Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-4-2

Lukas Bornhoft·Jensen6.9
1-Lukas Bornhoft·Jensen
Ryan Leonard7.0
18-Ryan Leonard
Japhet Tanganga7.1
6-Japhet Tanganga
Murray Wallace6.5
3-Murray Wallace
Joe Bryan6.5
15-Joe Bryan
Casper De Norre6.0 77'
24-Casper De Norre
George Saville5.9
23-George Saville
Femi Azeez6.0 65'
11-Femi Azeez
Romain Esse5.8
25-Romain Esse
Aidomo Emakhu6.1
22-Aidomo Emakhu
Macaulay Langstaff5.2 88'
17-Macaulay Langstaff
Aynsley Pears6.6
1-Aynsley Pears
Joe Rankin-Costello5.1
11-Joe Rankin-Costello
Danny Batth6.6
15-Danny Batth
Dominic Hyam6.4
5-Dominic Hyam
Harry Pickering6.7 76'
3-Harry Pickering
Amario Cozier-Duberry6.9 61'
33-Amario Cozier-Duberry
Sondre Tronstad5.1
6-Sondre Tronstad
Lewis Travis6.5
27-Lewis Travis
Todd Cantwell6.7 67'
8-Todd Cantwell
Makhtar Gueye5.9
9-Makhtar Gueye
Yuki Ohashi6.1 67'
23-Yuki Ohashi

Thay người

88'

Macaulay Langstaff

19-Duncan Watmore

17-Macaulay Langstaff

77'

Casper De Norre

14-Ryan Wintle

24-Casper De Norre

65'

Femi Azeez

26-Mihailo·Ivanovic

11-Femi Azeez

76'

Harry Pickering

19-Ryan Hedges

3-Harry Pickering

67'

Todd Cantwell

24-Owen Beck

8-Todd Cantwell

67'

Yuki Ohashi

14-Andreas Weimann

23-Yuki Ohashi

61'

Amario Cozier-Duberry

10-Tyrhys Dolan

33-Amario Cozier-Duberry

Đội hình xuất phát

Lukas Bornhoft·Jensen
6.9

1-Lukas Bornhoft·Jensen

Thủ môn

Ryan Leonard
7.0

18-Ryan Leonard

Hậu vệ

Japhet Tanganga
7.1

6-Japhet Tanganga

Hậu vệ

Murray Wallace
6.5

3-Murray Wallace

Hậu vệ

Joe Bryan
6.5

15-Joe Bryan

Hậu vệ

Casper De Norre
6.0

24-Casper De Norre

77'

Tiền vệ

George Saville
5.9

23-George Saville

Tiền vệ

Femi Azeez
6.0

11-Femi Azeez

65'

Tiền vệ

Romain Esse
5.8

25-Romain Esse

Tiền vệ

Aidomo Emakhu
6.1

22-Aidomo Emakhu

Tiền vệ

Macaulay Langstaff
5.2

17-Macaulay Langstaff

88'

Tiền đạo

Aynsley Pears
6.6

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Joe Rankin-Costello
5.1

11-Joe Rankin-Costello

Hậu vệ

Danny Batth
6.6

15-Danny Batth

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.4

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Harry Pickering
6.7

3-Harry Pickering

76'

Hậu vệ

Amario Cozier-Duberry
6.9

33-Amario Cozier-Duberry

61'

Tiền vệ

Sondre Tronstad
5.1

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Lewis Travis
6.5

27-Lewis Travis

Tiền vệ

Todd Cantwell
6.7

8-Todd Cantwell

67'

Tiền vệ

Makhtar Gueye
5.9

9-Makhtar Gueye

Tiền đạo

Yuki Ohashi
6.1

23-Yuki Ohashi

67'

Tiền đạo

Dự bị

Shaun Hutchinson

4-Shaun Hutchinson

Hậu vệ

Billy Mitchell

8-Billy Mitchell

Tiền vệ

Tom Bradshaw

9-Tom Bradshaw

Tiền đạo

Liam Roberts

13-Liam Roberts

Thủ môn

Ryan Wintle
6.7

14-Ryan Wintle

77'

Tiền vệ

Duncan Watmore
6.3

19-Duncan Watmore

88'

Tiền đạo

Mihailo·Ivanovic
8.8

26-Mihailo·Ivanovic

65'

Tiền đạo

George Honeyman

39-George Honeyman

Tiền vệ

Wes Harding

45-Wes Harding

Hậu vệ

Callum Brittain

2-Callum Brittain

Hậu vệ

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Tyrhys Dolan
6.7

10-Tyrhys Dolan

61'

Tiền vệ

Joe Hilton

13-Joe Hilton

Thủ môn

Andreas Weimann
6.8

14-Andreas Weimann

67'

Tiền đạo

Ryan Hedges
6.5

19-Ryan Hedges

76'

Tiền vệ

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

Owen Beck
6.9

24-Owen Beck

67'

Hậu vệ

Lewis Baker

42-Lewis Baker

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Alex Neil

Alex Neil

 

John Eustace

John Eustace

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn