3-4-2-1Milton Keynes Dons 3-4-2-1

3-5-2 Crewe Alexandra3-5-2

Tom McGill6.3
1-Tom McGill
Luke Offord6.5
17-Luke Offord
N. Lawrence6.7
26-N. Lawrence
Sam·Sherring6.8
5-Sam·Sherring
Aaron Nemane6.8
16-Aaron Nemane
Liam Kelly7.5 85'
10-Liam Kelly
Kane Thompson-Sommers6.7
20-Kane Thompson-Sommers
Joseph Tomlinson6.6 74'
14-Joseph Tomlinson
Joe White8.1 63'
27-Joe White
Alex Gilbey5.8
8-Alex Gilbey
Scott Hogan6.3
29-Scott Hogan
Filip Marshall6.1
12-Filip Marshall
Jamie·Knight Lebel6.6
3-Jamie·Knight Lebel
Mickey Demetriou7.2
5-Mickey Demetriou
Z. Williams6.7
4-Z. Williams
Ryan Cooney5.8
2-Ryan Cooney
M. Holíček7.8 78'
17-M. Holíček
Max Sanders6.9 89'
6-Max Sanders
joel tabiner6.2
11-joel tabiner
M. Conway6.5 89'
25-M. Conway
Omar Bogle6.1
9-Omar Bogle
Shilow Tracey6.4 89'
10-Shilow Tracey

Thay người

85'

Liam Kelly

10-Liam Kelly

Tiền vệ

Tom Carroll

28-Tom Carroll

Tiền vệ

74'

Joseph Tomlinson

14-Joseph Tomlinson

Tiền vệ

Ellis Harrison

9-Ellis Harrison

Tiền đạo

63'

Joe White

27-Joe White

Tiền vệ

Callum Hendry

22-Callum Hendry

Tiền đạo

89'

Max Sanders

6-Max Sanders

Tiền vệ

Charlie Finney

24-Charlie Finney

Hậu vệ

89'

M. Conway

25-M. Conway

Tiền vệ

Jack Powell

23-Jack Powell

Tiền vệ

89'

Shilow Tracey

10-Shilow Tracey

Tiền đạo

O. Lunt

19-O. Lunt

Tiền vệ

78'

M. Holíček

17-M. Holíček

Tiền vệ

Christopher Long

7-Christopher Long

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Tom McGill
6.3

1-Tom McGill

Thủ môn

Luke Offord
6.5

17-Luke Offord

Hậu vệ

N. Lawrence
6.7

26-N. Lawrence

Hậu vệ

Sam·Sherring
6.8

5-Sam·Sherring

Hậu vệ

Aaron Nemane
6.8

16-Aaron Nemane

Tiền vệ

Liam Kelly
7.5

10-Liam Kelly

85'

Tiền vệ

Kane Thompson-Sommers
6.7

20-Kane Thompson-Sommers

Tiền vệ

Joseph Tomlinson
6.6

14-Joseph Tomlinson

74'

Tiền vệ

Joe White
8.1

27-Joe White

63'

Tiền vệ

Alex Gilbey
5.8

8-Alex Gilbey

Tiền vệ

Scott Hogan
6.3

29-Scott Hogan

Tiền đạo

Filip Marshall
6.1

12-Filip Marshall

Thủ môn

Jamie·Knight Lebel
6.6

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Mickey Demetriou
7.2

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams
6.7

4-Z. Williams

Hậu vệ

Ryan Cooney
5.8

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

M. Holíček
7.8

17-M. Holíček

78'

Tiền vệ

Max Sanders
6.9

6-Max Sanders

89'

Tiền vệ

joel tabiner
6.2

11-joel tabiner

Tiền vệ

M. Conway
6.5

25-M. Conway

89'

Tiền vệ

Omar Bogle
6.1

9-Omar Bogle

Tiền đạo

Shilow Tracey
6.4

10-Shilow Tracey

89'

Tiền đạo

Dự bị

Jordan Williams

6-Jordan Williams

Tiền vệ

Ellis Harrison
6.6

9-Ellis Harrison

74'

Tiền đạo

Craig MacGillivray

15-Craig MacGillivray

Thủ môn

Callum Hendry
6.7

22-Callum Hendry

63'

Tiền đạo

Connor Lemonheigh-Evans

24-Connor Lemonheigh-Evans

Tiền vệ

Tom Carroll
6.8

28-Tom Carroll

85'

Tiền vệ

Charlie Waller

35-Charlie Waller

Hậu vệ

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Christopher Long
6.5

7-Christopher Long

78'

Tiền đạo

James Connolly

18-James Connolly

Hậu vệ

O. Lunt
6.8

19-O. Lunt

89'

Tiền vệ

Jack Powell
6.8

23-Jack Powell

89'

Tiền vệ

Charlie Finney
6.7

24-Charlie Finney

89'

Hậu vệ

L. Billington

28-L. Billington

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Scott Lindsey

Scott Lindsey

 

Lee Bell

Lee Bell

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra