Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Tom Glover6.2
23-Tom Glover
Anfernee Dijksteel6.9
15-Anfernee Dijksteel
Dael Fry6.8
6-Dael Fry
Rav van den Berg7.6
3-Rav van den Berg
Neto Borges6.9 84'
30-Neto Borges
Daniel Barlaser7.0
4-Daniel Barlaser
Hayden Hackney7.8
7-Hayden Hackney
Ben Doak6.8
50-Ben Doak
Finn Azaz6.2 75'
20-Finn Azaz
Delano Burgzorg6.0 67'
10-Delano Burgzorg
Emmanuel Latte Lath8.5
9-Emmanuel Latte Lath
Jak Alnwick6.7
21-Jak Alnwick
Andy Rinomhota6.3
35-Andy Rinomhota
Dimitris Goutas6.1
4-Dimitris Goutas
Jesper·Daland6.6
5-Jesper·Daland
Callum O'Dowda6.6
11-Callum O'Dowda
Manolis Siopis6.3
3-Manolis Siopis
Calum Chambers7.0
12-Calum Chambers
C. Ashford6.3 79'
45-C. Ashford
Alexander Sean Pablo Robertson6.2 83'
18-Alexander Sean Pablo Robertson
Ollie·Tanner5.7 65'
32-Ollie·Tanner
Rubin Colwill5.7 79'
27-Rubin Colwill

Thay người

84'

Neto Borges

27-Lukas Engel

30-Neto Borges

75'

Finn Azaz

14-Alexander George Henry Gilbert

20-Finn Azaz

67'

Delano Burgzorg

11-Isaiah Jones

10-Delano Burgzorg

83'

Alexander Sean Pablo Robertson

8-Joe Ralls

18-Alexander Sean Pablo Robertson

79'

C. Ashford

23-Joel Bagan

45-C. Ashford

79'

Rubin Colwill

19-Yakou Meite

27-Rubin Colwill

65'

Ollie·Tanner

16-Christopher Willock

32-Ollie·Tanner

Đội hình xuất phát

Tom Glover
6.2

23-Tom Glover

Thủ môn

Anfernee Dijksteel
6.9

15-Anfernee Dijksteel

Hậu vệ

Dael Fry
6.8

6-Dael Fry

Hậu vệ

Rav van den Berg
7.6

3-Rav van den Berg

Hậu vệ

Neto Borges
6.9

30-Neto Borges

84'

Hậu vệ

Daniel Barlaser
7.0

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

Hayden Hackney
7.8

7-Hayden Hackney

Tiền vệ

Ben Doak
6.8

50-Ben Doak

Tiền vệ

Finn Azaz
6.2

20-Finn Azaz

75'

Tiền vệ

Delano Burgzorg
6.0

10-Delano Burgzorg

67'

Tiền vệ

Emmanuel Latte Lath
8.5

9-Emmanuel Latte Lath

Tiền đạo

Jak Alnwick
6.7

21-Jak Alnwick

Thủ môn

Andy Rinomhota
6.3

35-Andy Rinomhota

Hậu vệ

Dimitris Goutas
6.1

4-Dimitris Goutas

Hậu vệ

Jesper·Daland
6.6

5-Jesper·Daland

Hậu vệ

Callum O'Dowda
6.6

11-Callum O'Dowda

Hậu vệ

Manolis Siopis
6.3

3-Manolis Siopis

Tiền vệ

Calum Chambers
7.0

12-Calum Chambers

Tiền vệ

C. Ashford
6.3

45-C. Ashford

79'

Tiền vệ

Alexander Sean Pablo Robertson
6.2

18-Alexander Sean Pablo Robertson

83'

Tiền vệ

Ollie·Tanner
5.7

32-Ollie·Tanner

65'

Tiền vệ

Rubin Colwill
5.7

27-Rubin Colwill

79'

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Clarke

5-Matthew Clarke

Hậu vệ

Riley McGree

8-Riley McGree

Tiền vệ

Isaiah Jones
6.0

11-Isaiah Jones

67'

Tiền đạo

Alexander George Henry Gilbert
6.8

14-Alexander George Henry Gilbert

75'

Tiền đạo

M. Hamilton

17-M. Hamilton

Tiền đạo

George Edmundson

25-George Edmundson

Hậu vệ

Lukas Engel
6.0

27-Lukas Engel

84'

Hậu vệ

Shea Connor

38-Shea Connor

Thủ môn

Law Mccabe

49-Law Mccabe

Tiền vệ

Ethan Horvath

1-Ethan Horvath

Thủ môn

William Fish

2-William Fish

Hậu vệ

Joe Ralls
6.3

8-Joe Ralls

83'

Tiền vệ

Wilfried Kanga

15-Wilfried Kanga

Tiền đạo

Christopher Willock
6.3

16-Christopher Willock

65'

Tiền vệ

Yakou Meite
6.8

19-Yakou Meite

79'

Tiền đạo

Joel Bagan
6.0

23-Joel Bagan

79'

Hậu vệ

Perry Tian Hee Ng

38-Perry Tian Hee Ng

Hậu vệ

Ronan Kpakio

44-Ronan Kpakio

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Ömer Riza

Ömer Riza

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn