4-3-3Montrose 4-3-3

4-4-1-1 Cove Rangers4-4-1-1

Cammy Gill
1-Cammy Gill
Ryan Williamson
2-Ryan Williamson
Sean Dillon
14-Sean Dillon
Blair Mackenzie 64'
19-Blair Mackenzie
Andrew Steeves
3-Andrew Steeves
Michael Gardyne
10-Michael Gardyne
Terry Masson 80'
6-Terry Masson
Matheus Machado 64'
23-Matheus Machado
Craig Brown 80'
22-Craig Brown
Kane Hester 64'
9-Kane Hester
Blair Lyons
11-Blair Lyons
Balint·Demus
21-Balint·Demus
James Michael Doyle
3-James Michael Doyle
W. Gillingham
6-W. Gillingham
L. Parker
32-L. Parker
Ryan Harrington
7-Ryan Harrington
Adam Emslie 80'
22-Adam Emslie
Blair·Yule
8-Blair·Yule
Arron Darge
15-Arron Darge
Connor·Scully
4-Connor·Scully
Fraser Fyvie 87'
24-Fraser Fyvie
Mitchell Megginson
9-Mitchell Megginson

Thay người

80'

Terry Masson

6-Terry Masson

Tiền vệ

Paul Watson

8-Paul Watson

Tiền vệ

80'

Craig Brown

22-Craig Brown

Tiền đạo

A. Shrive

17-A. Shrive

Tiền vệ

64'

Blair Mackenzie

19-Blair Mackenzie

Hậu vệ

Graham Webster

7-Graham Webster

Tiền vệ

64'

Matheus Machado

23-Matheus Machado

Tiền vệ

Keir Bertie

20-Keir Bertie

Hậu vệ

64'

Kane Hester

9-Kane Hester

Tiền đạo

Ben Maciver-Redwood

15-Ben Maciver-Redwood

Tiền đạo

87'

Fraser Fyvie

24-Fraser Fyvie

Tiền vệ

Findlay Marshall

17-Findlay Marshall

Tiền vệ

80'

Adam Emslie

22-Adam Emslie

Tiền vệ

D. Lobban

18-D. Lobban

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Cammy Gill

1-Cammy Gill

Thủ môn

Ryan Williamson

2-Ryan Williamson

Hậu vệ

Sean Dillon

14-Sean Dillon

Hậu vệ

Blair Mackenzie

19-Blair Mackenzie

64'

Hậu vệ

Andrew Steeves

3-Andrew Steeves

Hậu vệ

Michael Gardyne

10-Michael Gardyne

Tiền vệ

Terry Masson

6-Terry Masson

80'

Tiền vệ

Matheus Machado

23-Matheus Machado

64'

Tiền vệ

Craig Brown

22-Craig Brown

80'

Tiền đạo

Kane Hester

9-Kane Hester

64'

Tiền đạo

Blair Lyons

11-Blair Lyons

Tiền đạo

Balint·Demus

21-Balint·Demus

Thủ môn

James Michael Doyle

3-James Michael Doyle

Hậu vệ

W. Gillingham

6-W. Gillingham

Hậu vệ

L. Parker

32-L. Parker

Hậu vệ

Ryan Harrington

7-Ryan Harrington

Hậu vệ

Adam Emslie

22-Adam Emslie

80'

Tiền vệ

Blair·Yule

8-Blair·Yule

Tiền vệ

Arron Darge

15-Arron Darge

Tiền vệ

Connor·Scully

4-Connor·Scully

Tiền vệ

Fraser Fyvie

24-Fraser Fyvie

87'

Tiền vệ

Mitchell Megginson

9-Mitchell Megginson

Tiền đạo

Dự bị

Graham Webster

7-Graham Webster

64'

Tiền vệ

Paul Watson

8-Paul Watson

80'

Tiền vệ

C. Hannah

12-C. Hannah

Hậu vệ

Ben Maciver-Redwood

15-Ben Maciver-Redwood

64'

Tiền đạo

A. Shrive

17-A. Shrive

80'

Tiền vệ

Craig Smith

18-Craig Smith

Hậu vệ

Keir Bertie

20-Keir Bertie

64'

Hậu vệ

R. Matthews

21-R. Matthews

Thủ môn

A. Balfour

24-A. Balfour

Tiền vệ

Finlay Murray

2-Finlay Murray

Hậu vệ

Declan Glass

10-Declan Glass

Tiền vệ

Grady McGrath

11-Grady McGrath

Tiền đạo

R. McAllister

14-R. McAllister

Tiền vệ

Findlay Marshall

17-Findlay Marshall

87'

Tiền vệ

D. Lobban

18-D. Lobban

80'

Tiền vệ

Myles Gaffney

20-Myles Gaffney

Tiền đạo

Jack Robertson

23-Jack Robertson

Thủ môn

Huấn luyện viên

Stewart Petrie

Stewart Petrie

 

Paul Hartley

Paul Hartley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra