4-2-3-1Middlesbrough 4-2-3-1

4-4-1-1 Sheffield United4-4-1-1

Seny Dieng8.0
1-Seny Dieng
Luke Ayling7.0
12-Luke Ayling
Rav van den Berg6.2
3-Rav van den Berg
George Edmundson7.3
25-George Edmundson
Neto Borges6.1
30-Neto Borges
Aidan Morris7.9
18-Aidan Morris
Hayden Hackney8.0
7-Hayden Hackney
Ben Doak6.1 89'
50-Ben Doak
Riley McGree7.6 89'
8-Riley McGree
Finn Azaz6.7 90+5'
20-Finn Azaz
Tommy Conway6.1 77'
22-Tommy Conway
Michael Cooper7.9
1-Michael Cooper
Alfie Gilchrist6.6 87'
2-Alfie Gilchrist
Harry Souttar6.6
6-Harry Souttar
Anel Ahmedhodzic6.5
15-Anel Ahmedhodzic
Sam McCallum6.2 62'
3-Sam McCallum
Jesurun Rak-Sakyi6.4
11-Jesurun Rak-Sakyi
Ollie Luke Arblaster6.8
4-Ollie Luke Arblaster
Sydie Peck5.6 62'
42-Sydie Peck
Rhian Brewster5.6
7-Rhian Brewster
Callum O'Hare6.1 62'
10-Callum O'Hare
Kieffer Moore6.3 79'
9-Kieffer Moore

Thay người

90+5'

Finn Azaz

20-Finn Azaz

Tiền vệ

Matthew Clarke

5-Matthew Clarke

Hậu vệ

89'

Ben Doak

50-Ben Doak

Tiền vệ

Isaiah Jones

11-Isaiah Jones

Tiền đạo

89'

Riley McGree

8-Riley McGree

Tiền vệ

Jonathan Howson

16-Jonathan Howson

Tiền vệ

77'

Tommy Conway

22-Tommy Conway

Tiền đạo

Emmanuel Latte Lath

9-Emmanuel Latte Lath

Tiền đạo

87'

Alfie Gilchrist

2-Alfie Gilchrist

Hậu vệ

Andre Brooks

35-Andre Brooks

Tiền vệ

79'

Kieffer Moore

9-Kieffer Moore

Tiền đạo

Tyrese Campbell

23-Tyrese Campbell

Tiền đạo

62'

Sam McCallum

3-Sam McCallum

Hậu vệ

Rhys Norrington Davies

33-Rhys Norrington Davies

Hậu vệ

62'

Sydie Peck

42-Sydie Peck

Tiền vệ

Jamie Shackleton

16-Jamie Shackleton

Tiền vệ

62'

Callum O'Hare

10-Callum O'Hare

Tiền vệ

Gustavo Hamer

8-Gustavo Hamer

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Seny Dieng
8.0

1-Seny Dieng

Thủ môn

Luke Ayling
7.0

12-Luke Ayling

Hậu vệ

Rav van den Berg
6.2

3-Rav van den Berg

Hậu vệ

George Edmundson
7.3

25-George Edmundson

Hậu vệ

Neto Borges
6.1

30-Neto Borges

Hậu vệ

Aidan Morris
7.9

18-Aidan Morris

Tiền vệ

Hayden Hackney
8.0

7-Hayden Hackney

Tiền vệ

Ben Doak
6.1

50-Ben Doak

89'

Tiền vệ

Riley McGree
7.6

8-Riley McGree

89'

Tiền vệ

Finn Azaz
6.7

20-Finn Azaz

90+5'

Tiền vệ

Tommy Conway
6.1

22-Tommy Conway

77'

Tiền đạo

Michael Cooper
7.9

1-Michael Cooper

Thủ môn

Alfie Gilchrist
6.6

2-Alfie Gilchrist

87'

Hậu vệ

Harry Souttar
6.6

6-Harry Souttar

Hậu vệ

Anel Ahmedhodzic
6.5

15-Anel Ahmedhodzic

Hậu vệ

Sam McCallum
6.2

3-Sam McCallum

62'

Hậu vệ

Jesurun Rak-Sakyi
6.4

11-Jesurun Rak-Sakyi

Tiền vệ

Ollie Luke Arblaster
6.8

4-Ollie Luke Arblaster

Tiền vệ

Sydie Peck
5.6

42-Sydie Peck

62'

Tiền vệ

Rhian Brewster
5.6

7-Rhian Brewster

Tiền vệ

Callum O'Hare
6.1

10-Callum O'Hare

62'

Tiền vệ

Kieffer Moore
6.3

9-Kieffer Moore

79'

Tiền đạo

Dự bị

Daniel Barlaser

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

Matthew Clarke

5-Matthew Clarke

90+5'

Hậu vệ

Emmanuel Latte Lath
8.6

9-Emmanuel Latte Lath

77'

Tiền đạo

Delano Burgzorg

10-Delano Burgzorg

Tiền đạo

Isaiah Jones
6.7

11-Isaiah Jones

89'

Tiền đạo

Anfernee Dijksteel

15-Anfernee Dijksteel

Hậu vệ

Jonathan Howson
6.9

16-Jonathan Howson

89'

Tiền vệ

M. Hamilton

17-M. Hamilton

Tiền vệ

Solomon Brynn

31-Solomon Brynn

Thủ môn

Gustavo Hamer
6.7

8-Gustavo Hamer

62'

Tiền vệ

Harrison Burrows

14-Harrison Burrows

Tiền vệ

Jamie Shackleton
6.2

16-Jamie Shackleton

62'

Tiền vệ

Adam Davies

17-Adam Davies

Thủ môn

Jack Robinson

19-Jack Robinson

Hậu vệ

Tyrese Campbell
6.1

23-Tyrese Campbell

79'

Tiền đạo

Rhys Norrington Davies
6.3

33-Rhys Norrington Davies

62'

Hậu vệ

Andre Brooks
6.6

35-Andre Brooks

87'

Tiền vệ

Femi Seriki

38-Femi Seriki

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Chris Wilder

Chris Wilder

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra