Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Solomon Brynn6.1 60'
31-Solomon Brynn
Anfernee Dijksteel6.1
15-Anfernee Dijksteel
Dael Fry6.8
6-Dael Fry
Rav van den Berg5.7
3-Rav van den Berg
Neto Borges6.2 90'
30-Neto Borges
Daniel Barlaser6.2
4-Daniel Barlaser
Hayden Hackney6.8
7-Hayden Hackney
Ben Doak8.1 60'
50-Ben Doak
Finn Azaz9.0 59'
20-Finn Azaz
Delano Burgzorg6.9
10-Delano Burgzorg
Tommy Conway6.8 9'
22-Tommy Conway
James Beadle5.1
1-James Beadle
Dominic Iorfa6.1
6-Dominic Iorfa
gabriel otegbayo6.4 46'
33-gabriel otegbayo
Max Lowe6.3
3-Max Lowe
Yan Valery7.7 76'
27-Yan Valery
Shea Charles6.4
44-Shea Charles
Barry Bannan6.5
10-Barry Bannan
Marvin Johnson6.7
18-Marvin Johnson
Josh Windass8.0 87'
11-Josh Windass
Djeidi·Gassama6.3 87'
41-Djeidi·Gassama
Jamal Lowe6.7 46'
9-Jamal Lowe

Thay người

90'

Neto Borges

27-Lukas Engel

30-Neto Borges

60'

Solomon Brynn

23-Tom Glover

31-Solomon Brynn

60'

Ben Doak

11-Isaiah Jones

50-Ben Doak

59'

Finn Azaz

5-Matthew Clarke

20-Finn Azaz

9'

Tommy Conway

9-Emmanuel Latte Lath

22-Tommy Conway

87'

Josh Windass

12-Ike Ugbo

11-Josh Windass

87'

Djeidi·Gassama

24-Michael Smith

41-Djeidi·Gassama

76'

Yan Valery

14-Pol Valentin

27-Yan Valery

46'

gabriel otegbayo

8-Svante Ingelsson

33-gabriel otegbayo

46'

Jamal Lowe

4-Nathaniel Chalobah

9-Jamal Lowe

Đội hình xuất phát

Solomon Brynn
6.1

31-Solomon Brynn

60'

Thủ môn

Anfernee Dijksteel
6.1

15-Anfernee Dijksteel

Hậu vệ

Dael Fry
6.8

6-Dael Fry

Hậu vệ

Rav van den Berg
5.7

3-Rav van den Berg

Hậu vệ

Neto Borges
6.2

30-Neto Borges

90'

Hậu vệ

Daniel Barlaser
6.2

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

Hayden Hackney
6.8

7-Hayden Hackney

Tiền vệ

Ben Doak
8.1

50-Ben Doak

60'

Tiền vệ

Finn Azaz
9.0

20-Finn Azaz

59'

Tiền vệ

Delano Burgzorg
6.9

10-Delano Burgzorg

Tiền vệ

Tommy Conway
6.8

22-Tommy Conway

9'

Tiền đạo

James Beadle
5.1

1-James Beadle

Thủ môn

Dominic Iorfa
6.1

6-Dominic Iorfa

Hậu vệ

gabriel otegbayo
6.4

33-gabriel otegbayo

46'

Hậu vệ

Max Lowe
6.3

3-Max Lowe

Hậu vệ

Yan Valery
7.7

27-Yan Valery

76'

Tiền vệ

Shea Charles
6.4

44-Shea Charles

Tiền vệ

Barry Bannan
6.5

10-Barry Bannan

Tiền vệ

Marvin Johnson
6.7

18-Marvin Johnson

Tiền vệ

Josh Windass
8.0

11-Josh Windass

87'

Tiền vệ

Djeidi·Gassama
6.3

41-Djeidi·Gassama

87'

Tiền vệ

Jamal Lowe
6.7

9-Jamal Lowe

46'

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Clarke
6.2

5-Matthew Clarke

59'

Hậu vệ

Riley McGree

8-Riley McGree

Tiền vệ

Emmanuel Latte Lath
6.1

9-Emmanuel Latte Lath

9'

Tiền đạo

Isaiah Jones
6.5

11-Isaiah Jones

60'

Tiền đạo

Alexander George Henry Gilbert

14-Alexander George Henry Gilbert

Tiền đạo

M. Hamilton

17-M. Hamilton

Tiền đạo

Tom Glover
6.1

23-Tom Glover

60'

Thủ môn

Lukas Engel
5.9

27-Lukas Engel

90'

Hậu vệ

Law Mccabe

49-Law Mccabe

Tiền vệ

Nathaniel Chalobah
7.2

4-Nathaniel Chalobah

46'

Tiền vệ

Svante Ingelsson
8.2

8-Svante Ingelsson

46'

Tiền vệ

Ike Ugbo
6.6

12-Ike Ugbo

87'

Tiền đạo

Callum Paterson

13-Callum Paterson

Tiền đạo

Pol Valentin
6.1

14-Pol Valentin

76'

Hậu vệ

Charlie McNeill

17-Charlie McNeill

Tiền đạo

Olaf Kobacki

19-Olaf Kobacki

Tiền đạo

Michael Smith
6.0

24-Michael Smith

87'

Tiền đạo

P. Charles

47-P. Charles

Thủ môn

Huấn luyện viên

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Danny Röhl

Danny Röhl

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn