Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Lukas Bornhoft·Jensen6.3
1-Lukas Bornhoft·Jensen
Ryan Leonard7.6
18-Ryan Leonard
Japhet Tanganga7.5
6-Japhet Tanganga
Murray Wallace6.6
3-Murray Wallace
Joe Bryan6.3
15-Joe Bryan
Casper De Norre6.5 72'
24-Casper De Norre
George Saville6.5 85'
23-George Saville
Romain Esse6.7
25-Romain Esse
Macaulay Langstaff6.2 72'
17-Macaulay Langstaff
Duncan Watmore5.6 65'
19-Duncan Watmore
Mihailo·Ivanovic5.7
26-Mihailo·Ivanovic
Jamie Cumming7.7
1-Jamie Cumming
Sam Long6.8
2-Sam Long
Elliott Moore6.7 46'
5-Elliott Moore
Ciaron·Brown6.6
3-Ciaron·Brown
Greg Leigh5.7
22-Greg Leigh
Will Vaulks5.2
4-Will Vaulks
Cameron Brannagan6.3
8-Cameron Brannagan
Przemyslaw Płacheta6.4 69'
7-Przemyslaw Płacheta
Ruben Rodrigues8.4 69'
20-Ruben Rodrigues
Tyler Goodrham6.3 90'
19-Tyler Goodrham
Mark Harris6.2 83'
9-Mark Harris

Thay người

85'

George Saville

14-Ryan Wintle

23-George Saville

72'

Casper De Norre

39-George Honeyman

24-Casper De Norre

72'

Macaulay Langstaff

9-Tom Bradshaw

17-Macaulay Langstaff

65'

Duncan Watmore

11-Femi Azeez

19-Duncan Watmore

90'

Tyler Goodrham

14-Louie Sibley

19-Tyler Goodrham

83'

Mark Harris

15-Idris El Mizouni

9-Mark Harris

69'

Przemyslaw Płacheta

24-Hidde ter Avest

7-Przemyslaw Płacheta

69'

Ruben Rodrigues

10-Matt Phillips

20-Ruben Rodrigues

46'

Elliott Moore

30-Peter Kioso

5-Elliott Moore

Đội hình xuất phát

Lukas Bornhoft·Jensen
6.3

1-Lukas Bornhoft·Jensen

Thủ môn

Ryan Leonard
7.6

18-Ryan Leonard

Hậu vệ

Japhet Tanganga
7.5

6-Japhet Tanganga

Hậu vệ

Murray Wallace
6.6

3-Murray Wallace

Hậu vệ

Joe Bryan
6.3

15-Joe Bryan

Hậu vệ

Casper De Norre
6.5

24-Casper De Norre

72'

Tiền vệ

George Saville
6.5

23-George Saville

85'

Tiền vệ

Romain Esse
6.7

25-Romain Esse

Tiền vệ

Macaulay Langstaff
6.2

17-Macaulay Langstaff

72'

Tiền vệ

Duncan Watmore
5.6

19-Duncan Watmore

65'

Tiền vệ

Mihailo·Ivanovic
5.7

26-Mihailo·Ivanovic

Tiền đạo

Jamie Cumming
7.7

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Sam Long
6.8

2-Sam Long

Hậu vệ

Elliott Moore
6.7

5-Elliott Moore

46'

Hậu vệ

Ciaron·Brown
6.6

3-Ciaron·Brown

Hậu vệ

Greg Leigh
5.7

22-Greg Leigh

Hậu vệ

Will Vaulks
5.2

4-Will Vaulks

Tiền vệ

Cameron Brannagan
6.3

8-Cameron Brannagan

Tiền vệ

Przemyslaw Płacheta
6.4

7-Przemyslaw Płacheta

69'

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
8.4

20-Ruben Rodrigues

69'

Tiền vệ

Tyler Goodrham
6.3

19-Tyler Goodrham

90'

Tiền vệ

Mark Harris
6.2

9-Mark Harris

83'

Tiền đạo

Dự bị

Shaun Hutchinson

4-Shaun Hutchinson

Hậu vệ

Billy Mitchell

8-Billy Mitchell

Tiền vệ

Tom Bradshaw
6.8

9-Tom Bradshaw

72'

Tiền đạo

Femi Azeez
6.0

11-Femi Azeez

65'

Tiền đạo

A. Major

12-A. Major

Tiền đạo

Liam Roberts

13-Liam Roberts

Thủ môn

Ryan Wintle
6.7

14-Ryan Wintle

85'

Tiền vệ

George Honeyman
5.8

39-George Honeyman

72'

Tiền vệ

Wes Harding

45-Wes Harding

Hậu vệ

Josh McEachran

6-Josh McEachran

Tiền vệ

Matt Phillips
6.3

10-Matt Phillips

69'

Tiền vệ

Louie Sibley
6.7

14-Louie Sibley

90'

Tiền vệ

Idris El Mizouni
6.9

15-Idris El Mizouni

83'

Tiền vệ

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Siriki Dembele

23-Siriki Dembele

Tiền vệ

Hidde ter Avest
6.7

24-Hidde ter Avest

69'

Hậu vệ

Peter Kioso
6.4

30-Peter Kioso

46'

Hậu vệ

Dane Scarlett

44-Dane Scarlett

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Alex Neil

Alex Neil

 

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn