani
6.1

7-Daniel Arzani

62'

Tiền đạo

Clarismario Santos Rodrigues
6.9

11-Clarismario Santos Rodrigues

81'

Tiền đạo

Fabian Monge
6.6

18-Fabian Monge

89'

Tiền vệ

Jing Reec
6.4

19-Jing Reec

81'

Tiền đạo

Joshua James·Rawlins

22-Joshua James·Rawlins

Hậu vệ

Daniel Graskoski

30-Daniel Graskoski

Thủ môn

Matthew Jurman

5-Matthew Jurman

Hậu vệ

Oliver·Randazzo

17-Oliver·Randazzo

Tiền vệ

Walter·Scott
5.0

18-Walter·Scott

46'

Hậu vệ

D. Bosnjak
6.3

24-D. Bosnjak

78'

Tiền đạo

Joshua·Damevski
6.7

27-Joshua·Damevski

78'

Hậu vệ

Harrison Sawyer
6.5

28-Harrison Sawyer

87'

Tiền đạo

Alex Robinson

30-Alex Robinson

Thủ môn

Huấn luyện viên

Arthur Diles

Arthur Diles

 

Mile Sterjovski

Mile Sterjovski

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra