Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Seny Dieng6.3
1-Seny Dieng
Luke Ayling6.8 79'
12-Luke Ayling
Rav van den Berg7.2
3-Rav van den Berg
George Edmundson6.2
25-George Edmundson
Neto Borges6.3
30-Neto Borges
Aidan Morris7.9 74'
18-Aidan Morris
Hayden Hackney6.8
7-Hayden Hackney
Ben Doak7.5
50-Ben Doak
Finn Azaz6.2 62'
20-Finn Azaz
M. Hamilton7.2 62'
17-M. Hamilton
Emmanuel Latte Lath5.1 79'
9-Emmanuel Latte Lath
Max O'Leary7.4
1-Max O'Leary
George Tanner6.1
19-George Tanner
Zak Vyner5.8
14-Zak Vyner
Luke McNally6.4
15-Luke McNally
Ross McCrorie6.0
2-Ross McCrorie
Joe Williams6.4
8-Joe Williams
Max Bird6.5 71'
6-Max Bird
Yu Hirakawa8.4 87'
7-Yu Hirakawa
Jason Knight6.3
12-Jason Knight
Anis·Mehmeti8.0 71'
11-Anis·Mehmeti
Nahki Wells5.9 60'
21-Nahki Wells

Thay người

79'

Luke Ayling

11-Isaiah Jones

12-Luke Ayling

79'

Emmanuel Latte Lath

21-Marcus Forss

9-Emmanuel Latte Lath

74'

Aidan Morris

8-Riley McGree

18-Aidan Morris

62'

Finn Azaz

22-Tommy Conway

20-Finn Azaz

62'

M. Hamilton

10-Delano Burgzorg

17-M. Hamilton

87'

Yu Hirakawa

29-Marcus McGuane

7-Yu Hirakawa

71'

Max Bird

4-Kal Naismith

6-Max Bird

71'

Anis·Mehmeti

40-G. Earthy

11-Anis·Mehmeti

60'

Nahki Wells

30-Sinclair Armstrong

21-Nahki Wells

Đội hình xuất phát

Seny Dieng
6.3

1-Seny Dieng

Thủ môn

Luke Ayling
6.8

12-Luke Ayling

79'

Hậu vệ

Rav van den Berg
7.2

3-Rav van den Berg

Hậu vệ

George Edmundson
6.2

25-George Edmundson

Hậu vệ

Neto Borges
6.3

30-Neto Borges

Hậu vệ

Aidan Morris
7.9

18-Aidan Morris

74'

Tiền vệ

Hayden Hackney
6.8

7-Hayden Hackney

Tiền vệ

Ben Doak
7.5

50-Ben Doak

Tiền vệ

Finn Azaz
6.2

20-Finn Azaz

62'

Tiền vệ

M. Hamilton
7.2

17-M. Hamilton

62'

Tiền vệ

Emmanuel Latte Lath
5.1

9-Emmanuel Latte Lath

79'

Tiền đạo

Max O'Leary
7.4

1-Max O'Leary

Thủ môn

George Tanner
6.1

19-George Tanner

Hậu vệ

Zak Vyner
5.8

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Luke McNally
6.4

15-Luke McNally

Hậu vệ

Ross McCrorie
6.0

2-Ross McCrorie

Hậu vệ

Joe Williams
6.4

8-Joe Williams

Tiền vệ

Max Bird
6.5

6-Max Bird

71'

Tiền vệ

Yu Hirakawa
8.4

7-Yu Hirakawa

87'

Tiền vệ

Jason Knight
6.3

12-Jason Knight

Tiền vệ

Anis·Mehmeti
8.0

11-Anis·Mehmeti

71'

Tiền vệ

Nahki Wells
5.9

21-Nahki Wells

60'

Tiền đạo

Dự bị

Daniel Barlaser

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

Matthew Clarke

5-Matthew Clarke

Hậu vệ

Riley McGree
6.7

8-Riley McGree

74'

Tiền vệ

Delano Burgzorg
5.8

10-Delano Burgzorg

62'

Tiền đạo

Isaiah Jones
6.5

11-Isaiah Jones

79'

Tiền đạo

Anfernee Dijksteel

15-Anfernee Dijksteel

Hậu vệ

Marcus Forss
6.8

21-Marcus Forss

79'

Tiền đạo

Tommy Conway
6.8

22-Tommy Conway

62'

Tiền đạo

Solomon Brynn

31-Solomon Brynn

Thủ môn

Kal Naismith
6.0

4-Kal Naismith

71'

Hậu vệ

Fally Mayulu

9-Fally Mayulu

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Harry Cornick

27-Harry Cornick

Tiền đạo

Marcus McGuane
6.0

29-Marcus McGuane

87'

Tiền vệ

Sinclair Armstrong
6.1

30-Sinclair Armstrong

60'

Tiền đạo

Elijah Morrison

31-Elijah Morrison

Tiền vệ

Josh Campbell-Slowey

33-Josh Campbell-Slowey

Hậu vệ

G. Earthy
6.9

40-G. Earthy

71'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Liam Manning

Liam Manning

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn