4-2-3-1Minnesota United FC 4-2-3-1

4-4-2 St. Louis City SC4-4-2

Dayne St. Clair7.1
97-Dayne St. Clair
Carlos Harvey7.0
67-Carlos Harvey
Michael Boxall6.3
15-Michael Boxall
Jefferson Abel Díaz Beleño6.5
28-Jefferson Abel Díaz Beleño
Joseph Rosales6.7 86'
8-Joseph Rosales
Hassani Dotson7.5
31-Hassani Dotson
Wil Trapp6.7
20-Wil Trapp
Bongokuhle Hlongwane6.2 86'
21-Bongokuhle Hlongwane
Robin Lod8.4 69'
17-Robin Lod
Joaquín Pereyra6.1 68'
26-Joaquín Pereyra
Kelvin Yeboah6.6 68'
9-Kelvin Yeboah
Roman Bürki5.6
1-Roman Bürki
Tomas Totland6.3
14-Tomas Totland
Henry·Kessler6.2
5-Henry·Kessler
Joakim Nilsson6.9
4-Joakim Nilsson
Jannes Horn6.5
38-Jannes Horn
Cedric Teuchert6.7 71'
36-Cedric Teuchert
Akil Watts7.0 71'
20-Akil Watts
Eduard Löwen5.6
10-Eduard Löwen
Marcel Hartel8.4
17-Marcel Hartel
Simon Becher5.6 87'
11-Simon Becher
Klauss5.8
9-Klauss

Thay người

86'

Joseph Rosales

8-Joseph Rosales

Hậu vệ

Anthony Markanich

13-Anthony Markanich

Hậu vệ

86'

Bongokuhle Hlongwane

21-Bongokuhle Hlongwane

Tiền vệ

D.J.·Taylor

27-D.J.·Taylor

Hậu vệ

69'

Robin Lod

17-Robin Lod

Tiền vệ

Sang-bin Jung

11-Sang-bin Jung

Tiền đạo

68'

Joaquín Pereyra

26-Joaquín Pereyra

Tiền vệ

Franco Fragapane

7-Franco Fragapane

Tiền vệ

68'

Kelvin Yeboah

9-Kelvin Yeboah

Tiền đạo

Tanitoluwa Oluwaseyi

14-Tanitoluwa Oluwaseyi

Tiền đạo

87'

Simon Becher

11-Simon Becher

Tiền đạo

Jake Max Girdwood-Reich

3-Jake Max Girdwood-Reich

Tiền vệ

71'

Cedric Teuchert

36-Cedric Teuchert

Tiền vệ

Nökkvi Þeyr Þórisson

29-Nökkvi Þeyr Þórisson

Tiền đạo

71'

Akil Watts

20-Akil Watts

Tiền vệ

Rasmus Alm

21-Rasmus Alm

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Dayne St. Clair
7.1

97-Dayne St. Clair

Thủ môn

Carlos Harvey
7.0

67-Carlos Harvey

Hậu vệ

Michael Boxall
6.3

15-Michael Boxall

Hậu vệ

Jefferson Abel Díaz Beleño
6.5

28-Jefferson Abel Díaz Beleño

Hậu vệ

Joseph Rosales
6.7

8-Joseph Rosales

86'

Hậu vệ

Hassani Dotson
7.5

31-Hassani Dotson

Tiền vệ

Wil Trapp
6.7

20-Wil Trapp

Tiền vệ

Bongokuhle Hlongwane
6.2

21-Bongokuhle Hlongwane

86'

Tiền vệ

Robin Lod
8.4

17-Robin Lod

69'

Tiền vệ

Joaquín Pereyra
6.1

26-Joaquín Pereyra

68'

Tiền vệ

Kelvin Yeboah
6.6

9-Kelvin Yeboah

68'

Tiền đạo

Roman Bürki
5.6

1-Roman Bürki

Thủ môn

Tomas Totland
6.3

14-Tomas Totland

Hậu vệ

Henry·Kessler
6.2

5-Henry·Kessler

Hậu vệ

Joakim Nilsson
6.9

4-Joakim Nilsson

Hậu vệ

Jannes Horn
6.5

38-Jannes Horn

Hậu vệ

Cedric Teuchert
6.7

36-Cedric Teuchert

71'

Tiền vệ

Akil Watts
7.0

20-Akil Watts

71'

Tiền vệ

Eduard Löwen
5.6

10-Eduard Löwen

Tiền vệ

Marcel Hartel
8.4

17-Marcel Hartel

Tiền vệ

Simon Becher
5.6

11-Simon Becher

87'

Tiền đạo

Klauss
5.8

9-Klauss

Tiền đạo

Dự bị

Miguel Tapias

4-Miguel Tapias

Hậu vệ

Franco Fragapane
7.1

7-Franco Fragapane

68'

Tiền vệ

Sang-bin Jung
8.9

11-Sang-bin Jung

69'

Tiền đạo

Anthony Markanich
6.7

13-Anthony Markanich

86'

Hậu vệ

Tanitoluwa Oluwaseyi
6.3

14-Tanitoluwa Oluwaseyi

68'

Tiền đạo

Teemu Pukki

22-Teemu Pukki

Tiền đạo

D.J.·Taylor
6.0

27-D.J.·Taylor

86'

Hậu vệ

Alec Smir

30-Alec Smir

Thủ môn

loic mesanvi

90-loic mesanvi

Tiền đạo

Jakob Nerwinski

2-Jakob Nerwinski

Hậu vệ

Jake Max Girdwood-Reich
6.9

3-Jake Max Girdwood-Reich

87'

Tiền vệ

Joshua Yaro

15-Joshua Yaro

Hậu vệ

Rasmus Alm
6.5

21-Rasmus Alm

71'

Tiền vệ

Kyle Hiebert

22-Kyle Hiebert

Hậu vệ

Nökkvi Þeyr Þórisson
6.7

29-Nökkvi Þeyr Þórisson

71'

Tiền đạo

Benjamin Lundt

39-Benjamin Lundt

Thủ môn

Jayden Reid

99-Jayden Reid

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Eric Ramsay

Eric Ramsay

 

Olof Mellberg

Olof Mellberg

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra