4-2-3-1Memphis 901 4-2-3-1

3-4-3 Sacramento Republic FC3-4-3

Tyler Deric6.6
1-Tyler Deric
Oscar Jimenez7.5
19-Oscar Jimenez
Tulu
2-Tulu
abdoulaye cissoko7.1
91-abdoulaye cissoko
Akeem Ward6.9
14-Akeem Ward
Emerson Hyndman6.0
4-Emerson Hyndman
Zach Duncan6.4 74'
6-Zach Duncan
luiz nascimento 81'
9-luiz nascimento
Bruno Lapa 81'
10-Bruno Lapa
Jon Bakero6.0 59'
99-Jon Bakero
marlon5.9 74'
11-marlon
Danny Vitiello
1-Danny Vitiello
jared timmer6.7
5-jared timmer
Conor Donovan6.7
24-Conor Donovan
Lee Desmond6.1
4-Lee Desmond
H. Neville5.6
18-H. Neville
Justin Portillo6.7
43-Justin Portillo
Luis Fernandes5.7 61'
96-Luis Fernandes
Damia Viader I Masdeu5.9 76'
3-Damia Viader I Masdeu
Cristian Parano6.7 61'
10-Cristian Parano
Juan Sebastian Herrera6.0 46'
9-Juan Sebastian Herrera
Nick Ross6.2
19-Nick Ross

Thay người

81'

luiz nascimento

9-luiz nascimento

Tiền vệ

Álvaro Quezada

18-Álvaro Quezada

Tiền đạo

81'

Bruno Lapa

10-Bruno Lapa

Tiền vệ

Panagiotis Armenakas

21-Panagiotis Armenakas

Tiền đạo

74'

Zach Duncan

6-Zach Duncan

Tiền vệ

S. Careaga

5-S. Careaga

Tiền vệ

74'

marlon

11-marlon

Tiền đạo

noe meza

7-noe meza

Tiền đạo

59'

Jon Bakero

99-Jon Bakero

Tiền vệ

dylan borczak

77-dylan borczak

 

76'

Damia Viader I Masdeu

3-Damia Viader I Masdeu

Hậu vệ

Aldair Sanchez

40-Aldair Sanchez

Tiền vệ

61'

Luis Fernandes

96-Luis Fernandes

Tiền vệ

trevor amann

7-trevor amann

 

61'

Cristian Parano

10-Cristian Parano

Tiền vệ

rafael jauregui

15-rafael jauregui

Tiền đạo

46'

Juan Sebastian Herrera

9-Juan Sebastian Herrera

Tiền đạo

Russell Cicerone

11-Russell Cicerone

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Tyler Deric
6.6

1-Tyler Deric

Thủ môn

Oscar Jimenez
7.5

19-Oscar Jimenez

Hậu vệ

Tulu

2-Tulu

Hậu vệ

abdoulaye cissoko
7.1

91-abdoulaye cissoko

Hậu vệ

Akeem Ward
6.9

14-Akeem Ward

Hậu vệ

Emerson Hyndman
6.0

4-Emerson Hyndman

Tiền vệ

Zach Duncan
6.4

6-Zach Duncan

74'

Tiền vệ

luiz nascimento

9-luiz nascimento

81'

Tiền vệ

Bruno Lapa

10-Bruno Lapa

81'

Tiền vệ

Jon Bakero
6.0

99-Jon Bakero

59'

Tiền vệ

marlon
5.9

11-marlon

74'

Tiền đạo

Danny Vitiello

1-Danny Vitiello

Thủ môn

jared timmer
6.7

5-jared timmer

Tiền vệ

Conor Donovan
6.7

24-Conor Donovan

Hậu vệ

Lee Desmond
6.1

4-Lee Desmond

Hậu vệ

H. Neville
5.6

18-H. Neville

Hậu vệ

Justin Portillo
6.7

43-Justin Portillo

Tiền vệ

Luis Fernandes
5.7

96-Luis Fernandes

61'

Tiền vệ

Damia Viader I Masdeu
5.9

3-Damia Viader I Masdeu

76'

Hậu vệ

Cristian Parano
6.7

10-Cristian Parano

61'

Tiền vệ

Juan Sebastian Herrera
6.0

9-Juan Sebastian Herrera

46'

Tiền đạo

Nick Ross
6.2

19-Nick Ross

Tiền vệ

Dự bị

S. Careaga
6.1

5-S. Careaga

74'

Tiền vệ

noe meza

7-noe meza

74'

Tiền đạo

Álvaro Quezada
6.6

18-Álvaro Quezada

81'

Tiền đạo

nighte pickering

20-nighte pickering

Tiền đạo

Panagiotis Armenakas
6.6

21-Panagiotis Armenakas

81'

Tiền đạo

Triston henry

22-Triston henry

Thủ môn

dylan borczak

77-dylan borczak

59'

 

trevor amann

7-trevor amann

61'

 

Russell Cicerone
6.9

11-Russell Cicerone

46'

Tiền vệ

rafael jauregui

15-rafael jauregui

61'

Tiền đạo

Blake Willey

20-Blake Willey

Tiền vệ

Kieran Phillips

23-Kieran Phillips

Tiền đạo

Aldair Sanchez
6.6

40-Aldair Sanchez

76'

Tiền vệ

jared mazzola

99-jared mazzola

 

Huấn luyện viên

stephen glass

stephen glass

 

Neill Collins

Neill Collins

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra