Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-2-3-1

Tom McGill6.3
1-Tom McGill
Luke Offord8.0
17-Luke Offord
N. Lawrence7.8
26-N. Lawrence
Laurence Maguire7.8 82'
23-Laurence Maguire
Aaron Nemane7.5
16-Aaron Nemane
Liam Kelly8.4
10-Liam Kelly
Joe White7.5
27-Joe White
Joe Pritchard6.1 65'
2-Joe Pritchard
S. Wearne6.1 65'
11-S. Wearne
Alex Gilbey6.2
8-Alex Gilbey
Scott Hogan5.8
29-Scott Hogan
Glenn Morris7.8
1-Glenn Morris
H. Webster6.4 59'
40-H. Webster
Max Ehmer6.8
5-Max Ehmer
Conor Masterson6.8
4-Conor Masterson
Max Clark6.6
3-Max Clark
Robbie McKenzie6.9
14-Robbie McKenzie
E. Coleman6.7
6-E. Coleman
Jayden Clarke5.6 81'
17-Jayden Clarke
Jack Nolan5.7 69'
7-Jack Nolan
Aaron Rowe6.8 70'
11-Aaron Rowe
Elliott Nevitt5.9 81'
20-Elliott Nevitt

Thay người

82'

Laurence Maguire

28-Tom Carroll

23-Laurence Maguire

65'

Joe Pritchard

22-Callum Hendry

2-Joe Pritchard

65'

S. Wearne

9-Ellis Harrison

11-S. Wearne

81'

Jayden Clarke

23-Bradley Dack

17-Jayden Clarke

81'

Elliott Nevitt

9-J. Andrews

20-Elliott Nevitt

70'

Aaron Rowe

22-Shadrach Ogie

11-Aaron Rowe

69'

Jack Nolan

21-Euan Williams

7-Jack Nolan

59'

H. Webster

2-Remeao Hutton

40-H. Webster

Đội hình xuất phát

Tom McGill
6.3

1-Tom McGill

Thủ môn

Luke Offord
8.0

17-Luke Offord

Hậu vệ

N. Lawrence
7.8

26-N. Lawrence

Hậu vệ

Laurence Maguire
7.8

23-Laurence Maguire

82'

Hậu vệ

Aaron Nemane
7.5

16-Aaron Nemane

Tiền vệ

Liam Kelly
8.4

10-Liam Kelly

Tiền vệ

Joe White
7.5

27-Joe White

Tiền vệ

Joe Pritchard
6.1

2-Joe Pritchard

65'

Tiền vệ

S. Wearne
6.1

11-S. Wearne

65'

Tiền vệ

Alex Gilbey
6.2

8-Alex Gilbey

Tiền vệ

Scott Hogan
5.8

29-Scott Hogan

Tiền đạo

Glenn Morris
7.8

1-Glenn Morris

Thủ môn

H. Webster
6.4

40-H. Webster

59'

Hậu vệ

Max Ehmer
6.8

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Conor Masterson
6.8

4-Conor Masterson

Hậu vệ

Max Clark
6.6

3-Max Clark

Hậu vệ

Robbie McKenzie
6.9

14-Robbie McKenzie

Tiền vệ

E. Coleman
6.7

6-E. Coleman

Tiền vệ

Jayden Clarke
5.6

17-Jayden Clarke

81'

Tiền vệ

Jack Nolan
5.7

7-Jack Nolan

69'

Tiền vệ

Aaron Rowe
6.8

11-Aaron Rowe

70'

Tiền vệ

Elliott Nevitt
5.9

20-Elliott Nevitt

81'

Tiền đạo

Dự bị

Dean Lewington

3-Dean Lewington

Hậu vệ

Sam·Sherring

5-Sam·Sherring

Hậu vệ

Ellis Harrison
5.5

9-Ellis Harrison

65'

Tiền đạo

Craig MacGillivray

15-Craig MacGillivray

Thủ môn

Kane Thompson-Sommers

20-Kane Thompson-Sommers

Tiền vệ

Callum Hendry
6.9

22-Callum Hendry

65'

Tiền đạo

Tom Carroll
6.5

28-Tom Carroll

82'

Tiền vệ

Remeao Hutton
6.5

2-Remeao Hutton

59'

Hậu vệ

J. Andrews
6.5

9-J. Andrews

81'

Tiền đạo

Jonathan Williams

10-Jonathan Williams

Tiền vệ

Euan Williams
6.8

21-Euan Williams

69'

Tiền vệ

Shadrach Ogie
6.6

22-Shadrach Ogie

70'

Hậu vệ

Bradley Dack
6.9

23-Bradley Dack

81'

Tiền vệ

Jake Turner

25-Jake Turner

Thủ môn

Huấn luyện viên

Scott Lindsey

Scott Lindsey

 

John Coleman

John Coleman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn