Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-4-2-1

Tom McGill5.7
1-Tom McGill
Luke Offord6.9
17-Luke Offord
Jordan Williams6.8 45+5'
6-Jordan Williams
Laurence Maguire6.5
23-Laurence Maguire
Aaron Nemane5.1
16-Aaron Nemane
Joe White5.5
27-Joe White
Kane Thompson-Sommers6.2 46'
20-Kane Thompson-Sommers
Joseph Tomlinson5.9 46'
14-Joseph Tomlinson
S. Wearne6.1 69'
11-S. Wearne
Alex Gilbey7.9
8-Alex Gilbey
Scott Hogan6.6
29-Scott Hogan
Joe Day5.8
21-Joe Day
Ibrahim Bakare6.3 88'
18-Ibrahim Bakare
Scott Bennett6.8
17-Scott Bennett
Thomas·Bradbury6.8
6-Thomas·Bradbury
Lewis Payne5.4 88'
27-Lewis Payne
Liam Kinsella5.2
4-Liam Kinsella
Luke Young8.1
8-Luke Young
Jordan Thomas5.8 88'
15-Jordan Thomas
Joel Colwill6.5 68'
16-Joel Colwill
Ethon Archer5.3
22-Ethon Archer
George Miller8.1 79'
10-George Miller

Thay người

69'

S. Wearne

9-Ellis Harrison

11-S. Wearne

46'

Kane Thompson-Sommers

10-Liam Kelly

20-Kane Thompson-Sommers

46'

Joseph Tomlinson

22-Callum Hendry

14-Joseph Tomlinson

45+5'

Jordan Williams

3-Dean Lewington

6-Jordan Williams

88'

Ibrahim Bakare

12-Ryan Bowman

18-Ibrahim Bakare

88'

Lewis Payne

34-Tom Pett

27-Lewis Payne

88'

Jordan Thomas

9-Matty Taylor

15-Jordan Thomas

79'

George Miller

23-lewis shipley

10-George Miller

68'

Joel Colwill

14-Liam Dulson

16-Joel Colwill

Đội hình xuất phát

Tom McGill
5.7

1-Tom McGill

Thủ môn

Luke Offord
6.9

17-Luke Offord

Hậu vệ

Jordan Williams
6.8

6-Jordan Williams

45+5'

Hậu vệ

Laurence Maguire
6.5

23-Laurence Maguire

Hậu vệ

Aaron Nemane
5.1

16-Aaron Nemane

Tiền vệ

Joe White
5.5

27-Joe White

Tiền vệ

Kane Thompson-Sommers
6.2

20-Kane Thompson-Sommers

46'

Tiền vệ

Joseph Tomlinson
5.9

14-Joseph Tomlinson

46'

Tiền vệ

S. Wearne
6.1

11-S. Wearne

69'

Tiền vệ

Alex Gilbey
7.9

8-Alex Gilbey

Tiền vệ

Scott Hogan
6.6

29-Scott Hogan

Tiền đạo

Joe Day
5.8

21-Joe Day

Thủ môn

Ibrahim Bakare
6.3

18-Ibrahim Bakare

88'

Hậu vệ

Scott Bennett
6.8

17-Scott Bennett

Hậu vệ

Thomas·Bradbury
6.8

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Lewis Payne
5.4

27-Lewis Payne

88'

Tiền vệ

Liam Kinsella
5.2

4-Liam Kinsella

Tiền vệ

Luke Young
8.1

8-Luke Young

Tiền vệ

Jordan Thomas
5.8

15-Jordan Thomas

88'

Tiền vệ

Joel Colwill
6.5

16-Joel Colwill

68'

Tiền vệ

Ethon Archer
5.3

22-Ethon Archer

Tiền vệ

George Miller
8.1

10-George Miller

79'

Tiền đạo

Dự bị

Joe Pritchard

2-Joe Pritchard

Tiền vệ

Dean Lewington
6.3

3-Dean Lewington

45+5'

Hậu vệ

Ellis Harrison
8.4

9-Ellis Harrison

69'

Tiền đạo

Liam Kelly
6.1

10-Liam Kelly

46'

Tiền vệ

Craig MacGillivray

15-Craig MacGillivray

Thủ môn

Tommy Leigh

18-Tommy Leigh

Tiền vệ

Callum Hendry
6.0

22-Callum Hendry

46'

Tiền đạo

Owen Evans

1-Owen Evans

Thủ môn

Matty Taylor
6.6

9-Matty Taylor

88'

Tiền đạo

Ryan Bowman
6.7

12-Ryan Bowman

88'

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

68'

Tiền đạo

Myles Sohna

19-Myles Sohna

Tiền vệ

lewis shipley
6.1

23-lewis shipley

79'

Hậu vệ

Tom Pett
6.5

34-Tom Pett

88'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Scott Lindsey

Scott Lindsey

 

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn