4-2-3-1Millwall 4-2-3-1

4-2-3-1 Cardiff City4-2-3-1

Lukas Bornhoft·Jensen6.3
1-Lukas Bornhoft·Jensen
Ryan Leonard6.6 59'
18-Ryan Leonard
Japhet Tanganga6.8
6-Japhet Tanganga
Jake Cooper6.5
5-Jake Cooper
Joe Bryan6.9
15-Joe Bryan
George Saville6.3
23-George Saville
Casper De Norre7.8
24-Casper De Norre
Duncan Watmore5.9 78'
19-Duncan Watmore
Raees Bangura-Williams6.5 64'
31-Raees Bangura-Williams
Calum Scanlon8.1 78'
33-Calum Scanlon
Macaulay Langstaff5.7
17-Macaulay Langstaff
Jak Alnwick5.8
21-Jak Alnwick
Andy Rinomhota6.3
35-Andy Rinomhota
Dimitris Goutas6.3
4-Dimitris Goutas
Jesper·Daland6.8 78'
5-Jesper·Daland
Joel Bagan7.5
23-Joel Bagan
Manolis Siopis6.0 57'
3-Manolis Siopis
Calum Chambers5.9
12-Calum Chambers
Yakou Meite5.1 70'
19-Yakou Meite
Rubin Colwill5.9 70'
27-Rubin Colwill
Christopher Willock8.3 78'
16-Christopher Willock
Callum Robinson6.3
47-Callum Robinson

Thay người

78'

Duncan Watmore

19-Duncan Watmore

Tiền vệ

Billy Mitchell

8-Billy Mitchell

Tiền vệ

78'

Calum Scanlon

33-Calum Scanlon

Tiền vệ

George Honeyman

39-George Honeyman

Tiền vệ

64'

Raees Bangura-Williams

31-Raees Bangura-Williams

Tiền vệ

Mihailo·Ivanovic

26-Mihailo·Ivanovic

Tiền đạo

59'

Ryan Leonard

18-Ryan Leonard

Hậu vệ

Dan McNamara

2-Dan McNamara

Hậu vệ

78'

Jesper·Daland

5-Jesper·Daland

Hậu vệ

William Fish

2-William Fish

Hậu vệ

78'

Christopher Willock

16-Christopher Willock

Tiền vệ

Anwar El Ghazi

20-Anwar El Ghazi

Tiền đạo

70'

Yakou Meite

19-Yakou Meite

Tiền vệ

Yousef Salech

22-Yousef Salech

Tiền đạo

70'

Rubin Colwill

27-Rubin Colwill

Tiền vệ

C. Ashford

45-C. Ashford

Tiền vệ

57'

Manolis Siopis

3-Manolis Siopis

Tiền vệ

Perry Tian Hee Ng

38-Perry Tian Hee Ng

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Lukas Bornhoft·Jensen
6.3

1-Lukas Bornhoft·Jensen

Thủ môn

Ryan Leonard
6.6

18-Ryan Leonard

59'

Hậu vệ

Japhet Tanganga
6.8

6-Japhet Tanganga

Hậu vệ

Jake Cooper
6.5

5-Jake Cooper

Hậu vệ

Joe Bryan
6.9

15-Joe Bryan

Hậu vệ

George Saville
6.3

23-George Saville

Tiền vệ

Casper De Norre
7.8

24-Casper De Norre

Tiền vệ

Duncan Watmore
5.9

19-Duncan Watmore

78'

Tiền vệ

Raees Bangura-Williams
6.5

31-Raees Bangura-Williams

64'

Tiền vệ

Calum Scanlon
8.1

33-Calum Scanlon

78'

Tiền vệ

Macaulay Langstaff
5.7

17-Macaulay Langstaff

Tiền đạo

Jak Alnwick
5.8

21-Jak Alnwick

Thủ môn

Andy Rinomhota
6.3

35-Andy Rinomhota

Hậu vệ

Dimitris Goutas
6.3

4-Dimitris Goutas

Hậu vệ

Jesper·Daland
6.8

5-Jesper·Daland

78'

Hậu vệ

Joel Bagan
7.5

23-Joel Bagan

Hậu vệ

Manolis Siopis
6.0

3-Manolis Siopis

57'

Tiền vệ

Calum Chambers
5.9

12-Calum Chambers

Tiền vệ

Yakou Meite
5.1

19-Yakou Meite

70'

Tiền vệ

Rubin Colwill
5.9

27-Rubin Colwill

70'

Tiền vệ

Christopher Willock
8.3

16-Christopher Willock

78'

Tiền vệ

Callum Robinson
6.3

47-Callum Robinson

Tiền đạo

Dự bị

Dan McNamara
6.8

2-Dan McNamara

59' 63'

Hậu vệ

Murray Wallace

3-Murray Wallace

Hậu vệ

Shaun Hutchinson

4-Shaun Hutchinson

Hậu vệ

Billy Mitchell
6.3

8-Billy Mitchell

78'

Tiền vệ

Aaron Connolly

9-Aaron Connolly

Tiền đạo

Liam Roberts

13-Liam Roberts

Thủ môn

Mihailo·Ivanovic
6.0

26-Mihailo·Ivanovic

64'

Tiền đạo

George Honeyman
6.0

39-George Honeyman

78'

Tiền vệ

Tristan Crama
6.7

52-Tristan Crama

63'

Hậu vệ

Ethan Horvath

1-Ethan Horvath

Thủ môn

William Fish
6.0

2-William Fish

78'

Hậu vệ

Joe Ralls

8-Joe Ralls

Tiền vệ

Anwar El Ghazi
6.3

20-Anwar El Ghazi

78'

Tiền đạo

Yousef Salech
8.4

22-Yousef Salech

70'

Tiền đạo

Perry Tian Hee Ng
7.0

38-Perry Tian Hee Ng

57'

Hậu vệ

C. Ashford
6.6

45-C. Ashford

70'

Tiền vệ

Luey Giles

49-Luey Giles

Hậu vệ

Luke Pearce

56-Luke Pearce

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Alex Neil

Alex Neil

 

Ömer Riza

Ömer Riza

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra