Đội hình
Đội hình: 4-2-3-1
Đội hình: 4-2-3-1
Thay người
8-nikita sarpe
Tiền vệ
78'
9-mihail corotcov
Tiền vệ
78'
9-mihail corotcov
8-nikita sarpe
4-daniil gladkov
Hậu vệ
53'
20-timofei rusu
Tiền đạo
53'
20-timofei rusu
4-daniil gladkov
12-daniel rosca
Thủ môn
30'
1-nichita lebedev
30'
1-nichita lebedev
12-daniel rosca
3-sorin lipca
Hậu vệ
30'
16-alexandru negura
Hậu vệ
30'
16-alexandru negura
3-sorin lipca
3-aleksa perisic
90+2'
16-lazar kojicic
90+2'
16-lazar kojicic
3-aleksa perisic
10-andrija vukoje
Tiền vệ
70'
17-jovan andic
70'
17-jovan andic
10-andrija vukoje
20-kristijan jovovic
Tiền đạo
70'
9-alan kastrat
70'
9-alan kastrat
20-kristijan jovovic
Đội hình xuất phát
12-daniel rosca
30'Thủ môn
4-daniil gladkov
53'Hậu vệ
13-evghenii macarov
Hậu vệ
5-nichita pavlenco
Hậu vệ
3-sorin lipca
30'Hậu vệ
17-andrei fenin
Tiền vệ
8-nikita sarpe
78'Tiền vệ
19-vlad colibnic
Tiền vệ
10-bogdan rosca
Tiền vệ
15-darius covas
Tiền đạo
11-josan nichita
Tiền đạo
1-dimitrije minic
Thủ môn
4-emin kujovic
5-lazar popovic
15-david maras
11-fabris dorde
6-petar raznatovic
8-Vuk pavicevic
Tiền đạo
3-aleksa perisic
90+2'
10-andrija vukoje
70'Tiền vệ
7-matija jovanovic
Tiền đạo
20-kristijan jovovic
70'Tiền đạo
Dự bị
1-nichita lebedev
30'
2-bogdan puiu
Hậu vệ
6-iulian sirghii
Tiền vệ
7-tamer wati
Tiền đạo
9-mihail corotcov
78'Tiền vệ
14-ion prisacari
Tiền đạo
16-alexandru negura
30'Hậu vệ
18-matteo spatarel
Tiền đạo
20-timofei rusu
53'Tiền đạo
2-a radulovic
9-alan kastrat
70'
12-edin lekic
Thủ môn
14-andrija andelic
16-lazar kojicic
90+2'
17-jovan andic
70'
18-andrej kartal
Tiền vệ
19-marko glendza
Hậu vệ
22-mark dokaj
Huấn luyện viên
Vitalie Mardari
Radovan Kavaja
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn