Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Lukas Bornhoft·Jensen6.1
1-Lukas Bornhoft·Jensen
Dan McNamara6.0 86'
2-Dan McNamara
Ryan Leonard6.6
18-Ryan Leonard
Murray Wallace6.2
3-Murray Wallace
Joe Bryan6.0
15-Joe Bryan
Casper De Norre6.6 80'
24-Casper De Norre
George Saville6.4 80'
23-George Saville
Femi Azeez5.6
11-Femi Azeez
George Honeyman5.8 64'
39-George Honeyman
Duncan Watmore6.3 64'
19-Duncan Watmore
Macaulay Langstaff5.3
17-Macaulay Langstaff
Bradley Collins6.1
40-Bradley Collins
Milan van Ewijk6.5
27-Milan van Ewijk
Bobby Thomas6.9
4-Bobby Thomas
Joel Latibeaudiere6.7
22-Joel Latibeaudiere
Jake Bidwell6.1 74'
21-Jake Bidwell
Victor Torp7.5 61'
29-Victor Torp
Ben Sheaf6.7
14-Ben Sheaf
Tatsuhiro Sakamoto5.9 90+5'
7-Tatsuhiro Sakamoto
Jack Rudoni7.8
5-Jack Rudoni
Ephron Mason-Clarke7.4 74'
10-Ephron Mason-Clarke
Ellis Simms6.8 61'
9-Ellis Simms

Thay người

86'

Dan McNamara

9-Tom Bradshaw

2-Dan McNamara

80'

Casper De Norre

8-Billy Mitchell

24-Casper De Norre

80'

George Saville

14-Ryan Wintle

23-George Saville

64'

George Honeyman

22-Aidomo Emakhu

39-George Honeyman

64'

Duncan Watmore

26-Mihailo·Ivanovic

19-Duncan Watmore

90+5'

Tatsuhiro Sakamoto

30-Fabio Tavares

7-Tatsuhiro Sakamoto

74'

Jake Bidwell

3-Jay Dasilva

21-Jake Bidwell

74'

Ephron Mason-Clarke

23-Brandon Thomas Asante

10-Ephron Mason-Clarke

61'

Victor Torp

28-Josh Eccles

29-Victor Torp

61'

Ellis Simms

37-Norman Bassette

9-Ellis Simms

Đội hình xuất phát

Lukas Bornhoft·Jensen
6.1

1-Lukas Bornhoft·Jensen

Thủ môn

Dan McNamara
6.0

2-Dan McNamara

86'

Hậu vệ

Ryan Leonard
6.6

18-Ryan Leonard

Hậu vệ

Murray Wallace
6.2

3-Murray Wallace

Hậu vệ

Joe Bryan
6.0

15-Joe Bryan

Hậu vệ

Casper De Norre
6.6

24-Casper De Norre

80'

Tiền vệ

George Saville
6.4

23-George Saville

80'

Tiền vệ

Femi Azeez
5.6

11-Femi Azeez

Tiền vệ

George Honeyman
5.8

39-George Honeyman

64'

Tiền vệ

Duncan Watmore
6.3

19-Duncan Watmore

64'

Tiền vệ

Macaulay Langstaff
5.3

17-Macaulay Langstaff

Tiền đạo

Bradley Collins
6.1

40-Bradley Collins

Thủ môn

Milan van Ewijk
6.5

27-Milan van Ewijk

Hậu vệ

Bobby Thomas
6.9

4-Bobby Thomas

Hậu vệ

Joel Latibeaudiere
6.7

22-Joel Latibeaudiere

Hậu vệ

Jake Bidwell
6.1

21-Jake Bidwell

74'

Hậu vệ

Victor Torp
7.5

29-Victor Torp

61'

Tiền vệ

Ben Sheaf
6.7

14-Ben Sheaf

Tiền vệ

Tatsuhiro Sakamoto
5.9

7-Tatsuhiro Sakamoto

90+5'

Tiền vệ

Jack Rudoni
7.8

5-Jack Rudoni

Tiền vệ

Ephron Mason-Clarke
7.4

10-Ephron Mason-Clarke

74'

Tiền vệ

Ellis Simms
6.8

9-Ellis Simms

61'

Tiền đạo

Dự bị

Billy Mitchell
6.9

8-Billy Mitchell

80'

Tiền vệ

Tom Bradshaw
6.8

9-Tom Bradshaw

86'

Tiền đạo

A. Major

12-A. Major

Tiền đạo

Liam Roberts

13-Liam Roberts

Thủ môn

Ryan Wintle
6.7

14-Ryan Wintle

80'

Tiền vệ

Aidomo Emakhu
6.7

22-Aidomo Emakhu

64'

Tiền đạo

Mihailo·Ivanovic
6.1

26-Mihailo·Ivanovic

64'

Tiền đạo

Kyle Smith

37-Kyle Smith

Hậu vệ

Wes Harding

45-Wes Harding

Hậu vệ

Oliver Dovin

1-Oliver Dovin

Thủ môn

Luis Binks

2-Luis Binks

Hậu vệ

Jay Dasilva
6.7

3-Jay Dasilva

74'

Hậu vệ

Jamie Allen

8-Jamie Allen

Tiền vệ

Liam Kitching

15-Liam Kitching

Hậu vệ

Brandon Thomas Asante
6.4

23-Brandon Thomas Asante

74'

Tiền đạo

Josh Eccles
6.3

28-Josh Eccles

61'

Tiền vệ

Fabio Tavares

30-Fabio Tavares

90+5'

Tiền đạo

Norman Bassette
6.6

37-Norman Bassette

61'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Alex Neil

Alex Neil

 

Frank Lampard

Frank Lampard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn