Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-4-2

Stuart Moore6.4
25-Stuart Moore
Rhys Williams6.3
14-Rhys Williams
Jamie Stott6.7
6-Jamie Stott
David Tutonda6.0
23-David Tutonda
Luke Hendrie6.5
2-Luke Hendrie
Yann Songo'o5.2
24-Yann Songo'o
Callum Jones
28-Callum Jones
Adam Lewis6.3 88'
3-Adam Lewis
Paul Lewis5.3
17-Paul Lewis
Matty Kosylo5.7 83'
18-Matty Kosylo
M. Dackers6.7 83'
19-M. Dackers
Sam Walker7.0
1-Sam Walker
J. Benn5.9
27-J. Benn
Cheick Diabaté5.3
39-Cheick Diabaté
Jack Shepherd7.2
24-Jack Shepherd
Lewis Richards6.6
3-Lewis Richards
Jamie Walker6.9 83'
7-Jamie Walker
Richard Smallwood7.8
6-Richard Smallwood
Clarke Odour7.2
12-Clarke Odour
Tyreik Samuel Wright6.7
17-Tyreik Samuel Wright
Calum·Kavanagh5.6 65'
8-Calum·Kavanagh
Andy Cook6.2
9-Andy Cook

Thay người

88'

Adam Lewis

8-Harvey Macadam

3-Adam Lewis

83'

Matty Kosylo

11-Jordan Slew

18-Matty Kosylo

83'

M. Dackers

9-Hallam Hope

19-M. Dackers

83'

Jamie Walker

14-Tyler·Smith

7-Jamie Walker

65'

Calum·Kavanagh

19-Vadaine Oliver

8-Calum·Kavanagh

Đội hình xuất phát

Stuart Moore
6.4

25-Stuart Moore

Thủ môn

Rhys Williams
6.3

14-Rhys Williams

Hậu vệ

Jamie Stott
6.7

6-Jamie Stott

Hậu vệ

David Tutonda
6.0

23-David Tutonda

Hậu vệ

Luke Hendrie
6.5

2-Luke Hendrie

Tiền vệ

Yann Songo'o
5.2

24-Yann Songo'o

Tiền vệ

Callum Jones

28-Callum Jones

Tiền vệ

Adam Lewis
6.3

3-Adam Lewis

88'

Tiền vệ

Paul Lewis
5.3

17-Paul Lewis

Tiền vệ

Matty Kosylo
5.7

18-Matty Kosylo

83'

Tiền đạo

M. Dackers
6.7

19-M. Dackers

83'

Tiền đạo

Sam Walker
7.0

1-Sam Walker

Thủ môn

J. Benn
5.9

27-J. Benn

Hậu vệ

Cheick Diabaté
5.3

39-Cheick Diabaté

Hậu vệ

Jack Shepherd
7.2

24-Jack Shepherd

Hậu vệ

Lewis Richards
6.6

3-Lewis Richards

Hậu vệ

Jamie Walker
6.9

7-Jamie Walker

83'

Tiền vệ

Richard Smallwood
7.8

6-Richard Smallwood

Tiền vệ

Clarke Odour
7.2

12-Clarke Odour

Tiền vệ

Tyreik Samuel Wright
6.7

17-Tyreik Samuel Wright

Tiền vệ

Calum·Kavanagh
5.6

8-Calum·Kavanagh

65'

Tiền đạo

Andy Cook
6.2

9-Andy Cook

Tiền đạo

Dự bị

Harry Burgoyne

1-Harry Burgoyne

Thủ môn

Harvey Macadam
6.7

8-Harvey Macadam

88'

Tiền vệ

Hallam Hope
6.9

9-Hallam Hope

83'

Tiền đạo

Jordan Slew
6.8

11-Jordan Slew

83'

Tiền đạo

Charlie Brown

20-Charlie Brown

Tiền đạo

Lennon Dobson

26-Lennon Dobson

Tiền vệ

A. Fairclough

29-A. Fairclough

Tiền vệ

Brad Halliday

2-Brad Halliday

Hậu vệ

Colin Doyle

13-Colin Doyle

Thủ môn

Tyler·Smith
6.0

14-Tyler·Smith

83'

Tiền đạo

Vadaine Oliver
6.8

19-Vadaine Oliver

65'

Tiền đạo

Paul Huntington

20-Paul Huntington

Hậu vệ

O. Sanderson

21-O. Sanderson

Tiền đạo

Bobby Pointon

23-Bobby Pointon

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Derek Adams

Derek Adams

 

Graham Alexander

Graham Alexander

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn