Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Lukas Bornhoft·Jensen6.9
1-Lukas Bornhoft·Jensen
Ryan Leonard6.3
18-Ryan Leonard
Japhet Tanganga7.3
6-Japhet Tanganga
Jake Cooper7.1
5-Jake Cooper
Joe Bryan6.5
15-Joe Bryan
Casper De Norre5.8 78'
24-Casper De Norre
George Saville7.9
23-George Saville
Romain Esse8.4 84'
25-Romain Esse
George Honeyman5.9
39-George Honeyman
Femi Azeez7.1 71'
11-Femi Azeez
Mihailo·Ivanovic6.0 78'
26-Mihailo·Ivanovic
Daniel Grimshaw7.2
31-Daniel Grimshaw
Joe Edwards6.5
8-Joe Edwards
Kornel·Szucs6.6
6-Kornel·Szucs
Lewis Gibson7.0
17-Lewis Gibson
Bali Mumba6.2
2-Bali Mumba
Darko Gyabi5.9 80'
18-Darko Gyabi
Adam Randell6.7
20-Adam Randell
Morgan Whittaker6.7
10-Morgan Whittaker
Callum·Wright6.3 62'
11-Callum·Wright
Mustapha Bundu5.8 62'
15-Mustapha Bundu
Ryan Hardie6.8 62'
9-Ryan Hardie

Thay người

84'

Romain Esse

2-Dan McNamara

25-Romain Esse

78'

Casper De Norre

16-D. Kelly

24-Casper De Norre

78'

Mihailo·Ivanovic

17-Macaulay Langstaff

26-Mihailo·Ivanovic

71'

Femi Azeez

14-Ryan Wintle

11-Femi Azeez

80'

Darko Gyabi

14-Michael Obafemi

18-Darko Gyabi

62'

Callum·Wright

28-Rami Hajal

11-Callum·Wright

62'

Mustapha Bundu

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

15-Mustapha Bundu

62'

Ryan Hardie

19-Andre Gray

9-Ryan Hardie

Đội hình xuất phát

Lukas Bornhoft·Jensen
6.9

1-Lukas Bornhoft·Jensen

Thủ môn

Ryan Leonard
6.3

18-Ryan Leonard

Hậu vệ

Japhet Tanganga
7.3

6-Japhet Tanganga

Hậu vệ

Jake Cooper
7.1

5-Jake Cooper

Hậu vệ

Joe Bryan
6.5

15-Joe Bryan

Hậu vệ

Casper De Norre
5.8

24-Casper De Norre

78'

Tiền vệ

George Saville
7.9

23-George Saville

Tiền vệ

Romain Esse
8.4

25-Romain Esse

84'

Tiền vệ

George Honeyman
5.9

39-George Honeyman

Tiền vệ

Femi Azeez
7.1

11-Femi Azeez

71'

Tiền vệ

Mihailo·Ivanovic
6.0

26-Mihailo·Ivanovic

78'

Tiền đạo

Daniel Grimshaw
7.2

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Joe Edwards
6.5

8-Joe Edwards

Hậu vệ

Kornel·Szucs
6.6

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Lewis Gibson
7.0

17-Lewis Gibson

Hậu vệ

Bali Mumba
6.2

2-Bali Mumba

Hậu vệ

Darko Gyabi
5.9

18-Darko Gyabi

80'

Tiền vệ

Adam Randell
6.7

20-Adam Randell

Tiền vệ

Morgan Whittaker
6.7

10-Morgan Whittaker

Tiền vệ

Callum·Wright
6.3

11-Callum·Wright

62'

Tiền vệ

Mustapha Bundu
5.8

15-Mustapha Bundu

62'

Tiền vệ

Ryan Hardie
6.8

9-Ryan Hardie

62'

Tiền đạo

Dự bị

Dan McNamara
6.8

2-Dan McNamara

84'

Hậu vệ

Murray Wallace

3-Murray Wallace

Hậu vệ

Liam Roberts

13-Liam Roberts

Thủ môn

Ryan Wintle
6.7

14-Ryan Wintle

71'

Tiền vệ

D. Kelly

16-D. Kelly

78'

Tiền vệ

Macaulay Langstaff
6.7

17-Macaulay Langstaff

78'

Tiền đạo

Aidomo Emakhu

22-Aidomo Emakhu

Tiền đạo

Alfie Massey

44-Alfie Massey

Tiền vệ

Wes Harding

45-Wes Harding

Hậu vệ

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

Hậu vệ

Jordan Houghton

4-Jordan Houghton

Tiền vệ

Michael Obafemi
6.7

14-Michael Obafemi

80'

Tiền đạo

Andre Gray
6.0

19-Andre Gray

62'

Tiền đạo

Marko Maroši

25-Marko Maroši

Thủ môn

Adam Forshaw

27-Adam Forshaw

Tiền vệ

Rami Hajal
6.6

28-Rami Hajal

62'

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka
5.7

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

62'

Tiền đạo

Victor Pálsson

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Alex Neil

Alex Neil

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn