Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 4-4-1-1

Kirsten Pratt
18-Kirsten Pratt
C. Delworth5.0
17-C. Delworth
G. Carter5.3
5-G. Carter
Cassie Cowper5.4
31-Cassie Cowper
D. Taylor5.4 60'
14-D. Taylor
Erin Henderson6.2 46'
20-Erin Henderson
L. Brown5.1
15-L. Brown
Jade McLaren5.0
6-Jade McLaren
T. Robb5.6 75'
21-T. Robb
Neve Guthrie5.7 60'
9-Neve Guthrie
A. Codegoni6.3 46'
23-A. Codegoni
Victoria Esson6.3
22-Victoria Esson
L. Eddie7.7 46'
3-L. Eddie
K. Hill8.0
4-K. Hill
Laura Rafferty8.1
5-Laura Rafferty
Nicola Docherty8.0 81'
2-Nicola Docherty
Lizzie Arnott8.8 72'
15-Lizzie Arnott
kirsty maclean7.6 60'
23-kirsty maclean
O. McLoughlin7.9
24-O. McLoughlin
R. Hardy8.7
10-R. Hardy
Kirsty Howat8.4 71'
9-Kirsty Howat
Katie Wilkinson9.3
44-Katie Wilkinson

Thay người

75'

T. Robb

16-F. Bruce

21-T. Robb

60'

D. Taylor

12-Rachel Murchie

14-D. Taylor

60'

Neve Guthrie

8-E. Ross

9-Neve Guthrie

46'

Erin Henderson

10-M. Stewart

20-Erin Henderson

46'

A. Codegoni

11-H. Daniel

23-A. Codegoni

81'

Nicola Docherty

16-eilidh austin

2-Nicola Docherty

72'

Lizzie Arnott

7-Brogan Hay

15-Lizzie Arnott

71'

Kirsty Howat

20-Camille Lafaix

9-Kirsty Howat

60'

kirsty maclean

6-Tessel Middag

23-kirsty maclean

46'

L. Eddie

14-Mia McAulay

3-L. Eddie

Đội hình xuất phát

Kirsten Pratt

18-Kirsten Pratt

Thủ môn

C. Delworth
5.0

17-C. Delworth

Hậu vệ

G. Carter
5.3

5-G. Carter

Hậu vệ

Cassie Cowper
5.4

31-Cassie Cowper

Hậu vệ

D. Taylor
5.4

14-D. Taylor

60'

Hậu vệ

Erin Henderson
6.2

20-Erin Henderson

46'

Tiền vệ

L. Brown
5.1

15-L. Brown

Tiền vệ

Jade McLaren
5.0

6-Jade McLaren

Tiền vệ

T. Robb
5.6

21-T. Robb

75'

Tiền vệ

Neve Guthrie
5.7

9-Neve Guthrie

60'

Tiền vệ

A. Codegoni
6.3

23-A. Codegoni

46'

Tiền đạo

Victoria Esson
6.3

22-Victoria Esson

Thủ môn

L. Eddie
7.7

3-L. Eddie

46'

Hậu vệ

K. Hill
8.0

4-K. Hill

Hậu vệ

Laura Rafferty
8.1

5-Laura Rafferty

Hậu vệ

Nicola Docherty
8.0

2-Nicola Docherty

81'

Hậu vệ

Lizzie Arnott
8.8

15-Lizzie Arnott

72'

Tiền vệ

kirsty maclean
7.6

23-kirsty maclean

60'

Tiền vệ

O. McLoughlin
7.9

24-O. McLoughlin

Tiền vệ

R. Hardy
8.7

10-R. Hardy

Tiền vệ

Kirsty Howat
8.4

9-Kirsty Howat

71'

Tiền vệ

Katie Wilkinson
9.3

44-Katie Wilkinson

Tiền đạo

Dự bị

C. Creamer

3-C. Creamer

Hậu vệ

E. McHattie

4-E. McHattie

Tiền vệ

Nyla Murphy

7-Nyla Murphy

Tiền đạo

E. Ross
5.7

8-E. Ross

60'

Tiền vệ

M. Stewart
5.0

10-M. Stewart

46'

Tiền vệ

H. Daniel
6.0

11-H. Daniel

46'

Tiền đạo

Rachel Murchie
6.9

12-Rachel Murchie

60'

Tiền đạo

F. Bruce
6.3

16-F. Bruce

75'

Tiền vệ

Jenna Fife

1-Jenna Fife

Thủ môn

Tessel  Middag
8.2

6-Tessel Middag

60'

Tiền vệ

Brogan Hay
8.4

7-Brogan Hay

72'

Tiền vệ

Mia McAulay
8.4

14-Mia McAulay

46'

Tiền đạo

eilidh austin
6.3

16-eilidh austin

81'

Hậu vệ

L. Berry

18-L. Berry

Tiền đạo

Camille Lafaix
6.6

20-Camille Lafaix

71'

Tiền vệ

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn