4-2-3-1Melbourne Victory 4-2-3-1

4-4-2 Perth Glory4-4-2

Jack Duncan6.8
25-Jack Duncan
Jason Geria8.4
2-Jason Geria
Brendan Hamill7.4
5-Brendan Hamill
Roderick Miranda7.9
21-Roderick Miranda
Adama Traoré8.6 86'
3-Adama Traoré
Ryan Teague7.9
6-Ryan Teague
Jordi Valadon8.5
14-Jordi Valadon
Clarismario Santos Rodrigues6.8 61'
11-Clarismario Santos Rodrigues
Zinédine Machach8.3 86'
8-Zinédine Machach
Daniel Arzani8.8 77'
7-Daniel Arzani
Nikos Vergos6.1 76'
9-Nikos Vergos
Cameron Cook6.6
13-Cameron Cook
Joshua Risdon5.4
19-Joshua Risdon
Luis Cangá5.5
33-Luis Cangá
Lachlan Barr5.5
5-Lachlan Barr
Riley Warland5.7 90+1'
2-Riley Warland
Jarrod Carluccio5.9 57'
17-Jarrod Carluccio
Nicholas Pennington5.9 84'
7-Nicholas Pennington
Taras Gomulka5.7
12-Taras Gomulka
Khoa Ngo 57'
26-Khoa Ngo
Adam Taggart6.1
22-Adam Taggart
Adam Bugarija Cardeno6.3 90+2'
16-Adam Bugarija Cardeno

Thay người

86'

Adama Traoré

3-Adama Traoré

Hậu vệ

Joshua James·Rawlins

22-Joshua James·Rawlins

Hậu vệ

86'

Zinédine Machach

8-Zinédine Machach

Tiền vệ

Fabian Monge

18-Fabian Monge

Tiền vệ

77'

Daniel Arzani

7-Daniel Arzani

Tiền vệ

Jing Reec

19-Jing Reec

Tiền đạo

76'

Nikos Vergos

9-Nikos Vergos

Tiền đạo

Bruno Fornaroli

10-Bruno Fornaroli

Tiền đạo

61'

Clarismario Santos Rodrigues

11-Clarismario Santos Rodrigues

Tiền vệ

Reno Piscopo

27-Reno Piscopo

Tiền đạo

90+1'

Riley Warland

2-Riley Warland

Hậu vệ

Zach Lisolajski

15-Zach Lisolajski

Hậu vệ

90+2'

Adam Bugarija Cardeno

16-Adam Bugarija Cardeno

Tiền đạo

Joel Anasmo

31-Joel Anasmo

Tiền vệ

84'

Nicholas Pennington

7-Nicholas Pennington

Tiền vệ

Brandon O'Neill

6-Brandon O'Neill

Tiền vệ

57'

Jarrod Carluccio

17-Jarrod Carluccio

Tiền vệ

David Williams

9-David Williams

Tiền đạo

57'

Khoa Ngo

26-Khoa Ngo

Tiền vệ

Nathaniel·Blair

14-Nathaniel·Blair

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jack Duncan
6.8

25-Jack Duncan

Thủ môn

Jason Geria
8.4

2-Jason Geria

Hậu vệ

Brendan Hamill
7.4

5-Brendan Hamill

Hậu vệ

Roderick Miranda
7.9

21-Roderick Miranda

Hậu vệ

Adama Traoré
8.6

3-Adama Traoré

86'

Hậu vệ

Ryan Teague
7.9

6-Ryan Teague

Tiền vệ

Jordi Valadon
8.5

14-Jordi Valadon

Tiền vệ

Clarismario Santos Rodrigues
6.8

11-Clarismario Santos Rodrigues

61'

Tiền vệ

Zinédine Machach
8.3

8-Zinédine Machach

86'

Tiền vệ

Daniel Arzani
8.8

7-Daniel Arzani

77'

Tiền vệ

Nikos Vergos
6.1

9-Nikos Vergos

76'

Tiền đạo

Cameron Cook
6.6

13-Cameron Cook

Thủ môn

Joshua Risdon
5.4

19-Joshua Risdon

Hậu vệ

Luis Cangá
5.5

33-Luis Cangá

Hậu vệ

Lachlan Barr
5.5

5-Lachlan Barr

Hậu vệ

Riley Warland
5.7

2-Riley Warland

90+1'

Hậu vệ

Jarrod Carluccio
5.9

17-Jarrod Carluccio

57'

Tiền vệ

Nicholas Pennington
5.9

7-Nicholas Pennington

84'

Tiền vệ

Taras Gomulka
5.7

12-Taras Gomulka

Tiền vệ

Khoa Ngo

26-Khoa Ngo

57'

Tiền vệ

Adam Taggart
6.1

22-Adam Taggart

Tiền đạo

Adam Bugarija Cardeno
6.3

16-Adam Bugarija Cardeno

90+2'

Tiền đạo

Dự bị

Bruno Fornaroli
6.2

10-Bruno Fornaroli

76'

Tiền đạo

Joshua Inserra

16-Joshua Inserra

Hậu vệ

Fabian Monge
6.9

18-Fabian Monge

86'

Tiền vệ

Jing Reec
6.5

19-Jing Reec

77'

Tiền đạo

Joshua James·Rawlins
6.1

22-Joshua James·Rawlins

86'

Hậu vệ

Reno Piscopo
6.5

27-Reno Piscopo

61'

Tiền đạo

Daniel Graskoski

30-Daniel Graskoski

Thủ môn

Oliver Sail

1-Oliver Sail

Thủ môn

Brandon O'Neill
6.8

6-Brandon O'Neill

84'

Tiền vệ

David Williams
6.7

9-David Williams

57'

Tiền đạo

Nathaniel·Blair
6.3

14-Nathaniel·Blair

57'

Tiền đạo

Zach Lisolajski

15-Zach Lisolajski

90+1'

Hậu vệ

Abdelelah Faisal

21-Abdelelah Faisal

Tiền vệ

Joel Anasmo
6.3

31-Joel Anasmo

90+2'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Arthur Diles

Arthur Diles

 

David Zdrilic

David Zdrilic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra