Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Solomon Brynn6.2
31-Solomon Brynn
Luke Ayling7.1 81'
12-Luke Ayling
George Edmundson7.3
25-George Edmundson
Matthew Clarke7.5
5-Matthew Clarke
Neto Borges7.4
30-Neto Borges
Jonathan Howson7.4 82'
16-Jonathan Howson
Daniel Barlaser8.0
4-Daniel Barlaser
Ben Doak7.7
50-Ben Doak
Tommy Conway5.5
22-Tommy Conway
Riley McGree6.8 20'
8-Riley McGree
Emmanuel Latte Lath6.2 86'
9-Emmanuel Latte Lath
Aynsley Pears7.2
1-Aynsley Pears
Callum Brittain6.9
2-Callum Brittain
Dominic Hyam7.6
5-Dominic Hyam
Danny Batth6.5
15-Danny Batth
Harry Pickering6.6
3-Harry Pickering
Sondre Tronstad8.0
6-Sondre Tronstad
Lewis Travis7.0
27-Lewis Travis
Tyrhys Dolan6.6
10-Tyrhys Dolan
Todd Cantwell6.6 82'
8-Todd Cantwell
Ryan Hedges5.6 67'
19-Ryan Hedges
Yuki Ohashi6.9 85'
23-Yuki Ohashi

Thay người

86'

Emmanuel Latte Lath

21-Marcus Forss

9-Emmanuel Latte Lath

82'

Jonathan Howson

14-Alexander George Henry Gilbert

16-Jonathan Howson

81'

Luke Ayling

15-Anfernee Dijksteel

12-Luke Ayling

20'

Riley McGree

17-M. Hamilton

8-Riley McGree

85'

Yuki Ohashi

9-Makhtar Gueye

23-Yuki Ohashi

82'

Todd Cantwell

42-Lewis Baker

8-Todd Cantwell

67'

Ryan Hedges

24-Owen Beck

19-Ryan Hedges

Đội hình xuất phát

Solomon Brynn
6.2

31-Solomon Brynn

Thủ môn

Luke Ayling
7.1

12-Luke Ayling

81'

Hậu vệ

George Edmundson
7.3

25-George Edmundson

Hậu vệ

Matthew Clarke
7.5

5-Matthew Clarke

Hậu vệ

Neto Borges
7.4

30-Neto Borges

Hậu vệ

Jonathan Howson
7.4

16-Jonathan Howson

82'

Tiền vệ

Daniel Barlaser
8.0

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

Ben Doak
7.7

50-Ben Doak

Tiền vệ

Tommy Conway
5.5

22-Tommy Conway

Tiền vệ

Riley McGree
6.8

8-Riley McGree

20'

Tiền vệ

Emmanuel Latte Lath
6.2

9-Emmanuel Latte Lath

86'

Tiền đạo

Aynsley Pears
7.2

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Callum Brittain
6.9

2-Callum Brittain

Hậu vệ

Dominic Hyam
7.6

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Danny Batth
6.5

15-Danny Batth

Hậu vệ

Harry Pickering
6.6

3-Harry Pickering

Hậu vệ

Sondre Tronstad
8.0

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Lewis Travis
7.0

27-Lewis Travis

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
6.6

10-Tyrhys Dolan

Tiền vệ

Todd Cantwell
6.6

8-Todd Cantwell

82'

Tiền vệ

Ryan Hedges
5.6

19-Ryan Hedges

67'

Tiền vệ

Yuki Ohashi
6.9

23-Yuki Ohashi

85'

Tiền đạo

Dự bị

Dael Fry

6-Dael Fry

Hậu vệ

Isaiah Jones

11-Isaiah Jones

Tiền đạo

Alexander George Henry Gilbert
6.2

14-Alexander George Henry Gilbert

82'

Tiền đạo

Anfernee Dijksteel
6.4

15-Anfernee Dijksteel

81'

Hậu vệ

M. Hamilton
6.3

17-M. Hamilton

20'

Tiền đạo

Marcus Forss

21-Marcus Forss

86'

Tiền đạo

Tom Glover

23-Tom Glover

Thủ môn

Finn Cartwright

40-Finn Cartwright

Tiền vệ

Law Mccabe

49-Law Mccabe

Tiền vệ

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Makhtar Gueye
6.7

9-Makhtar Gueye

85'

Tiền đạo

Joe Rankin-Costello

11-Joe Rankin-Costello

Tiền vệ

Joe Hilton

13-Joe Hilton

Thủ môn

Harry Leonard

20-Harry Leonard

Tiền đạo

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

Owen Beck
6.3

24-Owen Beck

67'

Hậu vệ

Amario Cozier-Duberry

33-Amario Cozier-Duberry

Tiền vệ

Lewis Baker
6.2

42-Lewis Baker

82'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Michael Carrick

Michael Carrick

 

John Eustace

John Eustace

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn