Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 3-4-2-1

R. Armitage6.8
28-R. Armitage
E. Ross5.8 80'
8-E. Ross
G. Carter6.6
5-G. Carter
Cassie Cowper6.2
31-Cassie Cowper
D. Taylor5.8
14-D. Taylor
Erin Henderson6.0 70'
20-Erin Henderson
L. Brown7.6 82'
15-L. Brown
T. Robb6.1 70'
21-T. Robb
Jade McLaren5.9
6-Jade McLaren
Neve Guthrie5.8
9-Neve Guthrie
A. Codegoni8.2 69'
23-A. Codegoni
Lisa Maher-Rogers5.8
19-Lisa Maher-Rogers
C. Barclais6.0 57'
2-C. Barclais
K. Clark6.4
15-K. Clark
Bruna Lourenço Urbano Costa6.1 56'
24-Bruna Lourenço Urbano Costa
Amy Richardson6.3 57'
3-Amy Richardson
Signe Carstens6.2 56'
9-Signe Carstens
Maria Christine McAneny8.8
73-Maria Christine McAneny
Emma Louise Lawton5.8
23-Emma Louise Lawton
Mathilde Carstens6.2
10-Mathilde Carstens
Kit Loferski6.1 57'
21-Kit Loferski
S. Noonan9.2
20-S. Noonan

Thay người

82'

L. Brown

7-Nyla Murphy

15-L. Brown

80'

E. Ross

3-C. Creamer

8-E. Ross

70'

Erin Henderson

12-Rachel Murchie

20-Erin Henderson

70'

T. Robb

16-F. Bruce

21-T. Robb

69'

A. Codegoni

4-E. McHattie

23-A. Codegoni

57'

C. Barclais

22-L. Ashworth-Clifford

2-C. Barclais

57'

Amy Richardson

18-C. Hayes

3-Amy Richardson

57'

Kit Loferski

17-Morgan Pressley Cross

21-Kit Loferski

56'

Bruna Lourenço Urbano Costa

11-colette cavanagh

24-Bruna Lourenço Urbano Costa

56'

Signe Carstens

9-Signe Carstens

Đội hình xuất phát

R. Armitage
6.8

28-R. Armitage

Thủ môn

E. Ross
5.8

8-E. Ross

80'

Hậu vệ

G. Carter
6.6

5-G. Carter

Hậu vệ

Cassie Cowper
6.2

31-Cassie Cowper

Hậu vệ

D. Taylor
5.8

14-D. Taylor

Hậu vệ

Erin Henderson
6.0

20-Erin Henderson

70'

Tiền vệ

L. Brown
7.6

15-L. Brown

82'

Tiền vệ

T. Robb
6.1

21-T. Robb

70'

Tiền vệ

Jade McLaren
5.9

6-Jade McLaren

Tiền vệ

Neve Guthrie
5.8

9-Neve Guthrie

Tiền vệ

A. Codegoni
8.2

23-A. Codegoni

69'

Tiền đạo

Lisa Maher-Rogers
5.8

19-Lisa Maher-Rogers

Thủ môn

C. Barclais
6.0

2-C. Barclais

57'

Hậu vệ

K. Clark
6.4

15-K. Clark

Hậu vệ

Bruna Lourenço Urbano Costa
6.1

24-Bruna Lourenço Urbano Costa

56'

Hậu vệ

Amy Richardson
6.3

3-Amy Richardson

57'

Tiền vệ

Signe Carstens
6.2

9-Signe Carstens

56'

Tiền vệ

Maria Christine McAneny
8.8

73-Maria Christine McAneny

Tiền vệ

Emma Louise Lawton
5.8

23-Emma Louise Lawton

Tiền vệ

Mathilde Carstens
6.2

10-Mathilde Carstens

Tiền vệ

Kit Loferski
6.1

21-Kit Loferski

57'

Tiền vệ

S. Noonan
9.2

20-S. Noonan

Tiền đạo

Dự bị

C. Creamer

3-C. Creamer

80'

Hậu vệ

E. McHattie

4-E. McHattie

69'

Tiền vệ

Nyla Murphy

7-Nyla Murphy

82'

Tiền đạo

H. Daniel

11-H. Daniel

Tiền đạo

Rachel Murchie

12-Rachel Murchie

70'

Tiền đạo

F. Bruce

16-F. Bruce

70'

Tiền vệ

Kirsten Pratt

18-Kirsten Pratt

Thủ môn

Amy Gallacher

7-Amy Gallacher

Tiền đạo

Jennifer Smith

8-Jennifer Smith

Tiền vệ

colette cavanagh
6.5

11-colette cavanagh

56'

Tiền vệ

Shannon McGregor
6.1

14-Shannon McGregor

Tiền vệ

H. Kerner

16-H. Kerner

Tiền vệ

Morgan Pressley Cross
6.7

17-Morgan Pressley Cross

57'

Tiền đạo

C. Hayes
6.6

18-C. Hayes

57'

Hậu vệ

L. Ashworth-Clifford
5.7

22-L. Ashworth-Clifford

57'

Tiền vệ

Kelsey Renee Daugherty

30-Kelsey Renee Daugherty

Thủ môn

Huấn luyện viên

Fran Alonso

Fran Alonso

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn