Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-1-2

Seny Dieng5.2
1-Seny Dieng
Luke Ayling6.4 74'
12-Luke Ayling
George Edmundson6.0
25-George Edmundson
Matthew Clarke6.0
5-Matthew Clarke
Neto Borges6.7
30-Neto Borges
Aidan Morris7.3
18-Aidan Morris
Hayden Hackney5.3
7-Hayden Hackney
Isaiah Jones6.5 75'
11-Isaiah Jones
Finn Azaz6.7 25'
20-Finn Azaz
Riley McGree6.2 75'
8-Riley McGree
Tommy Conway6.3 80'
22-Tommy Conway
Oliver Dovin6.7
1-Oliver Dovin
Joel Latibeaudiere6.2
22-Joel Latibeaudiere
Bobby Thomas7.7
4-Bobby Thomas
Luis Binks6.4
2-Luis Binks
Milan van Ewijk6.6
27-Milan van Ewijk
Josh Eccles8.3
28-Josh Eccles
Ben Sheaf7.0
14-Ben Sheaf
Jack Rudoni5.5 70'
5-Jack Rudoni
Victor Torp6.7 62'
29-Victor Torp
Haji Wright8.1 84'
11-Haji Wright
Brandon Thomas Asante5.7 84'
23-Brandon Thomas Asante

Thay người

80'

Tommy Conway

10-Delano Burgzorg

22-Tommy Conway

75'

Isaiah Jones

9-Emmanuel Latte Lath

11-Isaiah Jones

75'

Riley McGree

4-Daniel Barlaser

8-Riley McGree

74'

Luke Ayling

15-Anfernee Dijksteel

12-Luke Ayling

25'

Finn Azaz

16-Jonathan Howson

20-Finn Azaz

84'

Haji Wright

3-Jay Dasilva

11-Haji Wright

84'

Brandon Thomas Asante

37-Norman Bassette

23-Brandon Thomas Asante

70'

Jack Rudoni

10-Ephron Mason-Clarke

5-Jack Rudoni

62'

Victor Torp

7-Tatsuhiro Sakamoto

29-Victor Torp

Đội hình xuất phát

Seny Dieng
5.2

1-Seny Dieng

Thủ môn

Luke Ayling
6.4

12-Luke Ayling

74'

Hậu vệ

George Edmundson
6.0

25-George Edmundson

Hậu vệ

Matthew Clarke
6.0

5-Matthew Clarke

Hậu vệ

Neto Borges
6.7

30-Neto Borges

Hậu vệ

Aidan Morris
7.3

18-Aidan Morris

Tiền vệ

Hayden Hackney
5.3

7-Hayden Hackney

Tiền vệ

Isaiah Jones
6.5

11-Isaiah Jones

75'

Tiền vệ

Finn Azaz
6.7

20-Finn Azaz

25'

Tiền vệ

Riley McGree
6.2

8-Riley McGree

75'

Tiền vệ

Tommy Conway
6.3

22-Tommy Conway

80'

Tiền đạo

Oliver Dovin
6.7

1-Oliver Dovin

Thủ môn

Joel Latibeaudiere
6.2

22-Joel Latibeaudiere

Hậu vệ

Bobby Thomas
7.7

4-Bobby Thomas

Hậu vệ

Luis Binks
6.4

2-Luis Binks

Hậu vệ

Milan van Ewijk
6.6

27-Milan van Ewijk

Tiền vệ

Josh Eccles
8.3

28-Josh Eccles

Tiền vệ

Ben Sheaf
7.0

14-Ben Sheaf

Tiền vệ

Jack Rudoni
5.5

5-Jack Rudoni

70'

Tiền vệ

Victor Torp
6.7

29-Victor Torp

62'

Tiền vệ

Haji Wright
8.1

11-Haji Wright

84'

Tiền đạo

Brandon Thomas Asante
5.7

23-Brandon Thomas Asante

84'

Tiền đạo

Dự bị

Daniel Barlaser
6.6

4-Daniel Barlaser

75'

Tiền vệ

Dael Fry

6-Dael Fry

Hậu vệ

Emmanuel Latte Lath
6.6

9-Emmanuel Latte Lath

75'

Tiền đạo

Delano Burgzorg
6.4

10-Delano Burgzorg

80'

Tiền đạo

Anfernee Dijksteel
6.0

15-Anfernee Dijksteel

74'

Hậu vệ

Jonathan Howson
6.0

16-Jonathan Howson

25'

Tiền vệ

M. Hamilton

17-M. Hamilton

Tiền vệ

Solomon Brynn

31-Solomon Brynn

Thủ môn

George Mark McCormick

37-George Mark McCormick

Hậu vệ

Jay Dasilva
6.3

3-Jay Dasilva

84'

Hậu vệ

Tatsuhiro Sakamoto
7.3

7-Tatsuhiro Sakamoto

62'

Tiền vệ

Ephron Mason-Clarke
6.1

10-Ephron Mason-Clarke

70'

Tiền đạo

Liam Kitching

15-Liam Kitching

Hậu vệ

Fabio Tavares

30-Fabio Tavares

Tiền đạo

Norman Bassette
6.7

37-Norman Bassette

84'

Tiền đạo

Bradley Collins

40-Bradley Collins

Thủ môn

Luke Bell

48-Luke Bell

Thủ môn

Kai Andrews

54-Kai Andrews

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Frank Lampard

Frank Lampard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn