3-5-2Molde 3-5-2

5-4-1 Larne FC5-4-1

Albert Posiadala6.9
22-Albert Posiadala
Isak Helstad Amundsen7.6
26-Isak Helstad Amundsen
Casper Oyvann8.2
3-Casper Oyvann
Anders Hagelskjaer7.3
25-Anders Hagelskjaer
Martin Linnes6.6 45+1'
21-Martin Linnes
Marcus Andre Kaasa7.0 66'
15-Marcus Andre Kaasa
Mads Enggard6.9
10-Mads Enggard
Emil Breivik7.3 46'
16-Emil Breivik
Mathias Fjortoft·Lovik6.9
31-Mathias Fjortoft·Lovik
Ola Brynhildsen6.8 80'
27-Ola Brynhildsen
Magnus Eikrem8.3 80'
7-Magnus Eikrem
Rohan Ferguson6.8
1-Rohan Ferguson
Sean Graham6.5
11-Sean Graham
Tomas Cosgrove5.9
23-Tomas Cosgrove
Shaun Want7.2
2-Shaun Want
Sam Todd6.4
20-Sam Todd
Levi Ives6.5
3-Levi Ives
Dylan Sloan6.6 86'
25-Dylan Sloan
Joe Thomson6.8
6-Joe Thomson
George Marsh6.9 79'
15-George Marsh
Jordan Mceneff6.4 79'
16-Jordan Mceneff
Andy Ryan6.6 86'
29-Andy Ryan

Thay người

80'

Ola Brynhildsen

27-Ola Brynhildsen

Tiền đạo

Frederik Ihler

9-Frederik Ihler

Tiền đạo

80'

Magnus Eikrem

7-Magnus Eikrem

Tiền đạo

Eirik Hestad

5-Eirik Hestad

Tiền vệ

66'

Marcus Andre Kaasa

15-Marcus Andre Kaasa

Tiền vệ

Mats Møller Dæhli

17-Mats Møller Dæhli

Tiền vệ

46'

Emil Breivik

16-Emil Breivik

Tiền vệ

Kristian·Eriksen

20-Kristian·Eriksen

Tiền vệ

45+1'

Martin Linnes

21-Martin Linnes

Tiền vệ

Halldor Stenevik

18-Halldor Stenevik

Tiền vệ

86'

Dylan Sloan

25-Dylan Sloan

Tiền vệ

86'

Andy Ryan

29-Andy Ryan

Tiền đạo

Matthew Lusty

30-Matthew Lusty

Tiền đạo

79'

George Marsh

15-George Marsh

Tiền vệ

Mark Randall

8-Mark Randall

Tiền vệ

79'

Jordan Mceneff

16-Jordan Mceneff

Tiền vệ

Conor·McKendry

7-Conor·McKendry

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Albert Posiadala
6.9

22-Albert Posiadala

Thủ môn

Isak Helstad Amundsen
7.6

26-Isak Helstad Amundsen

Hậu vệ

Casper Oyvann
8.2

3-Casper Oyvann

Hậu vệ

Anders Hagelskjaer
7.3

25-Anders Hagelskjaer

Hậu vệ

Martin Linnes
6.6

21-Martin Linnes

45+1'

Tiền vệ

Marcus Andre Kaasa
7.0

15-Marcus Andre Kaasa

66'

Tiền vệ

Mads Enggard
6.9

10-Mads Enggard

Tiền vệ

Emil Breivik
7.3

16-Emil Breivik

46'

Tiền vệ

Mathias Fjortoft·Lovik
6.9

31-Mathias Fjortoft·Lovik

Tiền vệ

Ola Brynhildsen
6.8

27-Ola Brynhildsen

80'

Tiền đạo

Magnus Eikrem
8.3

7-Magnus Eikrem

80'

Tiền đạo

Rohan Ferguson
6.8

1-Rohan Ferguson

Thủ môn

Sean Graham
6.5

11-Sean Graham

Hậu vệ

Tomas Cosgrove
5.9

23-Tomas Cosgrove

Hậu vệ

Shaun Want
7.2

2-Shaun Want

Hậu vệ

Sam Todd
6.4

20-Sam Todd

Hậu vệ

Levi Ives
6.5

3-Levi Ives

Hậu vệ

Dylan Sloan
6.6

25-Dylan Sloan

86'

Tiền vệ

Joe Thomson
6.8

6-Joe Thomson

Tiền vệ

George Marsh
6.9

15-George Marsh

79'

Tiền vệ

Jordan Mceneff
6.4

16-Jordan Mceneff

79'

Tiền vệ

Andy Ryan
6.6

29-Andy Ryan

86'

Tiền đạo

Dự bị

Valdemar Lund·Jensen

4-Valdemar Lund·Jensen

Hậu vệ

Eirik Hestad

5-Eirik Hestad

80'

Tiền vệ

Frederik Ihler

9-Frederik Ihler

80'

Tiền đạo

Mats Møller Dæhli

17-Mats Møller Dæhli

66'

Tiền vệ

Halldor Stenevik

18-Halldor Stenevik

45+1'

Tiền vệ

Eirik Haugan

19-Eirik Haugan

Hậu vệ

Kristian·Eriksen

20-Kristian·Eriksen

46'

Tiền vệ

Sondre Granaas

23-Sondre Granaas

Tiền vệ

Kristoffer Haugen

28-Kristoffer Haugen

Hậu vệ

Gustav Kjolstad Nyheim

29-Gustav Kjolstad Nyheim

Tiền đạo

Niklas Ödegard

33-Niklas Ödegard

Tiền vệ

Sean McDermott

34-Sean McDermott

Thủ môn

Conor·McKendry

7-Conor·McKendry

79'

Tiền đạo

Mark Randall

8-Mark Randall

79'

Tiền vệ

Paul O'Neill

9-Paul O'Neill

Tiền đạo

benjamin magee

14-benjamin magee

Tiền đạo

Josh Seary

17-Josh Seary

Hậu vệ

Cian Bolger

18-Cian Bolger

Hậu vệ

Matthew Lusty

30-Matthew Lusty

86'

Tiền đạo

J. Besant

31-J. Besant

Thủ môn

Huấn luyện viên

Per-Mathias Høgmo

Per-Mathias Høgmo

 

Gary Haveron

Gary Haveron

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra