Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Solomon Brynn8.1
31-Solomon Brynn
Luke Ayling6.0 22'
12-Luke Ayling
Rav van den Berg7.0
3-Rav van den Berg
George Edmundson6.8
25-George Edmundson
Neto Borges6.0
30-Neto Borges
Jonathan Howson6.8
16-Jonathan Howson
Hayden Hackney8.0
7-Hayden Hackney
Ben Doak6.1 75'
50-Ben Doak
Finn Azaz6.4 86'
20-Finn Azaz
Delano Burgzorg6.2
10-Delano Burgzorg
Emmanuel Latte Lath8.4 75'
9-Emmanuel Latte Lath
Lukas Bornhoft·Jensen6.8
1-Lukas Bornhoft·Jensen
Ryan Leonard6.6
18-Ryan Leonard
Japhet Tanganga6.4
6-Japhet Tanganga
Murray Wallace6.5
3-Murray Wallace
Dan McNamara6.6
2-Dan McNamara
Casper De Norre6.3 78'
24-Casper De Norre
George Saville7.6
23-George Saville
Romain Esse6.6 78'
25-Romain Esse
George Honeyman5.6 59'
39-George Honeyman
Femi Azeez6.3 59'
11-Femi Azeez
Macaulay Langstaff6.6 78'
17-Macaulay Langstaff

Thay người

86'

Finn Azaz

6-Dael Fry

20-Finn Azaz

75'

Ben Doak

11-Isaiah Jones

50-Ben Doak

75'

Emmanuel Latte Lath

22-Tommy Conway

9-Emmanuel Latte Lath

22'

Luke Ayling

15-Anfernee Dijksteel

12-Luke Ayling

78'

Casper De Norre

8-Billy Mitchell

24-Casper De Norre

78'

Romain Esse

26-Mihailo·Ivanovic

25-Romain Esse

78'

Macaulay Langstaff

9-Tom Bradshaw

17-Macaulay Langstaff

59'

George Honeyman

19-Duncan Watmore

39-George Honeyman

59'

Femi Azeez

22-Aidomo Emakhu

11-Femi Azeez

Đội hình xuất phát

Solomon Brynn
8.1

31-Solomon Brynn

Thủ môn

Luke Ayling
6.0

12-Luke Ayling

22'

Hậu vệ

Rav van den Berg
7.0

3-Rav van den Berg

Hậu vệ

George Edmundson
6.8

25-George Edmundson

Hậu vệ

Neto Borges
6.0

30-Neto Borges

Hậu vệ

Jonathan Howson
6.8

16-Jonathan Howson

Tiền vệ

Hayden Hackney
8.0

7-Hayden Hackney

Tiền vệ

Ben Doak
6.1

50-Ben Doak

75'

Tiền vệ

Finn Azaz
6.4

20-Finn Azaz

86'

Tiền vệ

Delano Burgzorg
6.2

10-Delano Burgzorg

Tiền vệ

Emmanuel Latte Lath
8.4

9-Emmanuel Latte Lath

75'

Tiền đạo

Lukas Bornhoft·Jensen
6.8

1-Lukas Bornhoft·Jensen

Thủ môn

Ryan Leonard
6.6

18-Ryan Leonard

Hậu vệ

Japhet Tanganga
6.4

6-Japhet Tanganga

Hậu vệ

Murray Wallace
6.5

3-Murray Wallace

Hậu vệ

Dan McNamara
6.6

2-Dan McNamara

Hậu vệ

Casper De Norre
6.3

24-Casper De Norre

78'

Tiền vệ

George Saville
7.6

23-George Saville

Tiền vệ

Romain Esse
6.6

25-Romain Esse

78'

Tiền vệ

George Honeyman
5.6

39-George Honeyman

59'

Tiền vệ

Femi Azeez
6.3

11-Femi Azeez

59'

Tiền vệ

Macaulay Langstaff
6.6

17-Macaulay Langstaff

78'

Tiền đạo

Dự bị

Seny Dieng

1-Seny Dieng

Thủ môn

Daniel Barlaser

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

Matthew Clarke

5-Matthew Clarke

Hậu vệ

Dael Fry
6.0

6-Dael Fry

86'

Hậu vệ

Isaiah Jones
6.2

11-Isaiah Jones

75'

Tiền đạo

Alexander George Henry Gilbert

14-Alexander George Henry Gilbert

Tiền đạo

Anfernee Dijksteel
6.9

15-Anfernee Dijksteel

22'

Hậu vệ

M. Hamilton

17-M. Hamilton

Tiền đạo

Tommy Conway
6.3

22-Tommy Conway

75'

Tiền đạo

Billy Mitchell
6.0

8-Billy Mitchell

78'

Tiền vệ

Tom Bradshaw
6.7

9-Tom Bradshaw

78'

Tiền đạo

Liam Roberts

13-Liam Roberts

Thủ môn

Ryan Wintle

14-Ryan Wintle

Tiền vệ

Joe Bryan

15-Joe Bryan

Hậu vệ

Duncan Watmore
6.6

19-Duncan Watmore

59'

Tiền đạo

Aidomo Emakhu
5.7

22-Aidomo Emakhu

59'

Tiền đạo

Mihailo·Ivanovic
6.8

26-Mihailo·Ivanovic

78'

Tiền đạo

Wes Harding

45-Wes Harding

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Alex Neil

Alex Neil

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn