4-4-2Millwall 4-4-2

4-2-3-1 Leeds United4-2-3-1

Lukas Bornhoft·Jensen7.5
1-Lukas Bornhoft·Jensen
Ryan Leonard6.6
18-Ryan Leonard
Japhet Tanganga6.8
6-Japhet Tanganga
Jake Cooper6.8
5-Jake Cooper
Dan McNamara6.7
2-Dan McNamara
Romain Esse6.0 78'
25-Romain Esse
Ryan Wintle6.0 90+2'
14-Ryan Wintle
George Saville6.1
23-George Saville
Duncan Watmore5.7 62'
19-Duncan Watmore
George Honeyman5.3
39-George Honeyman
Macaulay Langstaff6.6 62'
17-Macaulay Langstaff
Illan Meslier6.3
1-Illan Meslier
Jayden Bogle6.8 81'
2-Jayden Bogle
Joe Rodon7.2
6-Joe Rodon
Pascal Struijk6.9
5-Pascal Struijk
Junior Firpo7.3
3-Junior Firpo
Ao Tanaka7.1
22-Ao Tanaka
Joe Rothwell6.2 72'
8-Joe Rothwell
Daniel James6.2
7-Daniel James
Brenden Aaronson6.5
11-Brenden Aaronson
Degnand Wilfried Gnonto6.8 80'
29-Degnand Wilfried Gnonto
Joel Piroe6.6
10-Joel Piroe

Thay người

90+2'

Ryan Wintle

14-Ryan Wintle

Tiền vệ

Shaun Hutchinson

4-Shaun Hutchinson

Hậu vệ

78'

Romain Esse

25-Romain Esse

Tiền vệ

Femi Azeez

11-Femi Azeez

Tiền đạo

62'

Duncan Watmore

19-Duncan Watmore

Tiền vệ

Casper De Norre

24-Casper De Norre

Tiền vệ

62'

Macaulay Langstaff

17-Macaulay Langstaff

Tiền đạo

Josh Coburn

21-Josh Coburn

Tiền đạo

81'

Jayden Bogle

2-Jayden Bogle

Hậu vệ

Patrick Bamford

9-Patrick Bamford

Tiền đạo

80'

Degnand Wilfried Gnonto

29-Degnand Wilfried Gnonto

Tiền vệ

Mateo Joseph

19-Mateo Joseph

Tiền đạo

72'

Joe Rothwell

8-Joe Rothwell

Tiền vệ

Manor Solomon

14-Manor Solomon

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Lukas Bornhoft·Jensen
7.5

1-Lukas Bornhoft·Jensen

Thủ môn

Ryan Leonard
6.6

18-Ryan Leonard

Hậu vệ

Japhet Tanganga
6.8

6-Japhet Tanganga

Hậu vệ

Jake Cooper
6.8

5-Jake Cooper

Hậu vệ

Dan McNamara
6.7

2-Dan McNamara

Hậu vệ

Romain Esse
6.0

25-Romain Esse

78'

Tiền vệ

Ryan Wintle
6.0

14-Ryan Wintle

90+2'

Tiền vệ

George Saville
6.1

23-George Saville

Tiền vệ

Duncan Watmore
5.7

19-Duncan Watmore

62'

Tiền vệ

George Honeyman
5.3

39-George Honeyman

Tiền đạo

Macaulay Langstaff
6.6

17-Macaulay Langstaff

62'

Tiền đạo

Illan Meslier
6.3

1-Illan Meslier

Thủ môn

Jayden Bogle
6.8

2-Jayden Bogle

81'

Hậu vệ

Joe Rodon
7.2

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Pascal Struijk
6.9

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Junior Firpo
7.3

3-Junior Firpo

Hậu vệ

Ao Tanaka
7.1

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Joe Rothwell
6.2

8-Joe Rothwell

72'

Tiền vệ

Daniel James
6.2

7-Daniel James

Tiền vệ

Brenden Aaronson
6.5

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto
6.8

29-Degnand Wilfried Gnonto

80'

Tiền vệ

Joel Piroe
6.6

10-Joel Piroe

Tiền đạo

Dự bị

Murray Wallace

3-Murray Wallace

Hậu vệ

Shaun Hutchinson

4-Shaun Hutchinson

90+2'

Hậu vệ

Femi Azeez
6.8

11-Femi Azeez

78'

Tiền đạo

Liam Roberts

13-Liam Roberts

Thủ môn

D. Kelly

16-D. Kelly

Tiền vệ

Josh Coburn
6.0

21-Josh Coburn

62'

Tiền đạo

Aidomo Emakhu

22-Aidomo Emakhu

Tiền đạo

Casper De Norre
6.8

24-Casper De Norre

62'

Tiền vệ

Mihailo·Ivanovic

26-Mihailo·Ivanovic

Tiền đạo

Patrick Bamford
6.8

9-Patrick Bamford

81'

Tiền đạo

Manor Solomon
6.4

14-Manor Solomon

72'

Tiền đạo

Mateo Joseph
6.7

19-Mateo Joseph

80'

Tiền đạo

Josuha Guilavogui

23-Josuha Guilavogui

Tiền vệ

Sam Byram

25-Sam Byram

Hậu vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

ISAAC·SCHMIDT

33-ISAAC·SCHMIDT

Hậu vệ

Maximilian Wöber

39-Maximilian Wöber

Hậu vệ

Charlie Crew

50-Charlie Crew

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Alex Neil

Alex Neil

 

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra