Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Lukas Bornhoft·Jensen7.5
1-Lukas Bornhoft·Jensen
Ryan Leonard6.5
18-Ryan Leonard
Jake Cooper6.6 46'
5-Jake Cooper
Japhet Tanganga6.9
6-Japhet Tanganga
Joe Bryan6.2 79'
15-Joe Bryan
George Saville6.8
23-George Saville
Casper De Norre6.5
24-Casper De Norre
Romain Esse5.7 79'
25-Romain Esse
George Honeyman6.0 67'
39-George Honeyman
Duncan Watmore6.2
19-Duncan Watmore
Josh Coburn6.7 34'
21-Josh Coburn
Thomas Kaminski7.7
24-Thomas Kaminski
Reece Burke6.6
16-Reece Burke
Mark McGuinness6.5
6-Mark McGuinness
Teden Mengi7.2
15-Teden Mengi
Alfie Doughty6.5
45-Alfie Doughty
Liam Walsh5.9 90+3'
20-Liam Walsh
Marvelous Nakamba6.3 69'
13-Marvelous Nakamba
Amari Bell5.7
3-Amari Bell
Jordan Clark5.7
18-Jordan Clark
Tahith Chong6.4
14-Tahith Chong
Elijah Adebayo6.7 67'
11-Elijah Adebayo

Thay người

79'

Joe Bryan

33-Calum Scanlon

15-Joe Bryan

79'

Romain Esse

22-Aidomo Emakhu

25-Romain Esse

67'

George Honeyman

11-Femi Azeez

39-George Honeyman

46'

Jake Cooper

4-Shaun Hutchinson

5-Jake Cooper

34'

Josh Coburn

17-Macaulay Langstaff

21-Josh Coburn

90+3'

Liam Walsh

29-Thomas Holmes

20-Liam Walsh

69'

Marvelous Nakamba

17-Pelly Ruddock Mpanzu

13-Marvelous Nakamba

67'

Elijah Adebayo

9-Carlton Morris

11-Elijah Adebayo

Đội hình xuất phát

Lukas Bornhoft·Jensen
7.5

1-Lukas Bornhoft·Jensen

Thủ môn

Ryan Leonard
6.5

18-Ryan Leonard

Hậu vệ

Jake Cooper
6.6

5-Jake Cooper

46'

Hậu vệ

Japhet Tanganga
6.9

6-Japhet Tanganga

Hậu vệ

Joe Bryan
6.2

15-Joe Bryan

79'

Hậu vệ

George Saville
6.8

23-George Saville

Tiền vệ

Casper De Norre
6.5

24-Casper De Norre

Tiền vệ

Romain Esse
5.7

25-Romain Esse

79'

Tiền vệ

George Honeyman
6.0

39-George Honeyman

67'

Tiền vệ

Duncan Watmore
6.2

19-Duncan Watmore

Tiền vệ

Josh Coburn
6.7

21-Josh Coburn

34'

Tiền đạo

Thomas Kaminski
7.7

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Reece Burke
6.6

16-Reece Burke

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.5

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Teden Mengi
7.2

15-Teden Mengi

Hậu vệ

Alfie Doughty
6.5

45-Alfie Doughty

Tiền vệ

Liam Walsh
5.9

20-Liam Walsh

90+3'

Tiền vệ

Marvelous Nakamba
6.3

13-Marvelous Nakamba

69'

Tiền vệ

Amari Bell
5.7

3-Amari Bell

Tiền vệ

Jordan Clark
5.7

18-Jordan Clark

Tiền vệ

Tahith Chong
6.4

14-Tahith Chong

Tiền vệ

Elijah Adebayo
6.7

11-Elijah Adebayo

67'

Tiền đạo

Dự bị

Dan McNamara

2-Dan McNamara

Hậu vệ

Shaun Hutchinson
6.8

4-Shaun Hutchinson

46'

Hậu vệ

Femi Azeez
6.5

11-Femi Azeez

67'

Tiền đạo

Liam Roberts

13-Liam Roberts

Thủ môn

Ryan Wintle

14-Ryan Wintle

Tiền vệ

D. Kelly

16-D. Kelly

Tiền vệ

Macaulay Langstaff
6.7

17-Macaulay Langstaff

34'

Tiền đạo

Aidomo Emakhu
6.1

22-Aidomo Emakhu

79'

Tiền đạo

Calum Scanlon
6.6

33-Calum Scanlon

79'

Hậu vệ

James Shea

1-James Shea

Thủ môn

Mads Juel Andersen

5-Mads Juel Andersen

Hậu vệ

Victor Moses

7-Victor Moses

Tiền vệ

Carlton Morris
6.1

9-Carlton Morris

67'

Tiền đạo

Cauley Woodrow

10-Cauley Woodrow

Tiền đạo

Pelly Ruddock Mpanzu
6.6

17-Pelly Ruddock Mpanzu

69'

Tiền vệ

Joe Taylor

25-Joe Taylor

Tiền đạo

Thomas Holmes

29-Thomas Holmes

90+3'

Hậu vệ

Z. Nelson

37-Z. Nelson

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Alex Neil

Alex Neil

 

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn