4-2-3-1Middlesbrough 4-2-3-1

3-5-2 Luton Town3-5-2

Seny Dieng6.6
1-Seny Dieng
Anfernee Dijksteel7.9
15-Anfernee Dijksteel
George Edmundson7.2 75'
25-George Edmundson
Matthew Clarke6.5
5-Matthew Clarke
Luke Ayling6.8
12-Luke Ayling
Aidan Morris7.4 71'
18-Aidan Morris
Hayden Hackney7.2
7-Hayden Hackney
Ben Doak8.1 81'
50-Ben Doak
Finn Azaz9.0
20-Finn Azaz
Delano Burgzorg8.9 71'
10-Delano Burgzorg
Emmanuel Latte Lath8.4 71'
9-Emmanuel Latte Lath
Thomas Kaminski5.3
24-Thomas Kaminski
Teden Mengi6.8
15-Teden Mengi
Mark McGuinness5.8
6-Mark McGuinness
Thomas Holmes6.6
29-Thomas Holmes
Daiki Hashioka5.5
27-Daiki Hashioka
Shandon Baptiste6.0 55'
26-Shandon Baptiste
Liam Walsh6.1 59'
20-Liam Walsh
Tahith Chong5.4
14-Tahith Chong
Amari Bell6.3 46'
3-Amari Bell
Cauley Woodrow6.6 55'
10-Cauley Woodrow
Elijah Adebayo6.7 59'
11-Elijah Adebayo

Thay người

81'

Ben Doak

50-Ben Doak

Tiền vệ

Isaiah Jones

11-Isaiah Jones

Tiền đạo

75'

George Edmundson

25-George Edmundson

Hậu vệ

Dael Fry

6-Dael Fry

Hậu vệ

71'

Aidan Morris

18-Aidan Morris

Tiền vệ

Daniel Barlaser

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

71'

Delano Burgzorg

10-Delano Burgzorg

Tiền vệ

M. Hamilton

17-M. Hamilton

Tiền vệ

71'

Emmanuel Latte Lath

9-Emmanuel Latte Lath

Tiền đạo

Tommy Conway

22-Tommy Conway

Tiền đạo

59'

Liam Walsh

20-Liam Walsh

Tiền vệ

Marvelous Nakamba

13-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

59'

Elijah Adebayo

11-Elijah Adebayo

Tiền đạo

Jordan Clark

18-Jordan Clark

Tiền vệ

55'

Shandon Baptiste

26-Shandon Baptiste

Tiền vệ

Tom Krauss

8-Tom Krauss

Tiền vệ

55'

Cauley Woodrow

10-Cauley Woodrow

Tiền đạo

Carlton Morris

9-Carlton Morris

Tiền đạo

46'

Amari Bell

3-Amari Bell

Tiền vệ

Victor Moses

7-Victor Moses

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Seny Dieng
6.6

1-Seny Dieng

Thủ môn

Anfernee Dijksteel
7.9

15-Anfernee Dijksteel

Hậu vệ

George Edmundson
7.2

25-George Edmundson

75'

Hậu vệ

Matthew Clarke
6.5

5-Matthew Clarke

Hậu vệ

Luke Ayling
6.8

12-Luke Ayling

Hậu vệ

Aidan Morris
7.4

18-Aidan Morris

71'

Tiền vệ

Hayden Hackney
7.2

7-Hayden Hackney

Tiền vệ

Ben Doak
8.1

50-Ben Doak

81'

Tiền vệ

Finn Azaz
9.0

20-Finn Azaz

Tiền vệ

Delano Burgzorg
8.9

10-Delano Burgzorg

71'

Tiền vệ

Emmanuel Latte Lath
8.4

9-Emmanuel Latte Lath

71'

Tiền đạo

Thomas Kaminski
5.3

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Teden Mengi
6.8

15-Teden Mengi

Hậu vệ

Mark McGuinness
5.8

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Thomas Holmes
6.6

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Daiki Hashioka
5.5

27-Daiki Hashioka

Tiền vệ

Shandon Baptiste
6.0

26-Shandon Baptiste

55'

Tiền vệ

Liam Walsh
6.1

20-Liam Walsh

59'

Tiền vệ

Tahith Chong
5.4

14-Tahith Chong

Tiền vệ

Amari Bell
6.3

3-Amari Bell

46'

Tiền vệ

Cauley Woodrow
6.6

10-Cauley Woodrow

55'

Tiền đạo

Elijah Adebayo
6.7

11-Elijah Adebayo

59'

Tiền đạo

Dự bị

Daniel Barlaser
6.3

4-Daniel Barlaser

71'

Tiền vệ

Dael Fry
6.0

6-Dael Fry

75'

Hậu vệ

Riley McGree

8-Riley McGree

Tiền vệ

Isaiah Jones
6.8

11-Isaiah Jones

81'

Tiền đạo

Jonathan Howson

16-Jonathan Howson

Tiền vệ

M. Hamilton
6.5

17-M. Hamilton

71'

Tiền vệ

Tommy Conway
6.6

22-Tommy Conway

71'

Tiền đạo

Solomon Brynn

31-Solomon Brynn

Thủ môn

George Mark McCormick

37-George Mark McCormick

Hậu vệ

Mads Juel Andersen

5-Mads Juel Andersen

Hậu vệ

Victor Moses
5.8

7-Victor Moses

46'

Tiền vệ

Tom Krauss
7.2

8-Tom Krauss

55'

Tiền vệ

Carlton Morris
6.6

9-Carlton Morris

55'

Tiền đạo

Marvelous Nakamba
6.8

13-Marvelous Nakamba

59'

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Jordan Clark
7.9

18-Jordan Clark

59'

Tiền vệ

Jacob Brown

19-Jacob Brown

Tiền đạo

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Huấn luyện viên

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Matt Bloomfield

Matt Bloomfield

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra