Đội hình
Đội hình:
Đội hình:
Thay người
15-vit vavrik
Tiền vệ
62'
8-pawel zdunek
Tiền vệ
62'
8-pawel zdunek
15-vit vavrik
55-daniel magat
Tiền vệ
62'
16-daniel jurga
Tiền vệ
62'
16-daniel jurga
55-daniel magat
33-yahaya muhammad
Hậu vệ
36'
3-gabriel gama
Hậu vệ
36'
3-gabriel gama
33-yahaya muhammad
16-Radim hamalcik
Tiền đạo
86'
8-Karel chytil
Tiền vệ
86'
8-Karel chytil
16-Radim hamalcik
14-matyas hartman
Tiền đạo
76'
20-Tomas zabojnik
Tiền vệ
76'
20-Tomas zabojnik
14-matyas hartman
21-David grygera
Tiền vệ
76'
6-Stanislav petruta
Tiền đạo
76'
6-Stanislav petruta
21-David grygera
7-Lukas branecky
Tiền đạo
65'
12-latyr hadji el ndiaye
Tiền đạo
65'
12-latyr hadji el ndiaye
7-Lukas branecky
Đội hình xuất phát
12-carlos eduardo
1-simon simecek
Thủ môn
22-daniel baumgartner
Tiền vệ
15-vit vavrik
62'Tiền vệ
17-Martin Regáli
Tiền vệ
11-Mustapha Adio·Ojora
Tiền đạo
33-yahaya muhammad
36'Hậu vệ
7-Matyas molitorisz
Tiền đạo
55-daniel magat
62'Tiền vệ
5-ojochegbe egwu
Hậu vệ
4-Ondrej drobek
Hậu vệ
23-matej slouk
Tiền vệ
22-Radek ovesny
Tiền vệ
10-Kulisek
Hậu vệ
14-matyas hartman
76'Tiền đạo
16-Radim hamalcik
86'Tiền đạo
21-David grygera
76'Tiền vệ
2-Martin frolek
11-Adam Ciz
Tiền vệ
17-jakub neubauer
Thủ môn
7-Lukas branecky
65'Tiền đạo
9-dalyn cervinka
Tiền vệ
Dự bị
3-gabriel gama
36'Hậu vệ
6-Andrii alokhin
Tiền vệ
8-pawel zdunek
62'Tiền vệ
16-daniel jurga
62'Tiền vệ
23-jakub galik
25-filip marecek
Thủ môn
28-dalibor graf
Tiền vệ
1-Stepan Bachurek
Thủ môn
6-Stanislav petruta
76'Tiền đạo
8-Karel chytil
86'Tiền vệ
12-latyr hadji el ndiaye
65'Tiền đạo
18-serafim gordiyenko
Tiền vệ
20-Tomas zabojnik
76'Tiền vệ
Huấn luyện viên
Pavel Mazurek
David Hubacek
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn