Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-4-2-1

Tom McGill7.9
1-Tom McGill
Jack Tucker5.9
4-Jack Tucker
Luke Offord6.7
17-Luke Offord
Laurence Maguire6.4
23-Laurence Maguire
Aaron Nemane6.5
16-Aaron Nemane
Connor Lemonheigh-Evans6.4
24-Connor Lemonheigh-Evans
Liam Kelly7.7
10-Liam Kelly
Joseph Tomlinson5.6
14-Joseph Tomlinson
Joe White6.1 59'
27-Joe White
Alex Gilbey5.5
8-Alex Gilbey
Tommy Leigh6.2 67'
18-Tommy Leigh
Connor Ripley7.6
1-Connor Ripley
jesse debrah6.5
22-jesse debrah
Ben Heneghan6.8
4-Ben Heneghan
Connor Hall6.6
5-Connor Hall
brandon cover6.4 67'
27-brandon cover
Ben Garrity5.9
8-Ben Garrity
Ryan Croasdale6.7 88'
18-Ryan Croasdale
Jack Shorrock6.2
23-Jack Shorrock
Lorent Tolaj6.6 67'
19-Lorent Tolaj
Ronan Curtis5.6 74'
11-Ronan Curtis
Jayden Stockley6.7
9-Jayden Stockley

Thay người

67'

Tommy Leigh

9-Ellis Harrison

18-Tommy Leigh

59'

Joe White

29-Scott Hogan

27-Joe White

88'

Ryan Croasdale

16-Jason Lowe

18-Ryan Croasdale

74'

Ronan Curtis

26-Rico Richards

11-Ronan Curtis

67'

brandon cover

20-Tom Sang

27-brandon cover

67'

Lorent Tolaj

32-antwoine hackford

19-Lorent Tolaj

Đội hình xuất phát

Tom McGill
7.9

1-Tom McGill

Thủ môn

Jack Tucker
5.9

4-Jack Tucker

Hậu vệ

Luke Offord
6.7

17-Luke Offord

Hậu vệ

Laurence Maguire
6.4

23-Laurence Maguire

Hậu vệ

Aaron Nemane
6.5

16-Aaron Nemane

Tiền vệ

Connor Lemonheigh-Evans
6.4

24-Connor Lemonheigh-Evans

Tiền vệ

Liam Kelly
7.7

10-Liam Kelly

Tiền vệ

Joseph Tomlinson
5.6

14-Joseph Tomlinson

Tiền vệ

Joe White
6.1

27-Joe White

59'

Tiền vệ

Alex Gilbey
5.5

8-Alex Gilbey

Tiền vệ

Tommy Leigh
6.2

18-Tommy Leigh

67'

Tiền đạo

Connor Ripley
7.6

1-Connor Ripley

Thủ môn

jesse debrah
6.5

22-jesse debrah

Hậu vệ

Ben Heneghan
6.8

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Connor Hall
6.6

5-Connor Hall

Hậu vệ

brandon cover
6.4

27-brandon cover

67'

Tiền vệ

Ben Garrity
5.9

8-Ben Garrity

Tiền vệ

Ryan Croasdale
6.7

18-Ryan Croasdale

88'

Tiền vệ

Jack Shorrock
6.2

23-Jack Shorrock

Tiền vệ

Lorent Tolaj
6.6

19-Lorent Tolaj

67'

Tiền vệ

Ronan Curtis
5.6

11-Ronan Curtis

74'

Tiền vệ

Jayden Stockley
6.7

9-Jayden Stockley

Tiền đạo

Dự bị

Dean Lewington

3-Dean Lewington

Hậu vệ

Jordan Williams

6-Jordan Williams

Tiền vệ

Ellis Harrison
6.8

9-Ellis Harrison

67'

Tiền đạo

Craig MacGillivray

15-Craig MacGillivray

Thủ môn

B. Ilunga

21-B. Ilunga

Hậu vệ

Tom Carroll

28-Tom Carroll

Tiền vệ

Scott Hogan
6.6

29-Scott Hogan

59'

Tiền đạo

Ethan Chislett

10-Ethan Chislett

Tiền vệ

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

Jason Lowe

16-Jason Lowe

88'

Tiền vệ

ruari paton

17-ruari paton

Tiền đạo

Tom Sang
6.9

20-Tom Sang

67'

Hậu vệ

Rico Richards

26-Rico Richards

74'

Tiền vệ

antwoine hackford
8.2

32-antwoine hackford

67'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Scott Lindsey

Scott Lindsey

 

Darren Moore

Darren Moore

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn