Montego Bay Utd

Harbour View FC

aaron enill
1-aaron enill
Josiah trimmingham
3-Josiah trimmingham
shaneil thomas
17-shaneil thomas
demario phillips
8-demario phillips
odane nish
5-odane nish
Deverow mckenzie
13-Deverow mckenzie
lima lucas
6-lima lucas
tyrone harrison 56'
11-tyrone harrison
jordon britto
15-jordon britto
brian brown
18-brian brown
owayne gordon 55'
10-owayne gordon
tahair lawrence 85'
24-tahair lawrence
ronaldo robinson 90+7'
26-ronaldo robinson
Casseam priestly
8-Casseam priestly
Luca kung
20-Luca kung
okeemo jones
3-okeemo jones
devonte hodges
6-devonte hodges
Odorland harding 90+7'
21-Odorland harding
Rohane brown 70'
23-Rohane brown
Romaine brackenridge
18-Romaine brackenridge
romario palma
1-romario palma
Oquassa chong 70'
10-Oquassa chong

Thay người

56'

tyrone harrison

11-tyrone harrison

Tiền đạo

daniel reid

14-daniel reid

Tiền vệ

55'

owayne gordon

10-owayne gordon

Tiền đạo

Johann weatherly

9-Johann weatherly

Tiền vệ

90+7'

ronaldo robinson

26-ronaldo robinson

Tiền đạo

matthew coke

12-matthew coke

Tiền đạo

90+7'

Odorland harding

21-Odorland harding

Hậu vệ

chidalu chukwuemeka

34-chidalu chukwuemeka

Tiền vệ

85'

tahair lawrence

24-tahair lawrence

Tiền vệ

ajeanie talbott

17-ajeanie talbott

Hậu vệ

70'

Rohane brown

23-Rohane brown

Tiền đạo

omar thompson

11-omar thompson

Tiền đạo

70'

Oquassa chong

10-Oquassa chong

Tiền đạo

andre fagan

9-andre fagan

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

aaron enill

1-aaron enill

Thủ môn

Josiah trimmingham

3-Josiah trimmingham

Tiền vệ

shaneil thomas

17-shaneil thomas

Tiền đạo

demario phillips

8-demario phillips

Tiền đạo

odane nish

5-odane nish

Hậu vệ

Deverow mckenzie

13-Deverow mckenzie

Tiền đạo

lima lucas

6-lima lucas

Tiền vệ

tyrone harrison

11-tyrone harrison

56'

Tiền đạo

jordon britto

15-jordon britto

Hậu vệ

brian brown

18-brian brown

Tiền đạo

owayne gordon

10-owayne gordon

55'

Tiền đạo

tahair lawrence

24-tahair lawrence

85'

Tiền vệ

ronaldo robinson

26-ronaldo robinson

90+7'

Tiền đạo

Casseam priestly

8-Casseam priestly

Hậu vệ

Luca kung

20-Luca kung

Tiền vệ

okeemo jones

3-okeemo jones

Hậu vệ

devonte hodges

6-devonte hodges

Hậu vệ

Odorland harding

21-Odorland harding

90+7'

Hậu vệ

Rohane brown

23-Rohane brown

70'

Tiền đạo

Romaine brackenridge

18-Romaine brackenridge

Tiền đạo

romario palma

1-romario palma

Thủ môn

Oquassa chong

10-Oquassa chong

70'

Tiền đạo

Dự bị

Renaldo wellington

2-Renaldo wellington

Hậu vệ

darnell hospedales

4-darnell hospedales

Hậu vệ

Johann weatherly

9-Johann weatherly

55'

Tiền vệ

daniel reid

14-daniel reid

56'

Tiền vệ

shamour smith

16-shamour smith

Tiền vệ

Junior nevaughn turner

20-Junior nevaughn turner

Hậu vệ

deonjay brown

23-deonjay brown

Tiền vệ

romario smith

25-romario smith

Tiền vệ

Davonnie burton

30-Davonnie burton

Thủ môn

andre fagan

9-andre fagan

70'

Tiền đạo

omar thompson

11-omar thompson

70'

Tiền đạo

matthew coke

12-matthew coke

90+7'

Tiền đạo

ajeanie talbott

17-ajeanie talbott

85'

Hậu vệ

david reid

27-david reid

Tiền vệ

anthony najae graham

30-anthony najae graham

 

Diego mckenzie

31-Diego mckenzie

Tiền đạo

chidalu chukwuemeka

34-chidalu chukwuemeka

90+7'

Tiền vệ

romario gibbs

39-romario gibbs

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Neider dos Santos

Neider dos Santos

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra