Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

R. Armitage7.2
28-R. Armitage
E. Ross6.8
8-E. Ross
Cassie Cowper6.3
31-Cassie Cowper
G. Carter6.3
5-G. Carter
D. Taylor6.5
14-D. Taylor
T. Robb6.7 90+2'
21-T. Robb
Erin Henderson6.7 90+2'
20-Erin Henderson
L. Brown6.6
15-L. Brown
Jade McLaren5.7
6-Jade McLaren
Neve Guthrie8.5
9-Neve Guthrie
Rachel Murchie6.8 46'
12-Rachel Murchie
Jennifer Currie6.7
1-Jennifer Currie
Caley Gibb6.8
19-Caley Gibb
Demi-Lee Falconer6.6
5-Demi-Lee Falconer
Rosie Slater 65'
2-Rosie Slater
Claire Docherty6.9
8-Claire Docherty
Lucy Sinclair6.7
30-Lucy Sinclair
Amy Bulloch7.5 65'
14-Amy Bulloch
T. Burchill6.0 80'
23-T. Burchill
Cara Henderson5.6
9-Cara Henderson
H. Robinson5.7 65'
18-H. Robinson
Carla Jane Boyce8.3
10-Carla Jane Boyce

Thay người

90+2'

T. Robb

16-F. Bruce

21-T. Robb

90+2'

Erin Henderson

4-E. McHattie

20-Erin Henderson

46'

Rachel Murchie

11-H. Daniel

12-Rachel Murchie

80'

T. Burchill

11-R. McAllister

23-T. Burchill

65'

Rosie Slater

27-Imogen Longcake

2-Rosie Slater

65'

Amy Bulloch

4-Cheryl McCulloch

14-Amy Bulloch

65'

H. Robinson

6-Claire Adams

18-H. Robinson

Đội hình xuất phát

R. Armitage
7.2

28-R. Armitage

Thủ môn

E. Ross
6.8

8-E. Ross

Hậu vệ

Cassie Cowper
6.3

31-Cassie Cowper

Hậu vệ

G. Carter
6.3

5-G. Carter

Hậu vệ

D. Taylor
6.5

14-D. Taylor

Hậu vệ

T. Robb
6.7

21-T. Robb

90+2'

Tiền vệ

Erin Henderson
6.7

20-Erin Henderson

90+2'

Tiền vệ

L. Brown
6.6

15-L. Brown

Tiền vệ

Jade McLaren
5.7

6-Jade McLaren

Tiền vệ

Neve Guthrie
8.5

9-Neve Guthrie

Tiền vệ

Rachel Murchie
6.8

12-Rachel Murchie

46'

Tiền đạo

Jennifer Currie
6.7

1-Jennifer Currie

Thủ môn

Caley Gibb
6.8

19-Caley Gibb

Hậu vệ

Demi-Lee Falconer
6.6

5-Demi-Lee Falconer

Hậu vệ

Rosie Slater

2-Rosie Slater

65'

Hậu vệ

Claire Docherty
6.9

8-Claire Docherty

Hậu vệ

Lucy Sinclair
6.7

30-Lucy Sinclair

Tiền vệ

Amy Bulloch
7.5

14-Amy Bulloch

65'

Tiền vệ

T. Burchill
6.0

23-T. Burchill

80'

Tiền vệ

Cara Henderson
5.6

9-Cara Henderson

Tiền vệ

H. Robinson
5.7

18-H. Robinson

65'

Tiền vệ

Carla Jane Boyce
8.3

10-Carla Jane Boyce

Tiền đạo

Dự bị

C. Creamer

3-C. Creamer

Hậu vệ

E. McHattie

4-E. McHattie

90+2'

Tiền vệ

Nyla Murphy

7-Nyla Murphy

Tiền đạo

M. Stewart

10-M. Stewart

Tiền vệ

H. Daniel
6.0

11-H. Daniel

46'

Tiền đạo

F. Bruce

16-F. Bruce

90+2'

Tiền vệ

C. Delworth

17-C. Delworth

Hậu vệ

Kirsten Pratt

18-Kirsten Pratt

Thủ môn

A. Codegoni

23-A. Codegoni

Tiền đạo

Cheryl McCulloch

4-Cheryl McCulloch

65'

Hậu vệ

Claire Adams
6.9

6-Claire Adams

65'

Tiền vệ

R. McAllister

11-R. McAllister

80'

Tiền vệ

Jenna Ferguson

17-Jenna Ferguson

Hậu vệ

Shona Cowan

20-Shona Cowan

Hậu vệ

Georgia gray

22-Georgia gray

Tiền đạo

Abbie Ferns

25-Abbie Ferns

Thủ môn

Imogen Longcake
6.7

27-Imogen Longcake

65'

Tiền đạo

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn