Đội hình

Đội hình: 4-3-1-2

Đội hình: 4-2-3-1

Courtney Newbon6.8
50-Courtney Newbon
Eloise Jayne Wilson7.4
2-Eloise Jayne Wilson
Claudia Bunge7.1
3-Claudia Bunge
Kayla Morrison6.9
18-Kayla Morrison
B. Goad7.2
6-B. Goad
Nickoletta Flannery6.4
11-Nickoletta Flannery
ALANA MURPHY7.0
8-ALANA MURPHY
Alex Chidiac7.1
10-Alex Chidiac
Rachel Lowe7.0 88'
23-Rachel Lowe
Alana Jancevski8.0 79'
66-Alana Jancevski
Emily Gielnik6.5
15-Emily Gielnik
Carolina Jesus Vilão Dias8.1
39-Carolina Jesus Vilão Dias
Tiana Jaber6.6
3-Tiana Jaber
Mackenzie Barry6.7
4-Mackenzie Barry
Alivia Kelly6.9 83'
5-Alivia Kelly
Lara Wall7.0
21-Lara Wall
Grace Jale6.9
7-Grace Jale
M. McCutcheon7.2
6-M. McCutcheon
Annalie Longo6.6
16-Annalie Longo
Daisy Brazendale6.4 65'
15-Daisy Brazendale
Alyssa Whinham6.7 65'
10-Alyssa Whinham
O. Fergusson6.3 65'
9-O. Fergusson

Thay người

88'

Rachel Lowe

13-Sara D'Appolonia

23-Rachel Lowe

79'

Alana Jancevski

7-Ella O'Grady

66-Alana Jancevski

83'

Alivia Kelly

11-M. Elliott

5-Alivia Kelly

65'

Daisy Brazendale

2-zoe mcmeeken

15-Daisy Brazendale

65'

Alyssa Whinham

14-Mebae Tanaka

10-Alyssa Whinham

65'

O. Fergusson

20-Emma Main

9-O. Fergusson

Đội hình xuất phát

Courtney Newbon
6.8

50-Courtney Newbon

Thủ môn

Eloise Jayne Wilson
7.4

2-Eloise Jayne Wilson

Hậu vệ

Claudia Bunge
7.1

3-Claudia Bunge

Hậu vệ

Kayla Morrison
6.9

18-Kayla Morrison

Hậu vệ

B. Goad
7.2

6-B. Goad

Hậu vệ

Nickoletta Flannery
6.4

11-Nickoletta Flannery

Tiền vệ

ALANA MURPHY
7.0

8-ALANA MURPHY

Tiền vệ

Alex Chidiac
7.1

10-Alex Chidiac

Tiền vệ

Rachel Lowe
7.0

23-Rachel Lowe

88'

Tiền vệ

Alana Jancevski
8.0

66-Alana Jancevski

79'

Tiền đạo

Emily Gielnik
6.5

15-Emily Gielnik

Tiền đạo

Carolina Jesus Vilão Dias
8.1

39-Carolina Jesus Vilão Dias

Thủ môn

Tiana Jaber
6.6

3-Tiana Jaber

Hậu vệ

Mackenzie Barry
6.7

4-Mackenzie Barry

Hậu vệ

Alivia Kelly
6.9

5-Alivia Kelly

83'

Hậu vệ

Lara Wall
7.0

21-Lara Wall

Hậu vệ

Grace Jale
6.9

7-Grace Jale

Tiền vệ

M. McCutcheon
7.2

6-M. McCutcheon

Tiền vệ

Annalie Longo
6.6

16-Annalie Longo

Tiền vệ

Daisy Brazendale
6.4

15-Daisy Brazendale

65'

Tiền vệ

Alyssa Whinham
6.7

10-Alyssa Whinham

65'

Tiền vệ

O. Fergusson
6.3

9-O. Fergusson

65'

Tiền đạo

Dự bị

Ella O'Grady
6.5

7-Ella O'Grady

79'

Tiền đạo

Sara D'Appolonia

13-Sara D'Appolonia

88'

Tiền vệ

Ava Briedis

22-Ava Briedis

Tiền vệ

Laura Pickett

24-Laura Pickett

Tiền vệ

Georgia Field Candy

62-Georgia Field Candy

Thủ môn

zoe mcmeeken
6.2

2-zoe mcmeeken

65'

Hậu vệ

M. Elliott
7.7

11-M. Elliott

83'

Hậu vệ

Brooke Neary

13-Brooke Neary

Thủ môn

Mebae Tanaka
6.8

14-Mebae Tanaka

65'

Tiền đạo

Emma Main
7.3

20-Emma Main

65'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Jeffrey Hopkins

Jeffrey Hopkins

 

Gemma Lewis

Gemma Lewis

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn